7A1
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 17/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: 7A1 thuộc Vật lí 7
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 7A1
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Trần Thị Mai Anh 4.1 6.6 6.7 5.1 5.9 7.0 5.5 6.8 6.8 K G G 6.3 5.8 1 T TB 0 LL
02 Lê Chí Cường 5.2 6.6 7.7 5.7 5.5 7.7 6.5 6.8 7.3 G K K 7.1 6.4 2 K TB 2 LL Tổng số học sinh: 29…………………………
03 Nguyễn Khánh Duy 5.5 6.9 7.3 4.8 6.6 7.8 6.3 7.4 7.1 K K K 7.1 6.4 3 T TB 1 LL
04 Võ Tấn Đạt 5.4 6.5 5.3 5.1 5.4 7.4 5.1 7.2 6.5 G TB G 6.4 5.9 4 T TB 0 LL - Được lên lớp: …26…………………………
05 Trương Trúc Đào 8.6 7.7 8.6 7.2 7.9 9.1 7.3 8.7 9.0 G G G 8.4 8.2 5 T G 0 LL HSG *Thi lại 03
06 Trương Minh Đường 7.7 7.4 8.2 7.3 7.1 8.4 5.8 9.0 8.6 K G K 7.9 7.7 6 T K 4 LL HSTT - Ở lại lớp: …… 00……………………………
07 Phạm Út Hiền 5.4 6.2 8.0 6.0 6.6 7.9 6.1 7.2 7.1 G TB G 6.7 6.6 7 T TB 1 LL
08 Bùi Trung Hiếu 5.4 6.5 6.1 5.2 5.7 5.9 5.0 7.3 6.6 K K K 6.1 5.9 8 K TB 6 LL - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Dương Hoàng Huy 7.5 8.1 8.3 7.0 7.1 8.4 6.8 8.0 8.5 G G G 7.8 7.7 9 T K 0 LL HSTT học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thúy Huỳnh 4.5 6.6 6.4 5.2 6.1 6.2 5.7 6.0 5.0 TB G G 6.2 5.6 10 K TB 2 LL ……………………………………………
11 Lê Trần Đăng Khoa 5.3 6.0 6.7 5.0 5.7 6.5 6.1 6.0 6.5 K G TB 5.4 5.8 11 T TB 0 LL ……………………………………………
12 Phạm Ngọc Kim 4.9 6.5 7.7 5.7 6.6 6.5 5.6 6.5 8.0 K K G 6.6 6.3 12 T TB 1 LL
13 Diệp Phương Lan 7.6 8.2 8.8 7.8 7.8 9.1 7.2 8.9 9.2 K G G 7.7 8.1 13 T K 1 LL HSTT
14 Bùi Tuấn Linh 9.1 8.6 8.9 8.3 7.6 9.4 8.8 8.3 8.9 G G G 8.0 8.6 14 T G 0 LL HSG Giáo viên chủ nhiệm
15 Kim Diễm My 4.8 5.5 6.4 6.2 6.8 6.5 6.4 7.7 6.8 K K TB 6.7 6.2 15 K TB 9 LL (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Phạm Hoài Nam 5.7 6.7 6.8 6.0 6.9 7.8 6.1 7.9 7.0 K G TB 6.7 6.6 16 T TB 1 LL VŨ VĂN CÔNG
17 Lâm Thị Tuyết Nghi 3.2 7.0 7.8 4.9 6.6 6.8 5.7 8.0 7.4 K K G 6.9 6.0 17 T Y 4 TL
18 Nguyễn Thị Ngoan 2.9 4.9 4.3 4.3 4.0 6.1 5.1 4.7 3.7 K K TB 4.9 4.3 18 TB Y 2 TL
