7A8

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 17/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: 7A8 thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 7A8
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠNH KIỂM HỌC LỰC
01 Trương Phi Dương 5.6 7.1 6.2 5.2 6.3 5.9 5.2 6.8 7.6 TB TB G 5.6 6.0 1 K Tb 1 x
02 Nguyễn Tấn Đạt 7.0 5.5 7.0 5.1 5.2 6.1 5.5 5.4 6.8 TB TB K 5.5 5.9 2 T TB x Tổng số học sinh: ………28…………………
03 Phạm Xuân Đạt 4.4 5.6 5.7 5.0 5.1 5.6 5.5 6.8 6.0 K TB K 5.6 5.4 3 T TB x
04 Lê Chí Để 5.3 6.6 6.4 5.2 6.5 6.3 5.5 5.7 7.7 K TB K 5.9 6.0 4 T TB 2 x - Được lên lớp: …… 23………………
05 Mạc Trường Giang 5
06 Tăng Thị Hải Hà 5.2 6.3 6.8 5.7 5.7 6.3 5.2 6.8 7.7 K G K 5.8 6.0 6 T TB 2 x - Ở lại lớp: …………………………………
07 Ngô Nhật Hạ 7.4 8.4 8.2 7.7 7.7 7.4 6.8 8.7 8.7 K G G 7.4 7.8 7 K K 3 x Tien tien
08 Nguyễn Thanh Hợp 4.9 5.7 5.8 5.5 5.9 6.2 5.3 5.7 7.1 K TB K 5.5 5.7 8 T TB 6 x - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Vơ Văn Huệ 4.0 5.5 5.9 5.5 5.1 6.3 5.7 5.6 7.4 TB TB TB 6.1 5.5 9 TB TB 11 x học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Trần Thảo Nguyên 6.0 8.1 8.5 7.7 7.8 7.4 7.0 8.5 8.5 K G K 8.0 7.6 10 T K x Tien tien ……………………………………………
11 Lê Thanh Nhă 4.0 6.9 5.8 4.7 6.4 6.4 5.3 5.2 6.3 TB G TB 5.4 5.4 11 T Yếu 12 thi lai ……………………………………………
12 Đỗ Yến Nhi 12
13 Huỳnh Thị Nhiên 6.5 6.5 7.7 4.7 7.8 6.9 6.1 8.4 8.5 TB K G 6.3 6.7 13 T TB 13 x
14 Lưu Huỳnh Như 7.1 8.2 8.5 8.0 8.4 6.7 7.0 8.8 8.8 K G G 7.0 7.8 14 T K 1 x Tien tien Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Hằng Ni 7.1 8.1 9.0 7.6 7.8 7.7 7.8 8.8 8.9 K G G 8.0 8.0 15 T K 8 x Tien tien (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Tấn Phát 5.1 6.5 7.4 6.3 7.9 6.9 5.8 6.9 7.3 TB G K 6.7 6.5 16 T TB 2 x
17 Lê Thị Phượng 4.8 7.6 7.1 6.2 6.5 7.7 5.0 8.0 7.9 K K K 6.2 6.5 17 T TB 11 x
18 Trần Thị Sáng 18
19 Thạch Hoàng Sơn 4.7 6.2 5.3 4.1 5.0 5.7 5.0 5.6 6.2 K K K 4.9 5.1 19 T Yếu 4 thi lai Phạm Văn Ngọc
20 Phan Văn Xiểu 3.8 4.8 5.3 4.6 5.3 6.1 4.8 6.5 7.2 K TB TB 5.9 5.2 20 T Yếu 8 thi lai
21 Hoàng Phát Tài 5.1 6.4 7.0 5.2 6.2 5.6 5.4 6.6 7.6 G TB TB 6.0 6.0 21 T TB 1 x HIỆU TRƯỞNG
22 Lê Duy Thanh 3.8 4.6 6.5 4.9 5.7 6.7 6.0 6.0 7.6 TB K G 5.0 5.5 22 K Yếu 4 thi lai (Đã duyệt)
23 Mai Thị Thuỳ Trang 5.9 7.7 8.5 7.5 7.5 8.1 6.5 8.1 8.6 TB G G 6.8 7.4 23 T K 3 x Tien tien
24 Bùi Yến Trinh 7.9 8.8 8.2 6.3 7.5 7.3 7.5 8.1 8.4 K G G 7.5 7.6 24 T K 1 x Tien tien
25 Hà Thanh Trúc 4.9 6.4 6.1 5.9 6.3 6.6 5.9 7.2 7.7 TB K K 5.6 6.1 25 K TB 4 x
26 Lê Hi Vọng 6.0 5.2 5.8 4.3 5.4 5.8 5.5 5.2 7.4 G TB TB 5.4 5.5 26 T TB 5 x Phạm Văn Khởi
27 Mai Thị Kim Yến 3.7 6.5 6.4 5.7 6.0 6.8 5.4 6.0 6.3 K K TB 4.8 5.6 27 T TB 3 x
28 Trần Mộng Nghi 5.3 6.6 7.6 6.7 6.7 7.3 6.3 7.8 8.3 TB G G 6.4 6.8 28 T K 3 x Tien tien
29 Trần Quang Long 4.5 6.6 6.2 5.0 5.5 5.4 4.2 6.4 7.3 K TB TB 5.7 5.5 29 T TB 6 x
30 Lê Thị Thắm 4.7 7.0 6.1 4.8 6.8 6.0 5.3 6.9 6.7 TB G K 6.0 5.8 30 T Yếu 20 thi lai
31 Vũ Bích Ngân 5.6 6.1 7.2 6.3 6.3 5.9 4.8 7.5 7.9 TB K K 5.2 6.2 31 T TB x
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 175,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)