7A6

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 17/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: 7A6 thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 7A6
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Phan Thái An 5.4 5.7 6.5 5.0 6.0 6.4 6.2 6.3 6.3 TB K K 5.6 5.8 1 K TB 16 Lên lớp 8
02 Trần Đức Anh 6.7 8.3 7.8 6.9 7.2 7.6 6.6 7.5 7.9 G G G 8.1 7.4 2 T K 5 Lên lớp 8 HSTT Tổng số học sinh: …………24………………
03 Phạm Ngọc Anh 8.7 8.0 7.8 7.3 7.9 7.9 6.8 9.1 8.1 G G G 6.6 7.9 3 T K 1 Lên lớp 8 HSTT
04 Dương Hải Dương 4 - Được lên lớp: ……………16………………
05 Phan Thành Đạt 8.3 7.5 7.5 5.7 6.1 8.1 6.8 7.7 7.3 K K G 7.3 7.2 5 T K 10 Lên lớp 8 HSTT
06 Vơ Văn Hiếu 5.1 4.6 4.8 5.5 3.9 4.7 6.3 5.6 3.8 TB TB TB 5.9 5.1 6 K TB 3 Lên lớp 8 - Thi lại : ……………………8……………
07 Văn Trí Hiếu 4.7 6.8 5.6 5.5 5.8 5.7 7.3 6.5 5.3 K K TB 5.4 5.7 7 K TB 3 Lên lớp 8
08 Hầu Trọng Hoàng 3.3 5.2 5.9 5.1 5.1 5.0 6.0 5.6 5.1 K TB K 5.1 5.0 8 K Y 2 Thi lại - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Trần Huỳnh Hương 8.4 8.3 7.6 7.1 7.9 7.9 7.1 8.4 8.3 G G G 6.5 7.8 9 T K 5 Lên lớp 8 HSTT học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thị Khéo 10 ……………………………………………
11 Phạm Đăng Khoa 11 ……………………………………………
12 Trần Văn Lăm 4.7 7.2 6.9 4.4 6.1 5.2 4.6 5.2 5.2 TB TB TB 3.5 5.2 12 TB Y 7 Thi lại
13 Nguyễn Nhựt Linh 4.4 5.8 6.1 4.7 5.6 6.0 6.1 5.6 5.1 K TB K 5.3 5.3 13 K Y 14 Thi lại
14 Trương Phi Long 4.8 5.1 6.2 5.1 6.6 6.3 5.9 6.5 5.1 TB TB TB 3.5 5.4 14 TB TB 3 Lên lớp 8 Giáo viên chủ nhiệm
15 Phạm Minh Lực 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Hoàng Minh 5.3 7.4 6.9 5.8 6.5 6.7 6.5 7.7 5.8 K K K 5.2 6.2 16 T TB 5 Lên lớp 8
17 Lê Trà My 8.3 8.3 8.0 7.5 7.8 7.1 7.0 7.8 7.7 G G G 6.2 7.6 17 T K 2 Lên lớp 8 HSTT
18 Trần Bắc Nam 6.6 8.7 6.9 6.1 7.0 6.9 8.8 7.2 6.2 G G K 6.5 7.0 18 T K 1 Lên lớp 8 HSTT
19 Trần Thị Ngọc 5.4 6.5 6.2 5.9 6.7 6.6 5.2 7.1 6.5 K G K 4.9 6.0 19 T TB 4 Lên lớp 8 Đinh Thị Phương Lan
20 Nguyễn Thảo Nhi 6.2 6.5 6.8 5.3 6.2 6.4 5.1 7.6 5.2 TB G K 4.5 5.9 20 T TB Lên lớp 8
21 Nguyễn Thị Yến Nhi 3.2 6.6 5.5 3.6 3.9 5.1 5.1 5.4 4.4 K K TB 3.8 4.5 21 TB Y 17 Thi lại HIỆU TRƯỞNG
22 Hồ Huỳnh Như 7.6 7.5 7.4 7.0 7.8 7.2 7.0 8.6 7.5 G G G 7.3 7.5 22 T K 3 Lên lớp 8 HSTT (Đã duyệt)
23 Nguyễn Vương Phi 4.7 5.2 6.1 4.3 5.7 5.4 5.7 6.4 3.7 K TB K 5.7 5.2 23 K Y 5 Thi lại
24 Trần Văn Phong 4.2 5.6 6.0 5.1 6.1 6.3 6.3 6.2 5.7 K TB TB 6.2 5.6 24 T TB 3 Lên lớp 8
25 Nguyễn Cẩm Thu 4.0 5.8 4.8 4.5 5.2 5.3 4.4 6.5 5.1 TB K K 4.3 4.9 25 TB Y 8 Thi lại
26 Nguyễn Thanh Tính 3.0 5.5 4.3 3.9 4.1 3.4 4.0 6.0 3.2 TB G K 3.5 4.0 26 K Y 9 Thi lại Phạm Văn Khởi
27 Đào Minh Trường 27
28 Lê Hồng Tươi 2.8 4.9 4.8 3.9 5.1 5.1 5.5 5.1 5.0 K G TB 5.2 4.5 28 K Y 6 Thi lại
29 Dương Lễ 5.2 7.0 5.6 5.2 5.3 6.4 5.0 5.2 5.2 TB TB TB 5.3 5.5 29 T TB 4 Lên lớp 8
30 30
31 31
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 174,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)