8A5
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: 8A5 thuộc Vật lí 8
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 8A5
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Nguyễn Tú Anh 5.7 6.8 5.6 5.7 5.1 6.5 5.3 4.4 6.9 6.7 TB G K 5.8 1 T TB Được lên lớp
02 Lê Thị C̉m 4.9 5.7 5.5 7.5 7.7 7.0 7.4 6.0 7.3 8.1 K G K 6.6 2 Kh TB Được lên lớp Tổng số học sinh: ……27……………………
03 Trần Văn Chiến 3
04 Nguyễn Chó Con 7.4 6.5 7.2 8.0 7.9 8.1 5.7 6.9 7.3 8.9 K G K 7.4 4 Kh Khá Được lên lớp HSTT - Được lên lớp: ………26……………………
05 Phạm Thị Thùy Dương 5.1 5.5 4.6 5.5 5.5 5.8 5.6 5.3 7.0 7.7 TB G G 5.7 5 T TB Được lên lớp
06 Nguyễn Định Duy 6.5 6.0 6.5 7.5 6.2 7.3 7.5 7.1 7.7 8.4 TB G G 7.0 6 Kh Khá Được lên lớp HSTT - Ở lại lớp: …………………………………
07 Trần Nhật Duy 5.2 5.4 5.1 6.7 4.9 6.9 5.9 4.7 6.4 7.5 K TB K 5.7 7 T TB Được lên lớp
08 Huỳnh Tấn Đạt 5.3 4.8 3.6 3.9 5.4 5.9 5.7 5.2 6.7 6.7 TB TB K 5.3 8 Kh TB Được lên lớp - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Phan Hồng Đào 4.5 5.8 5.4 5.2 5.8 7.0 6.4 5.6 7.5 8.5 K G G 6.0 9 T TB Được lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Ngọc Hương 5.8 6.8 6.1 6.1 5.7 6.5 6.4 5.5 7.8 7.5 K G K 6.3 10 T TB Được lên lớp ……………………………………………
11 Phan Kim Hương 5.9 5.9 5.3 6.4 5.8 7.4 6.2 6.5 7.2 7.6 TB TB K 6.3 11 T TB Được lên lớp ……………………………………………
12 Trần Phi Hùng 7.3 5.5 4.9 6.6 5.4 6.6 5.2 4.5 7.0 6.5 K TB K 6.0 12 T TB Được lên lớp
13 Trần Như Huỳnh 5.6 5.4 4.2 5.7 5.5 6.1 5.7 5.1 6.5 7.5 TB G K 5.7 13 T TB Được lên lớp
14 Vơ Văn Kha 5.9 6.8 5.9 7.3 5.9 7.9 7.7 5.1 8.0 9.0 G G G 6.8 14 T TB Được lên lớp Giáo viên chủ nhiệm
15 Trần Quốc Khải 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Việt Kháng 4.9 4.7 4.7 4.6 4.5 6.0 5.8 5.0 6.7 7.2 K K K 5.3 16 Kh Yếu Thi lại
17 Phạm Văn Khởi 5.4 5.3 3.9 5.0 4.7 7.0 6.0 4.9 7.4 6.9 G TB K 5.6 17 T TB Được lên lớp
18 Phan Văn Khởi 5.7 6.0 5.2 6.6 5.8 6.7 6.1 6.0 7.3 6.9 K K K 6.2 18 T TB Được lên lớp
19 Nguyễn Bé Lil 5.1 5.7 5.2 4.1 4.7 6.7 5.5 5.3 5.3 7.0 TB K K 5.4 19 Kh TB Được lên lớp Lê Trung Thành
20 Nguyễn Trúc Linh 8.0 7.8 7.7 7.5 7.2 7.6 7.9 6.4 7.9 9.3 K K G 7.7 20 T Khá Được lên lớp HSTT
