7A9

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 17/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: 7A9 thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 7A9
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin Học lực Hạnh kiểm
01 Trương Thị Vân Anh 9.1 7.0 7.2 6.3 5.9 6.1 6.4 6.7 6.6 K K K 6.6 6.9 1 Khá Tốt 3 "Được
lên lớp" HSTT
02 Phạm Văn Bắc 6.4 5.7 6.9 5.3 6.2 7.3 5.5 5.6 9.2 TB K K 6.2 6.3 2 T bình Tốt 2 "Được
lên lớp" Tổng số học sinh: ………28…………
03 Phan Gia Bảo 5.6 5.5 6.2 5.7 5.2 6.7 6.7 6.3 7.7 TB K K 6.0 6.1 3 T bình Khá 4 "Được
lên lớp"
04 Sơn Bổn 4.1 4.2 5.9 4.3 4.0 6.9 5.1 4.7 6.3 TB TB TB 5.3 4.9 4 Yếu T bình 9 Thi lại - Được lên lớp: ………24……………
05 Tăng Thành Đạt 5.1 4.7 9.2 4.8 5.2 6.9 5.1 7.2 8.3 TB TB G 6.3 6.1 5 T bình Khá 4 "Được
lên lớp"
06 Danh Thị Ngọc Hà 4.8 4.5 6.3 5.3 6.1 7.3 5.5 5.4 5.6 TB G TB 6.1 5.6 6 T bình Tốt "Được
lên lớp" - Ở lại lớp: …(thi lại 04)………………
07 Nguyễn Duy Khánh 5.1 4.0 6.6 4.3 4.0 6.5 4.8 5.0 7.3 TB TB K 5.6 5.2 7 T bình Khá 9 "Được
lên lớp"
08 Nguyễn Thị Lil 6.1 6.1 8.2 6.0 7.4 8.0 6.1 7.3 8.6 G G K 6.6 6.9 8 T bình Tốt 4 "Được
lên lớp" - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Thị Thuỳ Linh 5.6 5.9 7.2 5.6 6.1 7.3 6.1 7.0 8.0 K G G 6.7 6.4 9 T bình Khá 16 "Được
lên lớp" học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Đặng Thành Linh 4.6 5.9 7.2 5.2 5.4 5.8 4.7 5.6 7.4 K TB K 5.7 5.6 10 T bình Khá 4 "Được
lên lớp" ……………………………………………
11 Nguyễn Thuỳ Linh 8.1 7.7 8.4 7.2 7.3 8.3 7.8 9.5 8.9 G G K 7.5 8.0 11 Giỏi Tốt "Được
lên lớp" HSG ……………………………………………
12 Trương Vũ Linh 3.7 3.7 5.4 5.0 4.7 6.2 4.7 5.4 6.1 K TB TB 5.2 4.9 12 Yếu Khá 18 Thi lại
13 Vơ Nhật Linh 7.3 7.5 7.3 4.8 5.1 6.5 5.1 7.3 7.2 K K K 5.6 6.3 13 T bình Tốt 3 "Được
lên lớp"
14 Lê Đức Lợi 6.4 6.6 7.1 6.1 5.5 6.5 5.0 6.6 7.4 G K K 6.5 6.4 14 T bình Tốt "Được
lên lớp" Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Ngọc Ngân 6.5 5.3 7.5 6.0 7.3 8.0 5.5 8.0 7.7 TB G K 6.4 6.7 15 Khá Tốt 6 "Được
lên lớp" HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trịnh Thuư Nguyên 5.3 6.2 7.5 6.4 6.6 7.1 5.9 6.6 8.7 K K K 6.5 6.5 16 T bình Khá 2 "Được
lên lớp"
17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 4.9 4.2 6.1 5.5 6.0 7.5 5.9 5.6 6.2 TB K TB 6.3 5.7 17 T bình Khá "Được
lên lớp"
18 Trương Nhă Phương 4.8 5.3 7.3 6.3 6.6 7.0 5.0 6.1 7.9 TB G K 6.3 6.1 18 T bình Khá 4 "Được
lên lớp"
19 Nguyễn Thanh Sơn 5.5 6.1 7.2 5.7 5.5 7.0 5.4 7.1 7.9 K TB K 5.9 6.2 19 T bình T bình 3 "Được
lên lớp" Lã Thị Châu
20 Nguyễn Diễm Sương 6.6 6.1 7.3 7.0 6.4 8.3 6.5 7.7 7.8 K K K 6.7 7.0 20 Khá Tốt "Được
lên lớp" HSTT
21 Mai Chiến Thắng 4.4 3.7 5.6 4.0 6.3 5.0 5.5 3.7 6.0 TB TB TB 5.1 4.8 21 Yếu Khá 6 Thi lại HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Chí Thành 22 (Đã duyệt)
23 Lê Bé Thảo 7.8 7.2 8.3 7.2 7.4 8.1 7.0 8.8 8.9 K K G 7.6 7.8 23 Khá Tốt 9 "Được
lên lớp" HSTT
24 Lê Phương Thảo 7.0 7.2 8.4 7.5 8.2 8.1 7.2 8.7 8.9 K G K 7.0 7.7 24 Khá Tốt "Được
lên lớp" HSTT
25 Lă Thị Mỹ Tiên 8.0 6.1 7.6 5.6 5.8 5.7 5.0 6.9 7.1 K G TB 6.8 6.5 25 Khá Tốt "Được
lên lớp" HSTT
26 Đoàn Trung Tín 5.3 5.0 5.9 5.1 5.4 5.8 4.5 6.6 5.6 K T TB 4.7 5.4 26 T bình Tốt 11 "Được
lên lớp" Phạm Văn Khởi
27 Lưu Thị Bảo Trâm 4.9 5.6 6.0 5.4 5.7 6.9 4.9 7.0 7.2 K G K 5.0 5.7 27 T bình Tốt 10 "Được
lên lớp"
28 Dương Hồng Vinh 5.3 4.8 6.6 5.0 5.8 6.9 5.8 6.6 6.9 K T K 5.2 5.8 28 T bình Tốt 8 "Được
lên lớp"
29 Huỳnh Tường Vy 29
30 Trần Quốc Khải 3.7 5.7 6.6 4.5 4.3 6.0 5.1 5.7 7.0 TB T TB 5.0 5.2 30 Yếu Khá 9 Thi lại
31 31
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 176,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)