133 de hay
Chia sẻ bởi Đinh Việt Hoàng |
Ngày 12/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: 133 de hay thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
I Giải phương trình và bất phương trình
Bài 1: Giải các phương trình:
a) x.(2x-9) = 3x.(x-5); b) (2x-1)2-(2x+1)2 = 4.(x-3).
c) ; d)
e)
Bài 2: Giải các phương trình sau:
(x2 – 6x + 9)2 – 15(x2 – 6x + 10) = 1 b)(x2 + 1)2 +3x(x2 + 1) +2x2 = 0
c) (x2 – 9)2 = 12x + 1 d) x3 + 3x2 + 4x + 2 = 0
e) x4 + x2 + 6x – 8 = 0 g) (x2 – 4x )2 + (x – 2)2 = 10
h) (12x + 7)2 (3x + 2)(2x +1) = 3 i) (x2 + 5x +4) (9x2 +30x + 16) = 4x2
k) (x2 + x + 1)2 = 3(x4 + x2 + 1) l) 6x4 + 25x3 + 12x2 – 25x + 6 = 0
Bài 3: Giải các phương trình chứa ẩn ở mẫu:
a); b)
c); d)
Bài 4: Giải các phương trình sau:
1) 2) 3)
4) 5) 6)
7) 8) 9)
Bài 5: Giải bất phương trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
a) 2x – 7 0 b) (x-1)2 < x (x+3)
c) d)
e) 3x2 – 10x – 8 > 0 g)
h) x2 + (x + 2) ( 11 – 7x) > 4 i) x3 – 2x2 – 5x +6 > 0
II Rút gọn biểu thức
1) A= a)Rút gọn biểu thức A = b) Tính A biết
c)Tìm xZ để AZ d) Tìm GTNN của A với x e)Tìm x để A=-2
2) B= : a)Rút gọn B = b)Tìm x để 4B=1/3 c)Tính B biết 2x – 5 = 11
3) C= a)Rút gọn C =
b)Tìm GTNN của C với x c)Tính C với d)Tìm x để C > 0
e)Tìm xđể C g)Tìm x để C=
4) E= a)Rút gọn E= b)Tìm x để E>1
c)Tìm GTNN của E với x > 1 d)Tìm x để E e)Tính E tại
5) G= a)Rút gọn G =
b)Tìm GTNN của G với x c)Tính G tại d)Tìm x với G =1
6) K= a)Rút gọn K= b)Tìm x để K<1
c)Tìm để K d)Tìm GTLN của K e)Tìm x để K=2
h) Tính K tại
7) A= ( + – ) : (1 – )
a) Rút gọn A= b) Tính giá trị của A khi x= - 4 .c) Tìm x(Z để A(Z.
8) M= a)Rút gọn M= b)Tìm x để M=1/2
c)Tính M tại d)Chứng minh M0 e)So sánh M với 1
9) N= a)Rút gọn N= b)Tìm x để N<0
c
Bài 1: Giải các phương trình:
a) x.(2x-9) = 3x.(x-5); b) (2x-1)2-(2x+1)2 = 4.(x-3).
c) ; d)
e)
Bài 2: Giải các phương trình sau:
(x2 – 6x + 9)2 – 15(x2 – 6x + 10) = 1 b)(x2 + 1)2 +3x(x2 + 1) +2x2 = 0
c) (x2 – 9)2 = 12x + 1 d) x3 + 3x2 + 4x + 2 = 0
e) x4 + x2 + 6x – 8 = 0 g) (x2 – 4x )2 + (x – 2)2 = 10
h) (12x + 7)2 (3x + 2)(2x +1) = 3 i) (x2 + 5x +4) (9x2 +30x + 16) = 4x2
k) (x2 + x + 1)2 = 3(x4 + x2 + 1) l) 6x4 + 25x3 + 12x2 – 25x + 6 = 0
Bài 3: Giải các phương trình chứa ẩn ở mẫu:
a); b)
c); d)
Bài 4: Giải các phương trình sau:
1) 2) 3)
4) 5) 6)
7) 8) 9)
Bài 5: Giải bất phương trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
a) 2x – 7 0 b) (x-1)2 < x (x+3)
c) d)
e) 3x2 – 10x – 8 > 0 g)
h) x2 + (x + 2) ( 11 – 7x) > 4 i) x3 – 2x2 – 5x +6 > 0
II Rút gọn biểu thức
1) A= a)Rút gọn biểu thức A = b) Tính A biết
c)Tìm xZ để AZ d) Tìm GTNN của A với x e)Tìm x để A=-2
2) B= : a)Rút gọn B = b)Tìm x để 4B=1/3 c)Tính B biết 2x – 5 = 11
3) C= a)Rút gọn C =
b)Tìm GTNN của C với x c)Tính C với d)Tìm x để C > 0
e)Tìm xđể C g)Tìm x để C=
4) E= a)Rút gọn E= b)Tìm x để E>1
c)Tìm GTNN của E với x > 1 d)Tìm x để E e)Tính E tại
5) G= a)Rút gọn G =
b)Tìm GTNN của G với x c)Tính G tại d)Tìm x với G =1
6) K= a)Rút gọn K= b)Tìm x để K<1
c)Tìm để K d)Tìm GTLN của K e)Tìm x để K=2
h) Tính K tại
7) A= ( + – ) : (1 – )
a) Rút gọn A= b) Tính giá trị của A khi x= - 4 .c) Tìm x(Z để A(Z.
8) M= a)Rút gọn M= b)Tìm x để M=1/2
c)Tính M tại d)Chứng minh M0 e)So sánh M với 1
9) N= a)Rút gọn N= b)Tìm x để N<0
c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Việt Hoàng
Dung lượng: 643,00KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)