21 Đoàn Yến Linh 21 HIỆU TRƯỞNG
22 Trần Thị Mỹ Linh 7.5 6.3 5.9 6.9 7.3 6.7 7.1 4.6 7.8 8.2 G K K 6.9 22 T TB Được lên lớp (Đã duyệt)
23 Đặng Văn Lộc 23
24 Trần Kiều Nương 8.6 7.8 7.5 8.8 7.2 8.3 7.9 7.4 8.4 9.0 G K K 8.1 24 T Giỏi Được lên lớp HSG
25 Quách Thành Phát 25
26 Trần Tuấn Quy 26 Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 5.2 5.5 5.0 6.3 6.3 7.9 6.6 5.3 7.6 7.5 K G K 6.2 27 T TB Được lên lớp
28 Tạ Minh Tân 6.2 5.6 5.6 5.9 6.4 6.0 7.0 5.4 6.8 7.9 K TB K 6.3 28 Kh TB Được lên lớp
29 Phạm Xuân Thuỵ 8.7 6.9 8.1 8.0 7.5 7.5 8.0 7.1 8.4 9.1 K G G 8.0 29 T Giỏi Được lên lớp HSG
30 Ngô Công Tính 30
31 Trần Trọng Trạng 9.3 9.3 9.2 9.0 8.2 8.3 8.9 8.1 8.9 9.2 G G G 8.8 31 T Giỏi Được lên lớp HSG
32 Đỗ Kiều Trinh 32
33 Phạm Xuân Trường 4.8 5.0 5.2 5.0 5.2 7.1 5.9 4.7 6.9 7.5 K G K 5.6 33 T TB Được lên lớp
34 Trần Thị Kim Tuyến 34
35 Nguyễn Thanh Tuyền 5.8 4.7 5.9 5.4 5.1 7.0 5.0 4.9 7.2 8.7 G TB TB 5.9 35 Kh TB Được lên lớp
36 Cao Thanh Vàng 36
37 Trần Thị Xuyến 5.1 5.5 4.3 6.2 4.8 6.4 5.4 4.4 6.8 7.6 K K K 5.5 37 T TB Được lên lớp
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Nguyễn Tú Anh 5.7 6.8 5.6 5.7 5.1 6.5 5.3 4.4 6.9 6.7 TB G K 5.8 1 T TB Được lên lớp
02 Lê Thị C̉m 4.9 5.7 5.5 7.5 7.7 7.0 7.4 6.0 7.3 8.1 K G K 6.6 2 Kh TB Được lên lớp Tổng số học sinh: ……27……………………
03 Trần Văn Chiến 3
04 Nguyễn Chó Con 7.4 6.5 7.2 8.0 7.9 8.1 5.7 6.9 7.3 8.9 K G K 7.4 4 Kh Khá Được lên lớp HSTT - Được lên lớp: ………26……………………
05 Phạm Thị Thùy Dương 5.1 5.5 4.6 5.5 5.5 5.8 5.6 5.3 7.0 7.7 TB G G 5.7 5 T TB Được lên lớp
06 Nguyễn Định Duy 6.5 6.0 6.5 7.5 6.2 7.3 7.5 7.1 7.7 8.4 TB G G 7.0 6 Kh Khá Được lên lớp HSTT - Ở lại lớp: …………………………………
07 Trần Nhật Duy 5.2 5.4 5.1 6.7 4.9 6.9 5.9 4.7 6.4 7.5 K TB K 5.7 7 T TB Được lên lớp
08 Huỳnh Tấn Đạt 5.3 4.8 3.6 3.9 5.4 5.9 5.7 5.2 6.7 6.7 TB TB K 5.3 8 Kh TB Được lên lớp - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Phan Hồng Đào 4.5 5.8 5.4 5.2 5.8 7.0 6.4 5.6 7.5 8.5 K G G 6.0 9 T TB Được lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Ngọc Hương 5.8 6.8 6.1 6.1 5.7 6.5 6.4 5.5 7.8 7.5 K G K 6.3 10 T TB Được lên lớp ……………………………………………
