8A2
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: 8A2 thuộc Vật lí 8
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 8A2
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HỌC LỰC HẠNH KIỂM
01 Phan Quốc Anh 6.1 5.6 6.1 7.5 6.2 7.7 7.2 6.2 7.6 7.2 G G K 6.6 TB 1 TB T Đang chờ bổ sung
02 Nguyễn Đức Duy 4.8 5.3 5.9 4.9 5.4 7.4 4.7 5.5 6.0 5.2 TB TB TB 5.4 TB 2 TB T Tổng số học sinh: ……30……………
03 Phạm Thúy Điệu 4.0 4.6 4.0 5.0 4.7 5.7 4.0 5.0 5.4 5.1 TB TB K 4.7 Y 3 Y K
04 Lư Phú Hiệp 5.2 4.8 3.7 5.0 5.8 7.5 5.4 5.5 5.4 5.7 K TB TB 5.4 TB 4 TB K - Được lên lớp: ………27………………
05 Nguyễn Quốc Hưng 4.4 3.7 3.8 4.9 5.5 6.8 5.0 4.7 7.2 5.0 K K TB 5.1 TB 5 TB TB
06 Phạm Thị Ḥa 6.4 6.8 7.9 7.0 7.0 7.2 7.1 6.3 8.3 8.2 TB G K 7.1 K 6 K T - Ở lại lớp: ………03 (thi lại)…………
07 Vũ Thị Ḥa 5.6 5.2 4.8 5.9 5.9 5.9 4.9 5.7 6.3 5.1 K K K 5.6 TB 7 TB T
08 Hoàng Thanh Hương 6.7 6.9 8.1 7.0 8.0 8.0 7.0 7.3 8.4 7.8 M G G 7.5 K 8 K T - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Hoàng Văn Kiên 7.7 7.5 8.5 6.1 6.2 7.8 7.1 6.4 7.4 7.3 G G G 7.2 K 9 K T học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Phan Phương Lâm 6.3 6.1 5.9 6.3 5.1 6.9 7.7 5.7 6.9 6.8 K G K 6.3 TB 10 TB K ……………………………………………
11 Quách Tuấn Linh 4.5 3.8 3.5 4.3 3.7 5.3 6.5 4.9 4.8 4.4 K Y Y 4.5 Y 11 Y TB ……………………………………………
12 Huỳnh Thị Kiều Ly 12
13 Châu Tuyết Mai 13
14 Đinh Thị My 5.0 5.0 5.0 5.4 5.1 6.4 6.1 5.6 6.8 5.6 K G TB 5.5 TB 14 TB T Giáo viên chủ nhiệm
15 Hà Thị Nam 5.5 5.0 5.2 6.4 5.9 6.3 5.8 5.5 6.8 6.0 G G TB 5.8 TB 15 TB T (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Diếp Thị Ngân 6.0 6.0 7.5 6.1 7.4 6.8 7.1 6.2 7.0 6.6 TB K G 6.7 K 16 K T
17 Cao Hữu Nghiệm 7.4 5.3 6.1 5.9 5.2 6.2 6.2 6.6 5.3 6.0 TB TB TB 6.1 TB 17 TB T
18 Hà Dương Minh Ngọc 5.6 5.3 5.2 4.6 5.2 7.3 5.2 5.7 6.5 6.0 K K TB 5.6 TB 18 TB K
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 4.1 5.1 5.0 6.5 5.6 6.0 5.9 5.1 6.8 5.8 G K K 5.5 TB 19 TB T Nguyễn Văn Quang
20 Huỳnh Thị Kim Nhiên 6.9 5.9 5.4 6.6 6.5 7.2 6.3 7.0 8.0 7.2 G G K 6.7 K 20 K T
21 Huỳnh Kim Như 21 HIỆU TRƯỞNG
