7A3

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 17/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: 7A3 thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 7A3
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Lê Ngọc Anh 8.0 8.0 8.5 7.7 7.8 9.4 8.0 7.5 7.8 K G K 7.9 8.0 1 T G 1 Lên lớp 8 HSGioûi
02 Nguyễn Thị Tuyết Băng 8.3 7.7 7.8 6.7 7.6 8.9 6.9 7.2 7.7 K G K 7.7 7.6 2 T K 1 Lên lớp 8 HSTT Tổng số học sinh: …30………………………
03 Huỳnh Chí Công 3.0 3.7 2.4 4.4 3.6 4.8 5.2 3.6 2.0 TB TB TB 3.9 3.7 3 TB Y 13 Thi lại
04 Lục Thị Diễm 7.4 6.9 8.8 7.7 7.7 8.1 8.1 7.9 7.3 K G K 7.1 7.7 4 T K 2 Lên lớp 8 HSTT - Được lên lớp: ………24……………………
05 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 5.5 6.6 7.6 4.9 6.4 7.2 6.6 6.1 5.9 K G K 7.0 6.2 5 T TB 2 Lên lớp 8
06 Quách Văn Đạt 6.1 7.5 6.9 6.6 6.7 8.5 6.2 7.4 6.4 G K K 7.8 6.9 6 T K Lên lớp 8 HSTT - Ở lại lớp: …………………………………
07 Phan Châu Giang 2.9 4.2 6.6 4.6 3.4 5.5 4.2 5.3 2.8 TB K Y 5.3 4.4 7 K Y 7 Thi lại
08 Trần Đào Hoàng Huy 8.5 7.1 8.9 8.0 7.7 9.1 8.3 8.6 7.7 K G G 7.5 8.2 8 T G Lên lớp 8 HSGioûi - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Mỹ Huyền 6.9 7.2 8.2 6.8 7.8 8.6 6.8 8.5 7.8 G G K 7.5 7.5 9 T K 1 Lên lớp 8 HSTT học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thị Cẩm Linh 6.8 6.7 7.2 5.1 7.3 6.9 6.2 7.3 6.3 K G K 6.8 6.5 10 T K Lên lớp 8 HSTT ……………………………………………
11 Nguyễn Vũ Linh 5.5 6.3 6.3 5.3 4.5 7.0 5.4 6.6 5.0 K K K 6.8 5.8 11 T TB 3 Lên lớp 8 ……………………………………………
12 Đỗ Thị Mỹ Linh 8.1 7.8 8.2 6.9 7.2 7.9 6.2 8.0 7.5 TB G K 7.5 7.5 12 T K Lên lớp 8 HSTT
13 Huỳnh Công Lực 4.0 4.1 4.8 2.4 5.0 4.2 4.9 2.7 TB K TB 3.7 4.1 13 TB 26 Thi lại
14 Nguyễn Thảo My 5.7 5.8 6.9 4.8 6.2 6.1 5.1 5.9 3.6 TB TB TB 7.0 5.6 14 K TB 1 Lên lớp 8 Giáo viên chủ nhiệm
15 Trần Thị Kim Ngọc 7.9 8.3 9.1 7.9 7.6 9.3 6.9 7.8 8.4 K G G 8.4 8.1 15 T K 1 Lên lớp 8 HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Lâm Thành Ngữ 8.8 7.9 8.7 7.1 7.7 8.6 8.5 8.4 8.0 G G G 8.6 8.2 16 T G 1 Lên lớp 8 HSGioûi
17 Dương Thanh Nguyên 3.8 6.1 6.6 5.1 4.6 7.1 5.1 5.4 4.6 TB TB TB 4.8 5.2 17 K TB 5 Lên lớp 8
18 Nguyễn Ai Nhi 6.2 5.3 7.8 5.9 6.6 7.1 5.4 6.8 7.0 TB G K 7.2 6.5 18 T TB 2 Lên lớp 8
19 Phạm Huỳnh Nhi 19
20 Lê Phương 3.2 5.7 5.9 3.5 5.0 6.3 4.6 6.2 3.4 K K TB 5.1 4.6 20 T Y 20 Thi lại
21 Lư Thành Quy 3.8 4.1 5.2 4.7 4.6 6.0 4.2 3.5 3.9 TB TB TB 6.0 4.5 21 K Y 4 Thi lại HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Hoàng Thành 6.8 7.0 8.7 7.1 6.1 7.9 6.4 7.3 7.1 TB G G 6.7 7.1 22 T K Lên lớp 8 HSTT (Đã duyệt)
23 Huỳnh Thị Diệu Thảo 6.3 5.4 7.3 6.5 7.2 8.4 6.6 7.7 6.6 K G TB 6.5 6.8 23 T K 5 Lên lớp 8 HSTT
24 Phan Thanh Thảo 6.8 5.6 6.8 6.1 6.3 7.5 6.1 6.7 5.4 TB K K 7.3 6.5 24 T K 1 Lên lớp 8 HSTT
25 Nguyễn Cẩm Tiên 7.0 7.2 7.6 6.3 7.6 8.8 6.6 8.3 7.0 K K G 6.5 7.2 25 T K 3 Lên lớp 8 HSTT
26 Trần Nguyệt Tiên 5.2 5.1 5.9 5.1 5.0 5.2 5.0 7.6 5.0 K K K 5.6 5.4 26 T TB 14 Lên lớp 8 Phạm Văn Khởi
27 Phạm Trọng Tính 8.9 7.4 9.3 8.0 7.5 8.6 8.2 8.0 8.6 G G K 7.8 8.3 27 T G 1 Lên lớp 8 HSGioûi
28 Đặng Hoài Trọng 5.1 5.4 6.7 5.4 5.6 5.6 5.8 6.7 5.1 TB G TB 6.5 5.7 28 T TB 7 Lên lớp 8
29 Nguyễn Minh Tuấn 5.6 5.9 5.8 4.1 5.9 6.8 5.0 5.9 5.0 TB K TB 6.0 5.5 29 T TB 3 Lên lớp 8
30 Vơ Thị Bảo Yến 30
31 Trần Thị Mỹ Ư 4.5 5.3 5.1 4.5 4.8 6.5 4.4 5.5 3.3 TB TB G 5.5 4.9 31 K Y 4 Thi lại
32 Nguỹn Thị Bích Tuyền 7.4 6.9 8.7 7.9 8.0 8.4 7.1 7.3 7.6 K K G 7.2 7.7 32 T K Lên lớp 8 HSTT
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 175,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)