80 câu hỏi trắc nghiệm toán 5-HKI
Chia sẻ bởi Huỳnh Hiếu Trung |
Ngày 10/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: 80 câu hỏi trắc nghiệm toán 5-HKI thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TOÁN 5
( Từ tuần 1 đến tuần 9 )
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng nhất
Dãy phân số nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn:
1; ; ; ; .
; ; ; ; 1.
; ; 1; ; .
; ; ; ; 1.
Dãy phân số nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:
; ; ; ; .
; ; ; ; .
; ; ; ; .
; ; ; ; .
Phân số nào dưới đây có giá trị bằng phân số
.
.
.
.
Biểu thức nào dưới đây là biểu thức có giá trị sai:
< 1
= 0
= 100.
= 1
Cho 4 phân số: ; ; ; . Cặp phân số có giá trị bằng nhau là:
và .
và .
và .
Không có cặp phân số nào có giá trị bằng nhau.
Trong một hộp bi gồm có: 5 viên bi màu xanh; 7 viên bi màu vàng; 8 viên bi màu đỏ. Phân số chỉ tỉ số giữa số bi màu đỏ so với cả hộp là:
.
.
.
.
Phân số nào dưới đây có giá trị bằng phân số :
.
.
.
.
Phân số nào dưới đây không thể rút gọn được nữa?
.
.
.
Tỉ số giữa đoạn thẳng BC và đoạn thẳng AD là:
A B C D
.
.
.
.
Trong tia số sau, điểm Y có giá trị là:
0 1 2 Y 3
.
.
.
.
Cặp số nào dưới đây có giá trị bằng nhau:
và 7.
và 7.
và .
và 0.
Phân số nào dưới đây nhỏ hơn phân số nhưng lớn hơn phân số ?
.
.
.
Kết quả của phép cộng + là:
.
.
.
.
Phép cộng: 2 + có kết quả là:
2 .
.
.
.
Phép trừ: 5 - có kết quả là:
1 .
.
.
.
Phép cộng: + có kết quả là:
.
.
.
Phép trừ: - 2 có kết quả là:
.
.
7 .
.
Phép nhân: x 7 có kết quả là:
.
.
.
.
Phép chia: : 3 có kết quả là:
.
.
.
.
Phép chia: 18 : có kết quả là:
1 .
81 .
36 .
4.
Biểu thức nào dưới đây là biểu thức có giá trị sai:
6 + = 6.
6 x = 6 : 3 x 2 = 4.
6 - = = = 1.
6 : = 6 : 2 x 3 = 9.
Biểu thức nào dưới đây là biểu thức có giá trị sai:
+ = 1.
: = 1.
- = 1.
x = 1.
Giá trị của biểu thức + : là:
.
2 .
.
1.
Giá trị của biểu thức ( + ) : 5 là:
.
5 .
.
.
Tìm x, biết: x + =
x = .
x = 1.
x = .
x = .
Tìm x, biết: + x = 2
x = .
x = 1.
x = .
x = .
Tìm x, biết: 2 - x =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: x - =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: x x 5 =
x = .
x = 3.
x = .
x = .
Tìm x, biết: x x =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: : x =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: x : 4 =
x = 15.
x = .
x = .
x = .
( Từ tuần 1 đến tuần 9 )
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng nhất
Dãy phân số nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn:
1; ; ; ; .
; ; ; ; 1.
; ; 1; ; .
; ; ; ; 1.
Dãy phân số nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:
; ; ; ; .
; ; ; ; .
; ; ; ; .
; ; ; ; .
Phân số nào dưới đây có giá trị bằng phân số
.
.
.
.
Biểu thức nào dưới đây là biểu thức có giá trị sai:
< 1
= 0
= 100.
= 1
Cho 4 phân số: ; ; ; . Cặp phân số có giá trị bằng nhau là:
và .
và .
và .
Không có cặp phân số nào có giá trị bằng nhau.
Trong một hộp bi gồm có: 5 viên bi màu xanh; 7 viên bi màu vàng; 8 viên bi màu đỏ. Phân số chỉ tỉ số giữa số bi màu đỏ so với cả hộp là:
.
.
.
.
Phân số nào dưới đây có giá trị bằng phân số :
.
.
.
.
Phân số nào dưới đây không thể rút gọn được nữa?
.
.
.
Tỉ số giữa đoạn thẳng BC và đoạn thẳng AD là:
A B C D
.
.
.
.
Trong tia số sau, điểm Y có giá trị là:
0 1 2 Y 3
.
.
.
.
Cặp số nào dưới đây có giá trị bằng nhau:
và 7.
và 7.
và .
và 0.
Phân số nào dưới đây nhỏ hơn phân số nhưng lớn hơn phân số ?
.
.
.
Kết quả của phép cộng + là:
.
.
.
.
Phép cộng: 2 + có kết quả là:
2 .
.
.
.
Phép trừ: 5 - có kết quả là:
1 .
.
.
.
Phép cộng: + có kết quả là:
.
.
.
Phép trừ: - 2 có kết quả là:
.
.
7 .
.
Phép nhân: x 7 có kết quả là:
.
.
.
.
Phép chia: : 3 có kết quả là:
.
.
.
.
Phép chia: 18 : có kết quả là:
1 .
81 .
36 .
4.
Biểu thức nào dưới đây là biểu thức có giá trị sai:
6 + = 6.
6 x = 6 : 3 x 2 = 4.
6 - = = = 1.
6 : = 6 : 2 x 3 = 9.
Biểu thức nào dưới đây là biểu thức có giá trị sai:
+ = 1.
: = 1.
- = 1.
x = 1.
Giá trị của biểu thức + : là:
.
2 .
.
1.
Giá trị của biểu thức ( + ) : 5 là:
.
5 .
.
.
Tìm x, biết: x + =
x = .
x = 1.
x = .
x = .
Tìm x, biết: + x = 2
x = .
x = 1.
x = .
x = .
Tìm x, biết: 2 - x =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: x - =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: x x 5 =
x = .
x = 3.
x = .
x = .
Tìm x, biết: x x =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: : x =
x = .
x = .
x = .
x = .
Tìm x, biết: x : 4 =
x = 15.
x = .
x = .
x = .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Hiếu Trung
Dung lượng: 573,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)