11 Phan Kim Hương 5.9 5.9 5.3 6.4 5.8 7.4 6.2 6.5 7.2 7.6 TB TB K 6.3 11 T TB Được lên lớp ……………………………………………
12 Trần Phi Hùng 7.3 5.5 4.9 6.6 5.4 6.6 5.2 4.5 7.0 6.5 K TB K 6.0 12 T TB Được lên lớp
13 Trần Như Huỳnh 5.6 5.4 4.2 5.7 5.5 6.1 5.7 5.1 6.5 7.5 TB G K 5.7 13 T TB Được lên lớp
14 Vơ Văn Kha 5.9 6.8 5.9 7.3 5.9 7.9 7.7 5.1 8.0 9.0 G G G 6.8 14 T TB Được lên lớp Giáo viên chủ nhiệm
15 Trần Quốc Khải 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Việt Kháng 4.9 4.7 4.7 4.6 4.5 6.0 5.8 5.0 6.7 7.2 K K K 5.3 16 Kh Yếu Thi lại
17 Phạm Văn Khởi 5.4 5.3 3.9 5.0 4.7 7.0 6.0 4.9 7.4 6.9 G TB K 5.6 17 T TB Được lên lớp
18 Phan Văn Khởi 5.7 6.0 5.2 6.6 5.8 6.7 6.1 6.0 7.3 6.9 K K K 6.2 18 T TB Được lên lớp
19 Nguyễn Bé Lil 5.1 5.7 5.2 4.1 4.7 6.7 5.5 5.3 5.3 7.0 TB K K 5.4 19 Kh TB Được lên lớp Lê Trung Thành
20 Nguyễn Trúc Linh 8.0 7.8 7.7 7.5 7.2 7.6 7.9 6.4 7.9 9.3 K K G 7.7 20 T Khá Được lên lớp HSTT
21 Đoàn Yến Linh 21 HIỆU TRƯỞNG
22 Trần Thị Mỹ Linh 7.5 6.3 5.9 6.9 7.3 6.7 7.1 4.6 7.8 8.2 G K K 6.9 22 T TB Được lên lớp (Đã duyệt)
23 Đặng Văn Lộc 23
24 Trần Kiều Nương 8.6 7.8 7.5 8.8 7.2 8.3 7.9 7.4 8.4 9.0 G K K 8.1 24 T Giỏi Được lên lớp HSG
25 Quách Thành Phát 25
26 Trần Tuấn Quy 26 Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 5.2 5.5 5.0 6.3 6.3 7.9 6.6 5.3 7.6 7.5 K G K 6.2 27 T TB Được lên lớp
28 Tạ Minh Tân 6.2 5.6 5.6 5.9 6.4 6.0 7.0 5.4 6.8 7.9 K TB K 6.3 28 Kh TB Được lên lớp
29 Phạm Xuân Thuỵ 8.7 6.9 8.1 8.0 7.5 7.5 8.0 7.1 8.4 9.1 K G G 8.0 29 T Giỏi Được lên lớp HSG
30 Ngô Công Tính 30
31 Trần Trọng Trạng 9.3 9.3 9.2 9.0 8.2 8.3 8.9 8.1 8.9 9.2 G G G 8.8 31 T Giỏi Được lên lớp HSG
32 Đỗ Kiều Trinh 32
33 Phạm Xuân Trường 4.8 5.0 5.2 5.0 5.2 7.1 5.9 4.7 6.9 7.5 K G K 5.6 33 T TB Được lên lớp
34 Trần Thị Kim Tuyến 34
35 Nguyễn Thanh Tuyền 5.8 4.7 5.9 5.4 5.1 7.0 5.0 4.9 7.2 8.7 G TB TB 5.9 35 Kh TB Được lên lớp
36 Cao Thanh Vàng 36
37 Trần Thị Xuyến 5.1 5.5 4.3 6.2 4.8 6.4 5.4 4.4 6.8 7.6 K K K 5.5 37 T TB Được lên lớp
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 186,50KB|
Lượt tài: 4
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)