2 đề kiểm tra TA lớp 6

Chia sẻ bởi Phạm Thị Nhị | Ngày 11/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: 2 đề kiểm tra TA lớp 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

WRITTEN TEST 1
Time: 45`

I. Sử dụng dạng đúng của động từ TO BE đã cho vào chổ trống để hoàn thành những câu sau
am(`m) is(`m) are(`re)
am not(`m not) is not(isn`t) are not(aren`t)

1. Are those your books ? -No, they _________
2. This _________her bag, not my bag.
3. My sister `s children _________6 and 11 years old.
4. _______ you a teacher? - Yes, I __________
II. Ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B
A
B

1. What `s your name?
2. How are you?
3. How old are you?
4. How do you spell your name?
5. Where do you live?
6. What`s that?
7. How many students are there in your class?
8. What do you do?
9. Who`s that?
10. Is that your teacher?
a. there are twenty - six
b. That is Mr Cuong
c. My name `s Lan
d. Yes, that`s my teacher
e. I`m fine, thank you
f. I`m a doctor
g. I live in the city
h. That`s an eraser
i. N-I-N-H , Ninh
j. I`m eleven years old

III. Điền một đại từ nhân xưng(I,she, he, it, we, they, you) hoặc một tính từ sở hữu (my, her, his, its, our, their, your) vào mỗi chổ trống thích hợp
1. This is Mrs. Trang. _____ is my teacher. ____ husband is Mr Tan . ____is an engineer
2. Mai and Dung are in the classroom . ______are students
3. Tuan and I are pupils. ______ are classmates
4. Mr. and Mrs. Thanh are doctors, and ______ son is a worker
5. ______ am Quang. This is ______ father
6. Anh and I live in the city. ________city is very old
7. My name `s Peter. What`s _________ name?
IV. Complete the dialogue
Hai: Good morning, Miss Ly.
Miss Ly: …..……. , Hai. ……………friend?
Hai: Yes, it is
Miss Ly: ……………………..
Hai: Her name `s Cuc
Miss Ly: Hello, Cuc
Cuc: Hello, Miss Ly
Miss Ly: …………………………., Cuc?
Cuc: I`m 12 years old
Miss Ly: And ……………………….?
Cuc: I live on Hai Thuong Lan Ong street
V. Chuyển các câu sau sang cách nói số nhiều. Dùng số lượng trong ngoặc
1. This is a flower ->…………………………………………
2. That is my book ->…………………………………………
3. The ruler is on the table ->…………………………………………
4. There is a desk in the classroom (7) ->…………………………………………
5. There is a bench in the kitchen (4) ->…………………………………………
VI. Arrange these mixed words into the correct sentences
1. down/ your/ and/ book/ sit/ open
-> ………………………………………………………………..
2. sister/ are / student/ this/ there/ is/ and/ her/ my
-> ……………………………………………………………………..
3. many/ three/ family/ how/ are/ your/ people/ in/?
-> …………………………………………………………………………
4. two/ one/ are/ cat/ dogs/ house/ and/ his/ there/ in
-> ………………………………………………………………….
5. doctor/ a/ an/ brother/ or/ is/ engineer/ your/?
-> …………………………………………………………..
*Keys:
I. 1. aren`t 2. is 3. are 4. Are 5. am
II. 1. What `s your name? c. My name `s Lan
2. How are you? e. I`m fine, thank you
3. How old are you? j. I`m eleven years old
4. How do you spell your name? i. N-I-N-H , Ninh
5. Where do you live? g. I live in the city
6. What`s that? h. That`s an eraser
7. How many students are there in your class? a. there are twenty - six
8. What do you do? f. I`m
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Nhị
Dung lượng: 51,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)