45itp437777756888888

Chia sẻ bởi Nguyễn Tiến Việt | Ngày 10/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: 45itp437777756888888 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


Họ và tên :………………….
Lớp : 6A
Đề kiểm tra học kỳ II năm học 2010-2011
Môn : Tiếng anh
Thời gian : 60 phút ( không kể thời gian giao đề )
I) Khoanh tròn vào đáp án dung nhất A,B,hay C
1. ______ are you going to stay here? A. How B. Where C. How long
2. ______ go camping ?- That ‘s a good idea. A. What about B. Why don’t C. Let’s
3. ______ eggs do his chickens produce? A. How many B. How much C. How
4. ______ language do you speak? A. When B. Where C. Which
5. _____ are you going to travel to Ha Noi? - By train. A. How B. What C. When
6. Is Ho Chi Minh City ______ than Ha Noi? A. big B. bigger C. biggest
7. How old are you ? A. are B.is C. am
II) Đọc đoạn văn điền TRUE(đúng) hoặc FALSE(sai).
My name is Hung. I have one brother. His name is Minh. Minh has a round face and a full lips. Minh’s nose is small and his teeth are white. Minh is a strong boy. Minh likes bread and milk for breakfast but at lunch he likes noodles and a glass of coffee. Minh doesnt like tea.
1) Hung’s brother is Minh. (...........)
2)Hung has a round face and a full lips. (...........)
3)Minh has a small nose. (...........)
4)Minh’s favorite food for lunch is bread and milk. (...........)
5)He likes coffee for lunch. (...........)
6)Hung is a strong boy. (...........)
III) Nối câu hỏi với câu trả lời tương ứng
Questions

Answers

1. How much are they ?

a. No. There aren’t any.

2. What would you like to eat ?

b. A dozen, please.

3. How many oranges would you like ?

c. Yes. There is some

4. How much beef do you want ?

d. Two thousand and two hundred dong

5. Is there any water in the bottle ?

e. A bowl of rice, please.

6. Are there any apples ?

f. A kilo and a half, please.

IV) Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
1- are/ you/ old/ How ? ....................................................................................
2- live/ do/ Where/ you ? ..................................................................................
3- father/ a/ My/ is/ doctor. ...............................................................................
4- are/ They/ in/ house
V) Tự trả lời câu hỏi về bản thân mình.
1) What do you do?.........................................................................................................
2) How many students are there in your class?.................................................................





Đáp án
I)

1. C 2. C 3. A 4. C 5. A 6. B 7. A

II)

1. T 2. F 3. T 4. F 5. T 6. F

III)

1-d 2-e 3-b 4-f 5-c 6-a

IV)

1. How old are you?

2. Where do you live?

3. My father is a doctor.

4. They are in house.

V)

1. I am a student.

2. They are ..... students in my class.

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Tiến Việt
Dung lượng: 38,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)