8A1
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: 8A1 thuộc Vật lí 8
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 8A1
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HỌC LỰC HẠNH KIỂM
01 Nguyễn Lê Đông Anh 7.1 5.8 6.6 7.4 7.7 7.8 6.8 6.2 7.8 7.9 K K G 7.2 1 K T 0 "Được
lên lớp" HSTT
02 Nguyễn Thị Kiều Anh 6.2 6.3 7.2 6.6 5.8 7.3 7.0 6.0 7.8 5.6 K G G 6.5 2 TB T 0 "Được
lên lớp" Tổng số học sinh: …35…………………
03 Bùi Thị Bình 9.2 9.0 9.0 8.8 8.3 8.7 8.8 7.7 8.5 9.1 G G G 8.7 3 G T 3 "Được
lên lớp" HSG
04 Nguyễn Bé Còn 7.0 6.0 5.3 6.3 6.3 7.2 6.0 5.4 6.9 7.2 G TB TB 6.4 4 TB K 3 "Được
lên lớp" - Được lên lớp: ……34…………………
05 Nguyễn Thanh Danh 6.5 6.7 6.7 7.8 7.1 7.6 7.3 6.3 7.1 7.6 K K K 7.0 5 K T 1 "Được
lên lớp" HSTT
06 Lê Thúy Diễm 9.4 8.9 9.5 9.3 8.5 9.6 9.0 8.4 9.4 9.7 G G G 9.1 6 G T 1 "Được
lên lớp" HSG - Ở lại lớp: (Thi lại 01)…………………..
07 Lương Song Du 4.7 3.9 3.7 4.9 4.8 4.6 5.0 4.1 5.2 5.4 G TB TB 4.7 7 Y K 8 Thi lại
08 Mai Văn Duy 5.9 5.7 5.1 6.1 5.1 7.3 6.6 5.5 7.0 7.4 G TB TB 6.1 8 TB K 2 "Được
lên lớp" - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Vũ Trường Giang 7.0 6.2 4.8 7.0 7.0 7.5 7.3 5.7 7.0 6.1 G TB K 6.6 9 TB K 5 "Được
lên lớp" học hoặc rèn luyện trong hè.
10 "Huỳnh T, Ngọc" Giàu 9.0 8.3 8.0 8.1 7.8 8.8 8.3 7.9 7.7 8.6 K K G 8.3 10 G T 2 "Được
lên lớp" HSG ……………………………………………
11 Nguyễn Minh Hiền 5.4 5.1 3.9 5.6 4.4 6.8 5.8 4.2 4.6 8.6 G TB TB 5.4 11 TB K 12 "Được
lên lớp" ……………………………………………
12 Nguyễn Khải Hưng 9.0 8.3 8.6 8.4 8.2 8.8 "8,,8" 8.1 8.6 8.4 G K K 8.5 12 G T 1 "Được
lên lớp" HSG
13 Phạm Thúy Huỳnh 7.0 8.0 7.1 8.4 7.4 8.5 8.4 6.9 8.3 9.0 K G G 7.8 13 K T 2 "Được
lên lớp" HSTT
14 Nguyễn Kiều Loan 6.1 6.4 6.7 5.9 5.2 7.6 7.6 6.2 7.2 7.7 K K K 6.5 14 TB K 6 "Được
lên lớp" Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguỹn Ngọc Minh 5.0 4.7 5.9 6.3 5.5 8.1 6.6 6.7 6.5 6.4 TB TB TB 6.0 15 TB TB 18 "Được
lên lớp" (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Trung Nhân 9.1 9.4 9.2 8.8 8.1 8.4 8.6 8.3 8.5 9.1 K G G 8.7 16 G T 3 "Được
