8A7

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: 8A7 thuộc Vật lí 8

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 8A7
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Hà Tiểu Bảo 8.5 6.5 8.0 8.5 6.2 7.6 7.7 7.7 7.1 8.6 G G K 7.6 1 T Khá Lên lớp 9 HSTT
02 Lê Chí Bảo 5.6 6.0 6.1 6.1 5.2 6.9 6.3 6.4 6.2 8.2 K TB G 6.2 2 Kh TB Lên lớp 9 Tổng số học sinh: …………………………
03 Nguyễn Văn Cưng 5.3 6.0 6.5 7.4 7.4 7.5 7.2 6.9 7.7 7.8 TB G G 6.9 3 T Khá Lên lớp 9 HSTT
04 Trần Thị Thùy Dương 7.1 6.1 9.0 7.4 6.3 7.1 7.7 6.2 6.3 7.5 G G G 7.0 4 T Khá Lên lớp 9 HSTT - Được lên lớp: ……………………………
05 Đặng Thu Đông 4.8 4.7 5.2 5.3 5.1 7.0 6.3 5.9 6.0 5.9 TB K TB 5.5 5 Kh TB Lên lớp 9
06 Lê Trung Hoà 5.3 4.5 5.8 5.0 4.7 6.3 6.9 6.6 6.0 5.4 K TB K 5.5 6 TB TB Lên lớp 9 - Ở lại lớp: …………………………………
07 Nguyễn Thanh Hoàng 4.8 4.7 6.0 5.8 6.0 5.6 6.0 4.7 5.3 5.5 G TB K 5.4 7 Kh TB Lên lớp 9
08 Trương Tuấn Kha 6.6 5.4 7.6 5.1 5.8 6.2 7.2 6.6 5.9 5.6 TB K K 6.2 8 T TB Lên lớp 9 - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Quốc Kiệt 5.0 4.9 4.0 5.0 5.9 7.2 6.2 4.9 5.9 5.6 G K TB 5.5 9 TB TB Lên lớp 9 học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Tr̀n Thùy Liên 4.4 5.7 5.0 5.9 6.4 6.7 6.6 4.9 5.4 6.0 TB G K 5.7 10 T TB Lên lớp 9 ……………………………………………
11 Lê Đ́nh Lộc 4.8 3.6 3.8 4.1 5.0 5.6 5.9 4.0 5.8 4.3 K TB TB 4.7 11 TB Yếu Thi lại ……………………………………………
12 Mai Thị Bích Ngân 9.1 7.2 9.5 8.2 7.5 7.4 8.7 8.4 7.6 8.8 K G G 8.3 12 T Giỏi Lên lớp 9 HSG
13 Dương Thúy Ngọc 5.9 6.0 7.1 7.5 6.4 7.9 7.1 5.9 7.3 8.2 G G K 6.8 13 T TB Lên lớp 9
14 Mai Yến Ngọc 6.4 5.8 7.6 5.6 5.8 7.2 7.0 6.3 6.6 6.1 TB G K 6.4 14 T TB Lên lớp 9 Giáo viên chủ nhiệm
15 Vơ Hải Nhân 5.6 5.1 5.1 4.5 4.9 5.5 6.2 5.5 6.3 4.5 K TB G 5.3 15 Kh TB Lên lớp 9 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trần Huỳnh Như 6.1 5.5 6.5 6.1 6.2 7.3 7.0 6.1 6.8 7.1 G K K 6.4 16 T TB Lên lớp 9
17 Trần Thị Tuyết Nhung 8.7 7.4 8.9 7.5 7.0 7.5 7.6 7.5 6.6 8.7 K G K 7.8 17 T Khá Lên lớp 9 HSTT
