7A2

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 17/10/2018 | 45

Chia sẻ tài liệu: 7A2 thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 7A2
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Hồ Bảo Anh 7.8 6.8 5.4 5.5 6.3 7.3 6.3 6.6 6.8 K K K 5.1 6.4 1 T Tb Được lên lớp
02 Bạc Thanh Bảo 5.4 6.5 5.1 5.0 4.6 6.0 5.5 6.3 5.4 K G K 7.4 5.6 2 K Tb 1( P) Được lên lớp Tổng số học sinh: …27………………………
03 Đoàn Minh Châu 5.7 6.6 6.3 5.8 5.7 6.3 5.6 6.0 5.7 K G K 6.9 6.0 3 T Tb Được lên lớp
04 Lương Trùng Dương 4.7 5.5 4.6 4.2 5.3 5.7 5.8 5.4 5.8 Tb Tb Tb 5.9 5.2 4 K Y 1(P) Thi lại - Được lên lớp: …………23…………………
05 Cao Tiến Đạt 3.7 6.0 4.5 4.8 4.6 6.6 5.4 6.2 5.8 G Tb Tb 7.0 5.3 5 Tb Y 4( P) Thi lại
06 Nguyễn Phú Đồng 2.8 4.6 4.4 5.2 3.7 5.9 5.0 5.8 5.0 K K Tb 5.2 4.6 6 K Y 1(P) Thi lại - Ở lại lớp: …Thi lại :…4………………………
07 Đặng Bích Hiền 9.6 9.0 8.7 9.0 8.9 9.6 8.9 9.8 9.1 G G G 8.3 9.1 7 T G Được lên lớp HSG
08 Nguyễn Văn Hoài 4.7 6.9 6.5 5.7 5.5 7.0 5.8 6.1 6.4 Tb K K 5.1 5.8 8 T Tb 2( P) Được lên lớp - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Thị Ngọc Huyền 7.5 5.7 4.4 5.0 6.4 5.8 6.0 6.1 6.1 Tb G K 6.1 6.0 9 T Tb 2(P) Được lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Vơ Trung Lập 7.7 7.8 7.6 6.7 7.1 8.0 6.7 7.4 7.5 K G K 8.1 7.4 10 T K Được lên lớp HSTT ……………………………………………
11 Lê Vũ Luân 5.3 6.4 5.6 6.1 5.9 5.6 6.0 6.9 6.0 K K Tb 6.2 6.0 11 T Tb 5(P) Được lên lớp ……………………………………………
12 Ngô Thành Luân 5.5 5.5 5.1 4.8 6.1 5.5 5.3 6.2 5.4 K Tb K 7.1 5.6 12 T Tb Được lên lớp
13 Lê Thái Mai 13
14 Dương Thị My 5.5 5.8 5.0 6.1 4.7 6.2 6.0 5.9 6.4 Tb G Tb 5.9 5.8 14 T Tb 1(P) Được lên lớp Giáo viên chủ nhiệm
15 Bùi Trung Nghĩa 6.2 6.6 7.0 5.9 7.3 6.7 5.3 6.7 6.7 K K K 5.4 6.3 15 T Tb 3(P) Được lên lớp (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Phạm Bảo Ngọc 4.2 7.4 6.0 5.7 6.9 6.7 5.6 7.3 6.7 Tb G K 6.8 6.1 16 Tb Tb 3(P) Được lên lớp LÊ THỊ LỘC
17 Trần Thị Yến Ngọc 6.4 6.3 7.2 7.1 7.4 6.7 6.3 8.1 7.6 K G K 7.3 7.0 17 T K 5(P) Được lên lớp HSTT
18 Vơ Tố Như 8.3 7.2 7.8 7.0 7.2 7.5 7.2 7.8 6.2 K K G 6.5 7.3 18 T K 2(P) Được lên lớp HSTT
19 Trần Thái Phi 6.0 6.6 6.4 5.9 6.8 7.4 7.2 6.6 6.7 Tb Tb K 6.8 6.5 19 T Tb Được lên lớp
20 Tô Thanh Thảo Phương 3.5 3.8 3.7 4.3 4.3 5.4 5.1 6.9 5.9 Tb Tb Tb 5.2 4.7 20 K Y 1(P) Thi lại
21 Trần Kim Quyên 6.7 6.8 6.6 6.4 6.4 6.5 6.4 6.8 6.9 K G K 6.7 6.6 21 T K Được lên lớp HSTT HIỆU TRƯỞNG
22 Hoàng Thị Quỳnh 5.1 6.2 6.3 6.6 7.3 7.3 5.9 8.1 7.2 Tb K K 7.0 6.6 22 T K Được lên lớp HSTT (Đã duyệt)
23 Phạm Như Quỳnh 5.0 5.4 4.7 5.5 6.9 5.7 5.2 6.8 4.9 Tb K Tb 5.4 5.5 23 K Tb 11(P) Được lên lớp
24 Phan Văn Thiện 7.4 6.3 6.3 6.5 6.6 7.8 7.5 7.2 7.2 K Tb K 7.5 7.0 24 Tb K 2(P) Được lên lớp
25 Nguyễn Huế Tiên 7.2 7.0 6.7 6.5 7.4 6.6 5.6 7.8 7.9 K G K 7.3 7.0 25 T K Được lên lớp HSTT
26 Vơ Huyền Trang 6.1 7.3 7.5 7.4 7.5 7.7 6.3 7.9 7.1 K K G 7.1 7.1 26 T K Được lên lớp HSTT Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Kim Tuyền 8.1 8.1 8.7 8.2 6.9 8.6 7.2 8.1 8.6 K G G 7.6 8.0 27 T G Được lên lớp HSG
28 Nguyễn Tuấn Vũ 5.4 4.5 5.1 5.1 4.5 5.3 5.6 6.3 4.9 Tb Tb K 7.1 5.4 28 K Tb 14(P) Được lên lớp
29 Phạm Thị Trúc Vy 29
30 Lê Thị Kim Yến 30
31 31
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 175,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)