100 động từ bất quy tắc thường gặp lớp 8
Chia sẻ bởi nguyễn dỗ thảo nguyên |
Ngày 11/10/2018 |
60
Chia sẻ tài liệu: 100 động từ bất quy tắc thường gặp lớp 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
100 USEFUL IRREGULAR VERBS
(100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
N0
Infinitive
Past
Past
Participle
Meaning
N0
Infinitive
Past
Past
Participle
Meaning
1
be (am,is,are)
was, were
been
thì, là, ở
51
light
lighted
lit
thắp sáng
2
become
Became
become
trở nên
52
lose
lost
lost
đánh mất, lạc
3
begin
Began
begun
bắt đầu
53
make
made
made
làm, chế tạo
4
blow
Blew
blown
thổi
54
may
might
được phép, có lẽ
5
break
Broke
broken
bể, làm vỡ
55
meet
met
met
gặp
6
bring
Brought
brought
mang
56
must
had to
phải
7
build
Built
built
xây dựng
57
pay
paid
paid
trả tiền
8
burst
Burst
burst
nổ, nổ tung
58
put
put
put
đặt, để
9
buy
Bought
bought
mua
59
read
read
read
đọc
10
can
Could
có thể
60
ride
rode
ridden
cưỡi, đi (xe)
11
catch
Caught
caught
chụp, bắt
61
ring
rang
rung
rung, reo
12
choose
Chose
chosen
lựa chọn
62
rise
rose
risen
dâng lên
13
come
came
come
đến
63
run
ran
run
chạy
14
cost
cost
cost
trị giá
64
Say
said
said
nói
15
cut
cut
cut
cắt
65
See
saw
seen
nhìn thấy, thấy
16
do
did
done
làm
66
Sell
sold
sold
bán
17
draw
drew
drawn
vẽ
67
send
sent
sent
gởi
18
drink
drank
drunk
uống
68
Set
set
set
đặt, để
19
drive
drove
driven
lái xe
69
shake
shook
shaken
rung, lắc
20
eat
ate
eaten
ăn
70
shall
should
sẽ, nên
21
fall
fell
fallen
rơi, té, ngã
71
shine
shone
shone
chiếu sáng
22
feed
fed
fed
cho ăn, nuôi
72
shoot
shot
shot
bắn, sút (bóng)
23
feel
felt
felt
cảm thấy
73
show
showed
shown
chỉ, cho xem
24
fight
fought
fought
chiến đấu
74
Shut
shut
shut
đóng lại
25
find
found
found
tìm thấy
75
Sing
sang
sung
hát
26
fly
flew
flown
bay
76
Sink
sank
sunk
chìm xuống
27
forget
forgot
forgotten
quên
77
Sit
sat
sat
ngồi
28
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
78
sleep
slept
slept
ngủ
29
freeze
froze
frozen
đông lại, ướp
79
smell
smelt
smelt
ngửi
30
get
got
gotten
có được, trở nên
80
speak
spoke
spoken
nói
31
give
gave
given
cho, biếu, tặng
81
spend
spent
spent
tiêu, xài, trải qua
32
go
went
gone
đi
82
split
split
split
chẻ, nứt
33
grow
grew
grown
mọc, lớn lên
83
spread
spread
spread
trải ra, lan đi
34
hang
hung
hang
treo
84
stand
stood
stood
đúng
35
have
had
had
có
85
steal
stole
stolen
đánh cắp
36
hear
heard
heard
nghe, nghe thấy
86
strike
stroke
stricken
đánh, đình công
37
hide
hid
hidden
che dấu, ẩn nấp
87
sweep
swept
swept
quét
38
hit
hit
hit
đánh, đụng, va
88
swim
swam
swum
bơi
39
hold
held
held
cầm, tổ chức
89
take
took
taken
cầm lấy
40
hurt
hurt
hurt
làm đau, đau
90
teach
(100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
N0
Infinitive
Past
Past
Participle
Meaning
N0
Infinitive
Past
Past
Participle
Meaning
1
be (am,is,are)
was, were
been
thì, là, ở
51
light
lighted
lit
thắp sáng
2
become
Became
become
trở nên
52
lose
lost
lost
đánh mất, lạc
3
begin
Began
begun
bắt đầu
53
make
made
made
làm, chế tạo
4
blow
Blew
blown
thổi
54
may
might
được phép, có lẽ
5
break
Broke
broken
bể, làm vỡ
55
meet
met
met
gặp
6
bring
Brought
brought
mang
56
must
had to
phải
7
build
Built
built
xây dựng
57
pay
paid
paid
trả tiền
8
burst
Burst
burst
nổ, nổ tung
58
put
put
put
đặt, để
9
buy
Bought
bought
mua
59
read
read
read
đọc
10
can
Could
có thể
60
ride
rode
ridden
cưỡi, đi (xe)
11
catch
Caught
caught
chụp, bắt
61
ring
rang
rung
rung, reo
12
choose
Chose
chosen
lựa chọn
62
rise
rose
risen
dâng lên
13
come
came
come
đến
63
run
ran
run
chạy
14
cost
cost
cost
trị giá
64
Say
said
said
nói
15
cut
cut
cut
cắt
65
See
saw
seen
nhìn thấy, thấy
16
do
did
done
làm
66
Sell
sold
sold
bán
17
draw
drew
drawn
vẽ
67
send
sent
sent
gởi
18
drink
drank
drunk
uống
68
Set
set
set
đặt, để
19
drive
drove
driven
lái xe
69
shake
shook
shaken
rung, lắc
20
eat
ate
eaten
ăn
70
shall
should
sẽ, nên
21
fall
fell
fallen
rơi, té, ngã
71
shine
shone
shone
chiếu sáng
22
feed
fed
fed
cho ăn, nuôi
72
shoot
shot
shot
bắn, sút (bóng)
23
feel
felt
felt
cảm thấy
73
show
showed
shown
chỉ, cho xem
24
fight
fought
fought
chiến đấu
74
Shut
shut
shut
đóng lại
25
find
found
found
tìm thấy
75
Sing
sang
sung
hát
26
fly
flew
flown
bay
76
Sink
sank
sunk
chìm xuống
27
forget
forgot
forgotten
quên
77
Sit
sat
sat
ngồi
28
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
78
sleep
slept
slept
ngủ
29
freeze
froze
frozen
đông lại, ướp
79
smell
smelt
smelt
ngửi
30
get
got
gotten
có được, trở nên
80
speak
spoke
spoken
nói
31
give
gave
given
cho, biếu, tặng
81
spend
spent
spent
tiêu, xài, trải qua
32
go
went
gone
đi
82
split
split
split
chẻ, nứt
33
grow
grew
grown
mọc, lớn lên
83
spread
spread
spread
trải ra, lan đi
34
hang
hung
hang
treo
84
stand
stood
stood
đúng
35
have
had
had
có
85
steal
stole
stolen
đánh cắp
36
hear
heard
heard
nghe, nghe thấy
86
strike
stroke
stricken
đánh, đình công
37
hide
hid
hidden
che dấu, ẩn nấp
87
sweep
swept
swept
quét
38
hit
hit
hit
đánh, đụng, va
88
swim
swam
swum
bơi
39
hold
held
held
cầm, tổ chức
89
take
took
taken
cầm lấy
40
hurt
hurt
hurt
làm đau, đau
90
teach
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn dỗ thảo nguyên
Dung lượng: 111,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)