7A4

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 17/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: 7A4 thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 7A4
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" Để thay đổi tên lớp thì nhập tên lớp vào ô A1 "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Ngũ Tấn Anh 1
02 Trần Thuý Anh 5.3 6.5 4.9 5.0 4.8 6.2 4.7 5.6 5.8 Tb K Tb 4.7 5.3 2 K Tb 10 Lên lớp Tổng số học sinh: …………26………………
03 Nguyễn Quốc Anh 3.8 4.9 6.2 5.4 6.2 5.6 3.7 6.0 7.0 Tb Tb Tb 4.2 5.7 3 T Tb 3 Lên lớp
04 Đặng Chí Công 3.8 3.8 4.8 4.5 5.3 4.8 4.1 5.3 5.8 Tb Tb Tb 3.9 5.0 4 Tb Y 27 Thi lại - Được lên lớp: ……………21………………
05 Huỳnh Thảo Duy 5.9 3.7 6.5 5.7 7.7 7.5 6.1 7.2 7.9 K G Tb 6.9 7.4 5 T Tb Lên lớp
06 Phạm Văn Giang 5.6 6.2 6.4 4.4 6.5 6.2 5.3 6.5 7.0 K Tb K 6.5 6.4 6 K Tb 1 Lên lớp - Ở lại lớp: …………………………………
07 Lâm Vũ Hải 6.8 8.0 8.0 6.2 7.3 7.8 5.2 7.6 7.7 K K K 6.4 7.1 7 T K 2 Lên lớp HSTT
08 Hứa Nhật Gia Huy 8.4 8.2 8.6 7.3 8.3 8.7 8.5 8.9 8.9 G G G 7.4 8.5 8 T G 1 Lên lớp HSG - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Nguyễn Kim Ly 4.7 7.2 7.0 5.6 6.7 6.7 5.2 6.1 7.2 Tb G G 7.7 6.7 9 T Tb 9 Lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Trương Thị Mãi 8.8 8.0 8.3 7.4 8.1 8.3 8.1 8.8 8.6 G G G 7.5 8.3 10 T G 1 Lên lớp HSG ……………………………………………
11 Phạm Thị Thùy Mỵ 5.9 7.7 7.3 6.7 7.4 6.7 5.1 7.3 7.8 K G G 6.3 7.0 11 K K 8 Lên lớp HSTT ……………………………………………
12 Nguyễn Thị Kim Ngn 7.4 7.6 7.8 6.4 8.1 7.9 6.0 8.5 7.8 K G G 7.0 7.7 12 T K Lên lớp HSTT
13 Huỳnh Mỹ Ngọc 6.0 6.2 7.6 7.0 7.7 7.1 6.3 8.4 8.6 Tb G G 6.9 7.7 13 K K 1 Lên lớp HSTT
14 Trần trung Nhẫn 6.2 7.4 7.5 6.0 7.4 5.8 5.5 6.7 7.4 K K G 6.6 6.8 14 K Tb 1 Lên lớp Giáo viên chủ nhiệm
15 Võ Tuyết Nhi 6.7 7.5 8.2 7.3 7.1 8.2 7.0 8.0 7.6 K G G 6.3 7.4 15 T K 3 Lên lớp HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Huỳnh Bé Nhỏ 16
17 Mã Huỳnh Như 6.0 7.1 7.9 6.5 7.9 7.8 5.2 7.3 8.5 K G K 7.0 7.5 17 T K Lên lớp HSTT
18 Nguyễn Trần Thuận Phát 8.4 8.1 8.5 7.7 8.0 8.8 8.4 8.7 8.5 G K G 8.3 8.4 18 T G 1 Lên lớp HSG
19 Trần Trọng Phúc 8.0 7.2 8.3 7.1 7.6 8.3 7.1 7.6 8.1 K K G 7.5 7.7 19 T K 1 Lên lớp HSTT Đồng Thị Thanh
20 Trương Phi Phụng 3.6 4.3 5.0 5.0 4.7 5.1 5.2 4.5 5.3 Tb Tb K 5.1 5.0 20 K Y 5 Thi lại
21 Trần Minh Quang 4.6 5.3 5.2 4.5 4.6 4.8 4.2 6.1 6.0 K Tb K 5.8 5.3 21 Tb Y 9 Thi lại HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Phú Quý 3.8 5.1 5.7 4.6 4.7 5.5 4.0 7.0 6.8 Tb Tb K 3.8 5.4 22 K Y 5 Thi lại (Đã duyệt)
23 Quản Trung Sơn 8.4 7.9 7.7 6.6 7.0 7.8 6.8 8.3 8.3 G G K 7.3 7.6 23 K K Lên lớp HSTT
24 Lê Công Thành 5.9 7.0 6.8 5.0 4.7 5.3 4.4 6.1 7.1 K G Y 5.6 5.6 24 K Y Thi lại
25 Trần Bé Thảo 25
26 Nguyễn Hữu Tính 6.4 7.0 6.4 6.4 5.8 5.7 6.2 7.9 7.8 K G K 6.7 6.7 26 K Tb 2 Lên lớp Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Trung Tính 4.4 7.2 7.8 6.2 7.3 6.9 6.6 7.7 7.7 K G G 7.0 7.3 27 T Tb Lên lớp
28 Hứa Mỹ Trân 8.8 8.6 8.7 7.7 8.4 8.4 8.0 9.2 9.0 K G G 7.8 8.5 28 T G 1 Lên lớp HSG
29 Nguyễn Minh Ti 29
30 Phạm Tường Vi 8.0 8.2 8.0 7.6 7.9 7.9 6.8 8.5 8.2 G G G 7.6 7.9 30 T K Lên lớp HSTT
31 31
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 174,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)