lên lớp" HSG
17 Lê Thị Yến Nhi 6.2 6.0 5.4 6.9 5.8 6.9 6.2 5.5 6.3 6.8 TB K K 6.2 17 TB T 9 "Được
lên lớp"
18 Lương Mỹ Phượng 8.9 9.0 6.9 7.6 6.9 8.3 8.3 6.8 7.4 7.3 K G G 7.8 18 K T 1 "Được
lên lớp" HSTT
19 Huỳnh Vĩnh Phú 6.3 6.1 6.0 6.9 5.6 7.1 6.5 5.4 6.9 7.0 K K TB 6.3 19 TB K 14 "Được
lên lớp" Lê Minh Xuân
20 Phạm Hồng Phúc 7.0 6.3 5.1 6.8 6.8 7.9 7.8 6.5 6.6 7.2 K K TB 6.8 20 K T 3 "Được
lên lớp" HSTT
21 Trần Phương Thảo 8.5 8.7 9.3 8.4 8.6 8.7 8.2 8.3 9.2 9.0 K G G 8.7 21 G T 1 "Được
lên lớp" HSG HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Minh Thuận 5.8 5.5 4.5 6.4 6.0 7.1 6.4 5.6 6.3 7.5 K K TB 6.1 22 TB T 10 "Được
lên lớp" (Đã duyệt)
23 Nguyễn Ngọc Thùy 8.2 8.0 6.5 7.4 7.2 8.6 8.3 6.5 8.2 9.0 K K K 7.8 23 K K 0 "Được
lên lớp" HSTT
24 Nguyễn Thanh Tiến 6.7 5.5 7.7 6.3 6.8 6.9 7.5 5.9 6.3 6.3 TB TB K 6.6 24 K K 7 "Được
lên lớp" HSTT
25 Nguyễn Chí Tính 6.1 5.3 3.7 6.3 4.3 6.6 6.8 5.8 6.0 6.7 G TB K 5.7 25 TB TB 22 "Được
lên lớp"
26 Châu Nhă Trân 4.6 5.2 4.5 5.5 6.6 7.7 6.9 5.1 7.6 7.4 K K G 6.0 26 TB T 8 "Được
lên lớp" Phạm Văn Khởi
27 Mă Bích Trân 6.3 5.5 4.6 6.7 6.1 6.6 7.4 4.8 8.6 7.1 K G K 6.3 27 TB T 0 "Được
lên lớp"
28 Vũ Bảo Trân 28
29 Lê Thị Trinh 7.6 6.4 5.0 7.5 6.6 8.3 7.7 5.5 7.2 7.5 K G K 7.0 29 K T 0 "Được
lên lớp" HSTT
30 Đào Diễm Trinh 7.2 7.1 7.5 8.4 7.7 8.8 8.2 6.8 8.0 8.9 K G G 7.8 30 K T 3 "Được
lên lớp" HSTT
31 "Ng, Thị Lam" Uyên 9.2 9.6 9.4 8.7 8.2 9.1 8.7 8.1 8.5 9.6 G K G 8.9 31 G T 1 "Được
lên lớp" HSG
32 Lại Thị Hải Vân 8.7 6.9 6.4 8.4 7.8 8.9 7.5 6.1 8.5 8.8 K G G 7.9 32 K T 3 "Được
lên lớp" HSTT
33 Ngô Tương Vy 9.4 8.7 9.6 8.8 8.0 8.2 8.5 8.6 8.5 8.5 G G G 8.7 33 G T 0 "Được
lên lớp" HSG
34 Nguyễn Kiều Vy 8.0 8.7 6.2 7.2 7.4 8.3 7.5 6.7 8.1 8.0 K G K 7.6 34 K T 18 "Được
lên lớp" HSTT
35 Nguyễn Phi Yến 7.0 8.4 5.0 7.7 6.1 7.3 7.1 4.7 5.7 6.8 K K K 6.6 35 TB T 5 "Được
lên lớp"
36 Nguyễn Như Ý 7.4 5.8 4.7 7.2 6.8 7.4 7.5 5.5 6.9 8.6 K G K 6.8 36 TB T 0 "Được