19 Trần Thị Cẩm Ngọc 7.3 7.7 8.5 7.7 7.1 8.4 7.6 8.6 8.1 G G G 7.7 7.8 19 T K 1 LL HSTT
20 Nguyễn Trọng Nhân 20
21 Lê Quỳnh Như 5.9 7.2 7.6 6.2 7.2 7.2 5.8 7.8 7.3 K K K 6.6 6.7 21 T TB 2 LL HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8.9 8.6 8.5 8.5 8.2 8.9 8.6 9.6 8.9 G G G 8.4 8.7 22 T G 0 LL HSG (Đã duyệt)
23 Trần Vũ Phong 7.5 7.2 7.8 6.4 5.8 8.0 6.5 8.1 7.0 K G G 6.8 7.1 23 T K 4 LL HSTT
24 Lê Duy Phương 7.6 7.4 8.0 5.8 6.3 8.3 8.5 7.6 7.0 K G K 7.4 7.3 24 T K 3 LL HSTT
25 Nguyễn Quố c Thái 3.3 5.5 5.5 4.6 5.6 6.2 5.2 6.0 6.1 K K K 5.2 5.1 25 K Y 3 TL
26 Nguyễn Duy Trang 6.0 5.9 6.7 6.1 6.6 8.2 7.9 7.8 7.3 K K K 7.3 6.8 26 T TB 5 LL Phạm Văn Khởi
27 Phạm Thị Huyền Trang 5.6 7.1 8.1 6.9 7.9 8.3 6.7 8.6 7.9 G K G 7.3 7.2 27 T K 0 LL HSTT
28 Nguyễn Anh Tuấn 5.7 6.1 6.9 6.0 6.7 7.3 5.7 6.6 7.1 TB TB K 6.4 6.4 28 T TB 4 LL
29 Nguyễn Cẩm Tú 5.1 3.6 5.9 4.1 5.7 6.7 5.1 4.9 4.4 TB TB TB 6.3 5.1 29 K TB 9 LL
30 Vũ Đình Võ 30
31 Trương Cẩm Yên 4.6 6.2 7.5 5.9 7.6 7.7 6.3 7.7 7.1 TB K K 6.1 6.4 31 T TB 2 LL
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Trần Thị Mai Anh 4.1 6.6 6.7 5.1 5.9 7.0 5.5 6.8 6.8 K G G 6.3 5.8 1 T TB 0 LL
02 Lê Chí Cường 5.2 6.6 7.7 5.7 5.5 7.7 6.5 6.8 7.3 G K K 7.1 6.4 2 K TB 2 LL Tổng số học sinh: 29…………………………
03 Nguyễn Khánh Duy 5.5 6.9 7.3 4.8 6.6 7.8 6.3 7.4 7.1 K K K 7.1 6.4 3 T TB 1 LL
04 Võ Tấn Đạt 5.4 6.5 5.3 5.1 5.4 7.4 5.1 7.2 6.5 G TB G 6.4 5.9 4 T TB 0 LL - Được lên lớp: …26…………………………
05 Trương Trúc Đào 8.6 7.7 8.6 7.2 7.9 9.1 7.3 8.7 9.0 G G G 8.4 8.2 5 T G 0 LL HSG *Thi lại 03
06 Trương Minh Đường 7.7 7.4 8.2 7.3 7.1 8.4 5.8 9.0 8.6 K G K 7.9 7.7 6 T K 4 LL HSTT - Ở lại lớp: …… 00……………………………
07 Phạm Út Hiền 5.4 6.2 8.0 6.0 6.6 7.9 6.1 7.2 7.1 G TB G 6.7 6.6 7 T TB 1 LL
08 Bùi Trung Hiếu 5.4 6.5 6.1 5.2 5.7 5.9 5.0 7.3 6.6 K K K 6.1 5.9 8 K TB 6 LL - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Dương Hoàng Huy 7.5 8.1 8.3 7.0 7.1 8.4 6.8 8.0 8.5 G G G 7.8 7.7 9 T K 0 LL HSTT học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thúy Huỳnh 4.5 6.6 6.4 5.2 6.1 6.2 5.7 6.0 5.0 TB G G 6.2 5.6 10 K TB 2 LL ……………………………………………