18 Trương Hằng Ước 9.5 8.2 9.1 7.9 7.2 7.2 8.1 9.0 7.8 9.6 G G G 8.4 18 T Giỏi Lên lớp 9 HSG
19 Lê Thuận Phát 7.8 5.6 7.1 5.5 5.8 6.8 7.5 6.8 5.3 7.5 K G G 6.6 19 T Khá Lên lớp 9 HSTT
20 Vũ Kiều Phong 5.7 5.4 6.4 6.7 5.9 6.3 6.8 7.2 6.6 6.1 K K G 6.2 20 T TB Lên lớp 9
21 Lâm Duy Phương 4.3 4.1 4.0 4.3 5.2 6.2 5.4 5.4 5.4 5.2 G TB TB 4.9 21 Kh Yếu Thi lại HIỆU TRƯỞNG
22 Trần Phi Phụng 5.6 5.8 5.3 5.5 5.8 6.9 7.3 5.6 6.1 6.0 K K K 5.9 22 T TB Lên lớp 9 (Đã duyệt)
23 Lê Hoàng Phúc 6.6 6.6 8.0 7.0 6.1 7.0 7.9 6.5 7.1 8.3 G G K 7.0 23 T Khá Lên lớp 9 HSTT
24 Vơ Nguyên Phúc 9.5 9.0 9.5 8.7 8.0 8.3 8.3 8.5 8.4 9.4 G G G 8.8 24 T Giỏi Lên lớp 9 HSG
25 Phạm Thị Ngọc Thạnh 7.8 6.0 8.3 7.7 6.2 7.3 7.9 6.6 6.3 8.0 K G K 7.2 25 T Khá Lên lớp 9 HSTT
26 Nguyễn An Thư 5.8 4.8 5.5 5.9 6.3 6.4 7.3 5.5 5.8 5.9 TB G K 5.9 26 T TB Lên lớp 9 Phạm Văn Khởi
27 Trần Văn Tiến 6.9 7.5 9.0 8.0 7.3 8.0 7.3 6.7 7.6 9.2 K G G 7.6 27 T Khá Lên lớp 9 HSTT
28 Phạm Thị Ngọc Tiền 8.4 7.9 8.6 8.0 6.6 7.3 8.2 7.5 7.4 8.8 K K K 7.8 28 T Khá Lên lớp 9 HSTT
29 Vũ Duy Tiên 5.2 4.5 5.3 5.9 5.9 6.4 7.0 5.2 5.9 5.8 K TB K 5.7 29 T TB Lên lớp 9
30 Trần Thị Tin 5.6 5.4 5.3 5.3 5.8 6.4 6.8 5.6 5.8 4.9 K G K 5.7 30 T TB Lên lớp 9
31 Lữ Tú Trâm 6.8 6.9 7.4 8.4 7.8 7.5 7.8 7.5 7.8 8.6 G G G 7.6 31 T Khá Lên lớp 9 HSTT
32 Hoàng Thị Trang 3.7 4.6 4.3 5.1 5.2 5.7 5.5 4.7 5.0 4.6 G G TB 4.8 32 Kh Yếu Thi lại
33 Tăng Thảo Trang 4.5 5.0 4.1 5.2 5.5 5.5 4.8 4.2 5.4 4.7 G K K 4.9 33 Kh Yếu Thi lại
34 Tiết Thị Phương Trang 7.1 5.7 9.1 5.5 6.0 6.3 7.3 7.7 6.4 6.4 G G TB 6.7 34 T Khá Lên lớp 9 HSTT
35 Trần Văn Tuấn 4.4 5.1 3.6 4.3 5.4 7.2 6.5 4.2 5.9 6.0 K TB K 5.2 35 Kh TB Lên lớp 9
36 Nguyễn Thị Ut 6.5 5.5 6.9 6.3 5.8 6.7 7.5 6.1 6.8 7.8 G G G 6.5 36 T Khá Lên lớp 9 HSTT
37 Nguyễn Đ́nh Văn 6.2 5.4 6.1 6.2 5.4 7.2 7.3 6.0 6.6 6.9 K K K 6.2 37 T TB Lên lớp 9
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 178,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)