lên lớp"
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HỌC LỰC HẠNH KIỂM
01 Nguyễn Lê Đông Anh 7.1 5.8 6.6 7.4 7.7 7.8 6.8 6.2 7.8 7.9 K K G 7.2 1 K T 0 "Được
lên lớp" HSTT
02 Nguyễn Thị Kiều Anh 6.2 6.3 7.2 6.6 5.8 7.3 7.0 6.0 7.8 5.6 K G G 6.5 2 TB T 0 "Được
lên lớp" Tổng số học sinh: …35…………………
03 Bùi Thị Bình 9.2 9.0 9.0 8.8 8.3 8.7 8.8 7.7 8.5 9.1 G G G 8.7 3 G T 3 "Được
lên lớp" HSG
04 Nguyễn Bé Còn 7.0 6.0 5.3 6.3 6.3 7.2 6.0 5.4 6.9 7.2 G TB TB 6.4 4 TB K 3 "Được
lên lớp" - Được lên lớp: ……34…………………
05 Nguyễn Thanh Danh 6.5 6.7 6.7 7.8 7.1 7.6 7.3 6.3 7.1 7.6 K K K 7.0 5 K T 1 "Được
lên lớp" HSTT
06 Lê Thúy Diễm 9.4 8.9 9.5 9.3 8.5 9.6 9.0 8.4 9.4 9.7 G G G 9.1 6 G T 1 "Được
lên lớp" HSG - Ở lại lớp: (Thi lại 01)…………………..
07 Lương Song Du 4.7 3.9 3.7 4.9 4.8 4.6 5.0 4.1 5.2 5.4 G TB TB 4.7 7 Y K 8 Thi lại
08 Mai Văn Duy 5.9 5.7 5.1 6.1 5.1 7.3 6.6 5.5 7.0 7.4 G TB TB 6.1 8 TB K 2 "Được
lên lớp" - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Vũ Trường Giang 7.0 6.2 4.8 7.0 7.0 7.5 7.3 5.7 7.0 6.1 G TB K 6.6 9 TB K 5 "Được
lên lớp" học hoặc rèn luyện trong hè.
10 "Huỳnh T, Ngọc" Giàu 9.0 8.3 8.0 8.1 7.8 8.8 8.3 7.9 7.7 8.6 K K G 8.3 10 G T 2 "Được
lên lớp" HSG ……………………………………………
11 Nguyễn Minh Hiền 5.4 5.1 3.9 5.6 4.4 6.8 5.8 4.2 4.6 8.6 G TB TB 5.4 11 TB K 12 "Được
lên lớp" ……………………………………………
12 Nguyễn Khải Hưng 9.0 8.3 8.6 8.4 8.2 8.8 "8,,8" 8.1 8.6 8.4 G K K 8.5 12 G T 1 "Được
lên lớp" HSG
13 Phạm Thúy Huỳnh 7.0 8.0 7.1 8.4 7.4 8.5 8.4 6.9 8.3 9.0 K G G 7.8 13 K T 2 "Được
lên lớp" HSTT
14 Nguyễn Kiều Loan 6.1 6.4 6.7 5.9 5.2 7.6 7.6 6.2 7.2 7.7 K K K 6.5 14 TB K 6 "Được
lên lớp" Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguỹn Ngọc Minh 5.0 4.7 5.9 6.3 5.5 8.1 6.6 6.7 6.5 6.4 TB TB TB 6.0 15 TB TB 18 "Được
lên lớp" (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Trung Nhân 9.1 9.4 9.2 8.8 8.1 8.4 8.6 8.3 8.5 9.1 K G G 8.7 16 G T 3 "Được
lên lớp" HSG
17 Lê Thị Yến Nhi 6.2 6.0 5.4 6.9 5.8 6.9 6.2 5.5 6.3 6.8 TB K K 6.2 17 TB T 9 "Được