22 Cao Thị Bích Phương 5.1 6.1 4.6 5.9 6.7 7.1 5.9 5.1 6.8 7.2 K K K 6.0 TB 22 TB K (Đã duyệt)
23 Nguyễn Hữu Phước 7.9 7.2 7.6 7.4 6.3 7.0 7.8 8.2 7.1 8.0 G G K 7.4 K 23 K T
24 Nguyễn Thành Phước 7.3 6.0 6.5 6.4 6.2 7.3 7.5 5.8 6.5 7.6 G K TB 6.7 K 24 K K
25 Phạm Văn Quyền 9.2 8.0 9.3 8.5 7.7 9.0 8.5 8.6 7.8 9.2 G G G 8.6 G 25 G T
26 Ng. T. Bích Quyên 26 Phạm Văn Khởi
27 Bùi Phước Sang 5.8 5.8 6.4 6.2 5.0 6.3 6.7 5.7 6.2 5.3 K K K 5.9 TB 27 TB T
28 Nguyễn Hồng Sơn 4.5 4.3 3.5 3.4 3.9 4.5 4.8 4.7 4.8 4.0 TB TB TB 4.2 Y 28 Y K
29 Cao Tăng Thảo 5.3 5.1 5.3 5.8 5.4 6.9 5.2 6.4 6.6 5.5 TB K TB 5.7 TB 29 TB T
30 Vũ Duy Thống 5.2 5.7 6.1 6.3 6.0 6.4 6.7 5.6 6.4 6.4 G K G 6.0 TB 30 TB T
31 Tô Ngọc Trâm 5.6 6.4 7.4 6.9 5.9 6.9 7.0 6.4 7.4 7.0 TB G K 6.5 TB 31 TB T
32 Lă Thị Phương Uyên 5.7 5.3 6.2 6.3 6.4 6.5 5.5 5.7 7.6 6.5 TB G G 6.2 TB 32 TB T
33 Lâm Tuấn Vũ 33
34 Phạm Thị Hải Yến 5.8 5.6 6.8 5.5 7.4 6.9 7.0 6.0 7.9 6.5 G K TB 6.6 K 34 K T
35 Dương Như Ư 4.1 4.6 6.0 5.8 5.0 5.0 6.0 5.1 6.0 5.2 G K K 5.2 TB 35 TB T
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HỌC LỰC HẠNH KIỂM
01 Phan Quốc Anh 6.1 5.6 6.1 7.5 6.2 7.7 7.2 6.2 7.6 7.2 G G K 6.6 TB 1 TB T Đang chờ bổ sung
02 Nguyễn Đức Duy 4.8 5.3 5.9 4.9 5.4 7.4 4.7 5.5 6.0 5.2 TB TB TB 5.4 TB 2 TB T Tổng số học sinh: ……30……………
03 Phạm Thúy Điệu 4.0 4.6 4.0 5.0 4.7 5.7 4.0 5.0 5.4 5.1 TB TB K 4.7 Y 3 Y K
04 Lư Phú Hiệp 5.2 4.8 3.7 5.0 5.8 7.5 5.4 5.5 5.4 5.7 K TB TB 5.4 TB 4 TB K - Được lên lớp: ………27………………
05 Nguyễn Quốc Hưng 4.4 3.7 3.8 4.9 5.5 6.8 5.0 4.7 7.2 5.0 K K TB 5.1 TB 5 TB TB
06 Phạm Thị Ḥa 6.4 6.8 7.9 7.0 7.0 7.2 7.1 6.3 8.3 8.2 TB G K 7.1 K 6 K T - Ở lại lớp: ………03 (thi lại)…………
07 Vũ Thị Ḥa 5.6 5.2 4.8 5.9 5.9 5.9 4.9 5.7 6.3 5.1 K K K 5.6 TB 7 TB T
08 Hoàng Thanh Hương 6.7 6.9 8.1 7.0 8.0 8.0 7.0 7.3 8.4 7.8 M G G 7.5 K 8 K T - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Hoàng Văn Kiên 7.7 7.5 8.5 6.1 6.2 7.8 7.1 6.4 7.4 7.3 G G G 7.2 K 9 K T học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Phan Phương Lâm 6.3 6.1 5.9 6.3 5.1 6.9 7.7 5.7 6.9 6.8 K G K 6.3 TB 10 TB K ……………………………………………