11 Lê Trần Đăng Khoa 5.3 6.0 6.7 5.0 5.7 6.5 6.1 6.0 6.5 K G TB 5.4 5.8 11 T TB 0 LL ……………………………………………
12 Phạm Ngọc Kim 4.9 6.5 7.7 5.7 6.6 6.5 5.6 6.5 8.0 K K G 6.6 6.3 12 T TB 1 LL
13 Diệp Phương Lan 7.6 8.2 8.8 7.8 7.8 9.1 7.2 8.9 9.2 K G G 7.7 8.1 13 T K 1 LL HSTT
14 Bùi Tuấn Linh 9.1 8.6 8.9 8.3 7.6 9.4 8.8 8.3 8.9 G G G 8.0 8.6 14 T G 0 LL HSG Giáo viên chủ nhiệm
15 Kim Diễm My 4.8 5.5 6.4 6.2 6.8 6.5 6.4 7.7 6.8 K K TB 6.7 6.2 15 K TB 9 LL (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Phạm Hoài Nam 5.7 6.7 6.8 6.0 6.9 7.8 6.1 7.9 7.0 K G TB 6.7 6.6 16 T TB 1 LL VŨ VĂN CÔNG
17 Lâm Thị Tuyết Nghi 3.2 7.0 7.8 4.9 6.6 6.8 5.7 8.0 7.4 K K G 6.9 6.0 17 T Y 4 TL
18 Nguyễn Thị Ngoan 2.9 4.9 4.3 4.3 4.0 6.1 5.1 4.7 3.7 K K TB 4.9 4.3 18 TB Y 2 TL
19 Trần Thị Cẩm Ngọc 7.3 7.7 8.5 7.7 7.1 8.4 7.6 8.6 8.1 G G G 7.7 7.8 19 T K 1 LL HSTT
20 Nguyễn Trọng Nhân 20
21 Lê Quỳnh Như 5.9 7.2 7.6 6.2 7.2 7.2 5.8 7.8 7.3 K K K 6.6 6.7 21 T TB 2 LL HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8.9 8.6 8.5 8.5 8.2 8.9 8.6 9.6 8.9 G G G 8.4 8.7 22 T G 0 LL HSG (Đã duyệt)
23 Trần Vũ Phong 7.5 7.2 7.8 6.4 5.8 8.0 6.5 8.1 7.0 K G G 6.8 7.1 23 T K 4 LL HSTT
24 Lê Duy Phương 7.6 7.4 8.0 5.8 6.3 8.3 8.5 7.6 7.0 K G K 7.4 7.3 24 T K 3 LL HSTT
25 Nguyễn Quố c Thái 3.3 5.5 5.5 4.6 5.6 6.2 5.2 6.0 6.1 K K K 5.2 5.1 25 K Y 3 TL
26 Nguyễn Duy Trang 6.0 5.9 6.7 6.1 6.6 8.2 7.9 7.8 7.3 K K K 7.3 6.8 26 T TB 5 LL Phạm Văn Khởi
27 Phạm Thị Huyền Trang 5.6 7.1 8.1 6.9 7.9 8.3 6.7 8.6 7.9 G K G 7.3 7.2 27 T K 0 LL HSTT
28 Nguyễn Anh Tuấn 5.7 6.1 6.9 6.0 6.7 7.3 5.7 6.6 7.1 TB TB K 6.4 6.4 28 T TB 4 LL
29 Nguyễn Cẩm Tú 5.1 3.6 5.9 4.1 5.7 6.7 5.1 4.9 4.4 TB TB TB 6.3 5.1 29 K TB 9 LL
30 Vũ Đình Võ 30
31 Trương Cẩm Yên 4.6 6.2 7.5 5.9 7.6 7.7 6.3 7.7 7.1 TB K K 6.1 6.4 31 T TB 2 LL
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 175,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)