lên lớp"
18 Lương Mỹ Phượng 8.9 9.0 6.9 7.6 6.9 8.3 8.3 6.8 7.4 7.3 K G G 7.8 18 K T 1 "Được
lên lớp" HSTT
19 Huỳnh Vĩnh Phú 6.3 6.1 6.0 6.9 5.6 7.1 6.5 5.4 6.9 7.0 K K TB 6.3 19 TB K 14 "Được
lên lớp" Lê Minh Xuân
20 Phạm Hồng Phúc 7.0 6.3 5.1 6.8 6.8 7.9 7.8 6.5 6.6 7.2 K K TB 6.8 20 K T 3 "Được
lên lớp" HSTT
21 Trần Phương Thảo 8.5 8.7 9.3 8.4 8.6 8.7 8.2 8.3 9.2 9.0 K G G 8.7 21 G T 1 "Được
lên lớp" HSG HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Minh Thuận 5.8 5.5 4.5 6.4 6.0 7.1 6.4 5.6 6.3 7.5 K K TB 6.1 22 TB T 10 "Được
lên lớp" (Đã duyệt)
23 Nguyễn Ngọc Thùy 8.2 8.0 6.5 7.4 7.2 8.6 8.3 6.5 8.2 9.0 K K K 7.8 23 K K 0 "Được
lên lớp" HSTT
24 Nguyễn Thanh Tiến 6.7 5.5 7.7 6.3 6.8 6.9 7.5 5.9 6.3 6.3 TB TB K 6.6 24 K K 7 "Được
lên lớp" HSTT
25 Nguyễn Chí Tính 6.1 5.3 3.7 6.3 4.3 6.6 6.8 5.8 6.0 6.7 G TB K 5.7 25 TB TB 22 "Được
lên lớp"
26 Châu Nhă Trân 4.6 5.2 4.5 5.5 6.6 7.7 6.9 5.1 7.6 7.4 K K G 6.0 26 TB T 8 "Được
lên lớp" Phạm Văn Khởi
27 Mă Bích Trân 6.3 5.5 4.6 6.7 6.1 6.6 7.4 4.8 8.6 7.1 K G K 6.3 27 TB T 0 "Được
lên lớp"
28 Vũ Bảo Trân 28
29 Lê Thị Trinh 7.6 6.4 5.0 7.5 6.6 8.3 7.7 5.5 7.2 7.5 K G K 7.0 29 K T 0 "Được
lên lớp" HSTT
30 Đào Diễm Trinh 7.2 7.1 7.5 8.4 7.7 8.8 8.2 6.8 8.0 8.9 K G G 7.8 30 K T 3 "Được
lên lớp" HSTT
31 "Ng, Thị Lam" Uyên 9.2 9.6 9.4 8.7 8.2 9.1 8.7 8.1 8.5 9.6 G K G 8.9 31 G T 1 "Được
lên lớp" HSG
32 Lại Thị Hải Vân 8.7 6.9 6.4 8.4 7.8 8.9 7.5 6.1 8.5 8.8 K G G 7.9 32 K T 3 "Được
lên lớp" HSTT
33 Ngô Tương Vy 9.4 8.7 9.6 8.8 8.0 8.2 8.5 8.6 8.5 8.5 G G G 8.7 33 G T 0 "Được
lên lớp" HSG
34 Nguyễn Kiều Vy 8.0 8.7 6.2 7.2 7.4 8.3 7.5 6.7 8.1 8.0 K G K 7.6 34 K T 18 "Được
lên lớp" HSTT
35 Nguyễn Phi Yến 7.0 8.4 5.0 7.7 6.1 7.3 7.1 4.7 5.7 6.8 K K K 6.6 35 TB T 5 "Được
lên lớp"
36 Nguyễn Như Ý 7.4 5.8 4.7 7.2 6.8 7.4 7.5 5.5 6.9 8.6 K G K 6.8 36 TB T 0 "Được
lên lớp"
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 176,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)