11 Quách Tuấn Linh 4.5 3.8 3.5 4.3 3.7 5.3 6.5 4.9 4.8 4.4 K Y Y 4.5 Y 11 Y TB ……………………………………………
12 Huỳnh Thị Kiều Ly 12
13 Châu Tuyết Mai 13
14 Đinh Thị My 5.0 5.0 5.0 5.4 5.1 6.4 6.1 5.6 6.8 5.6 K G TB 5.5 TB 14 TB T Giáo viên chủ nhiệm
15 Hà Thị Nam 5.5 5.0 5.2 6.4 5.9 6.3 5.8 5.5 6.8 6.0 G G TB 5.8 TB 15 TB T (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Diếp Thị Ngân 6.0 6.0 7.5 6.1 7.4 6.8 7.1 6.2 7.0 6.6 TB K G 6.7 K 16 K T
17 Cao Hữu Nghiệm 7.4 5.3 6.1 5.9 5.2 6.2 6.2 6.6 5.3 6.0 TB TB TB 6.1 TB 17 TB T
18 Hà Dương Minh Ngọc 5.6 5.3 5.2 4.6 5.2 7.3 5.2 5.7 6.5 6.0 K K TB 5.6 TB 18 TB K
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 4.1 5.1 5.0 6.5 5.6 6.0 5.9 5.1 6.8 5.8 G K K 5.5 TB 19 TB T Nguyễn Văn Quang
20 Huỳnh Thị Kim Nhiên 6.9 5.9 5.4 6.6 6.5 7.2 6.3 7.0 8.0 7.2 G G K 6.7 K 20 K T
21 Huỳnh Kim Như 21 HIỆU TRƯỞNG
22 Cao Thị Bích Phương 5.1 6.1 4.6 5.9 6.7 7.1 5.9 5.1 6.8 7.2 K K K 6.0 TB 22 TB K (Đã duyệt)
23 Nguyễn Hữu Phước 7.9 7.2 7.6 7.4 6.3 7.0 7.8 8.2 7.1 8.0 G G K 7.4 K 23 K T
24 Nguyễn Thành Phước 7.3 6.0 6.5 6.4 6.2 7.3 7.5 5.8 6.5 7.6 G K TB 6.7 K 24 K K
25 Phạm Văn Quyền 9.2 8.0 9.3 8.5 7.7 9.0 8.5 8.6 7.8 9.2 G G G 8.6 G 25 G T
26 Ng. T. Bích Quyên 26 Phạm Văn Khởi
27 Bùi Phước Sang 5.8 5.8 6.4 6.2 5.0 6.3 6.7 5.7 6.2 5.3 K K K 5.9 TB 27 TB T
28 Nguyễn Hồng Sơn 4.5 4.3 3.5 3.4 3.9 4.5 4.8 4.7 4.8 4.0 TB TB TB 4.2 Y 28 Y K
29 Cao Tăng Thảo 5.3 5.1 5.3 5.8 5.4 6.9 5.2 6.4 6.6 5.5 TB K TB 5.7 TB 29 TB T
30 Vũ Duy Thống 5.2 5.7 6.1 6.3 6.0 6.4 6.7 5.6 6.4 6.4 G K G 6.0 TB 30 TB T
31 Tô Ngọc Trâm 5.6 6.4 7.4 6.9 5.9 6.9 7.0 6.4 7.4 7.0 TB G K 6.5 TB 31 TB T
32 Lă Thị Phương Uyên 5.7 5.3 6.2 6.3 6.4 6.5 5.5 5.7 7.6 6.5 TB G G 6.2 TB 32 TB T
33 Lâm Tuấn Vũ 33
34 Phạm Thị Hải Yến 5.8 5.6 6.8 5.5 7.4 6.9 7.0 6.0 7.9 6.5 G K TB 6.6 K 34 K T
35 Dương Như Ư 4.1 4.6 6.0 5.8 5.0 5.0 6.0 5.1 6.0 5.2 G K K 5.2 TB 35 TB T
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 175,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)