100 irregular Verbs (Trucch)

Chia sẻ bởi Lê Thị Thanh Trúc | Ngày 11/10/2018 | 63

Chia sẻ tài liệu: 100 irregular Verbs (Trucch) thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

IRREGULAR VERBS

INFINITIVE
PRESENT SIMPLE
PAST SIMPLE
PAST PARTICIPLE
MEANING

1
be
am, is, are
was, were
been
thì, là, bị, ở

2
do
do, does
did
done
làm

3
have
have, has
had
had
có, bảo

4
go
go, goes
went
gone
đi

5
make
makes /s/
made
made
làm, bảo


6
speak

spoke
spoken
nói

7
steal

stole
stolen
ăncắp

8
break

broke
broken
bể, gãy, hỏng

9
freeze
freezes/ iz/
froze
frozen
đongđặc

10
choose

chose
chosen
chọnlựa


11
know

knew
known
biết

12
grow

grew
grown
mọc, trồng

13
blow

blew
blown
thổi

14
draw

drew
drawn/o/
vẽ

15
fly
flies/ z/
flew/u/
flown
bay


16
run

ran
run
chạy

17
sing, ring

sang, rang
sung, rung
hát, reo

18
drink

drank
drunk
uống

19
swim

swam
swum
bơi

20
sink

sank
sunk
chìm


21
meet
meets/s/
met
met
gặp

22
feed

fed
fed
choăn

23
bleed

bled
bled
chảymáu

24
sleep
sleeps/s/
slept
slept
ngủ

25
sweep

swept
swept
quét


26
spell

spelt
spelt
đánhvần

27
smell

smelt
smelt
ngửi

28
feel

felt
felt
cảmthấy

29
keep

kept
kept
giữ

30
leave

left
left
để, rờikhỏi, …


31
buy

bought
bought
mua

32
bring

brought
brought
mangđi

33
think

thought
thought
nghĩ

34
seek

sought
sought
tìm

35
fight

fought
fought
đấu


36
cut

cut
cut
cắt




37
put

put
put
đặt




38
let

let
let
để




39
set

set
set
lặn




40
hit

hit
hit
đánh





41
cost

cost
cost
giá




42
shut

shut
shut
đóng




43
hurt

hurt
hurt
làmđau




44
spread

spread
spread
lanrộng




45
broadcast

broadcast
broadcast
phátsóng





46
ride

rode
ridden /ridn/
cởi/ chạy

47
drive

drove
driven/drivn/
láixe

48
rise

rose
risen
mọc

49
hide

hid
hidden/hidn/
núp, giấu

50
bite

bit
bitten
cắn


51
say

said
said
nói




52
pay

paid
paid
trả




53
lay

laid
laid
xếp, đặt, để




54
read

read
read
đọc




55
lead

led
led
dẫn, lãnhđạo





56
tell

told
told
kể, bảo

57
sell

sold
sold
bán

58
learn

learnt/ learned
learnt/ learned
học

59
burn

burnt
burnt
bỏng, đốt

60
build

built
built
xâydựng


61
hang

hung
hung
treo

62
hear

heard
heard
nghe

63
hold

held
held
tổchức, cầm …

64
show

showed
showed/ shown
chỉ, choxem

65
shine

shone
shone
chiếusáng


66
send

sent
sent
gửi

67
spend

spent
spent
dành, trải qua

68
mean/i/

meant/e/

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Thanh Trúc
Dung lượng: 36,68KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)