1 tiết anh 6 lan 2 hki
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Bình |
Ngày 10/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: 1 tiết anh 6 lan 2 hki thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ BÀI SỐ 2- ANH 6 (Năm học: 2012-2013)
Chủ đề
Chuẩn KTKN
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Listening(1pt)
Gap-fill
Số câu
4
4
Số điểm
1.0
1.0
Language focus(4pts)
1. Vocabulary
- Words about places
2
- Words about everyday activities
2
2. Grammar
- Prepositions
1
- Ordinal numbers
1
- Possessive:’s
1
- What time….?
1
3. Pronunciation
4
Số câu
12
16
Số điểm
3.0
4.0
Verb form(1pt)
Simple present tense
4
Số câu
4
Số điểm
1.0
Reading(2.5pts)
The text about classes (Answer the questions)
Số câu
5
5
Số điểm
2.5
2.5
Writing(2.5pts)
- Jumbled words
3
- Write the time
2
Số câu
5
5
Số điểm
2.5
2.5
Tổng số câu
12
4
5
9
30
Tổng số điểm
3.0
1.0
2.5
3.5
10
Name :………………………… 45’ TEST -2nd
Class :………………………… ENGLISH 6
ĐỀ SỐ:………………………... ĐỀ A
Điểm toàn bài
Điểm trắc nghiệm
Lời phê
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
I/Listen and fill in the blanks (Nghe và điền vào chỗ trống) (1pt)
The (1)……………. store is next to the bakery.
The (2)……………….is between the bakery and the drugstore.
The (3)…………………….is (4)…………… the drugstore.
II/Choose the correct answer ( Chọn câu trả lời đúng): (2pts)
1.My father is a doctor. He works in a ……………….
A.hospital B.school C.stadium D.hotel
2.There is a rice paddy in the ………………..
A.city B.country C.park D.lake
3.I get up at 6 o’clock and then I ………………my teeth.
A.wash B.go C.brush D.have
4.My sister ……………….the housework after school.
A.does B.has C.plays D.takes
5.There is a hotel ………………a restaurant and a police station.
A.near B.next to C.between D.behind
6.My classroom is on the …………………floor.
A.one B.three C.third D.fiveth
7.What time do you ……………….up?
A.gets B.get C.to get D.getes
8.That is …………………house.
A.Nam B.he C.Nams’ D.Nam’s
III/Choose the words whose underlined part is pronounced differently from the other
(Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác) (1pt)
1.A.my B.paddy C.bakery D.country
2.
Chủ đề
Chuẩn KTKN
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Listening(1pt)
Gap-fill
Số câu
4
4
Số điểm
1.0
1.0
Language focus(4pts)
1. Vocabulary
- Words about places
2
- Words about everyday activities
2
2. Grammar
- Prepositions
1
- Ordinal numbers
1
- Possessive:’s
1
- What time….?
1
3. Pronunciation
4
Số câu
12
16
Số điểm
3.0
4.0
Verb form(1pt)
Simple present tense
4
Số câu
4
Số điểm
1.0
Reading(2.5pts)
The text about classes (Answer the questions)
Số câu
5
5
Số điểm
2.5
2.5
Writing(2.5pts)
- Jumbled words
3
- Write the time
2
Số câu
5
5
Số điểm
2.5
2.5
Tổng số câu
12
4
5
9
30
Tổng số điểm
3.0
1.0
2.5
3.5
10
Name :………………………… 45’ TEST -2nd
Class :………………………… ENGLISH 6
ĐỀ SỐ:………………………... ĐỀ A
Điểm toàn bài
Điểm trắc nghiệm
Lời phê
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
I/Listen and fill in the blanks (Nghe và điền vào chỗ trống) (1pt)
The (1)……………. store is next to the bakery.
The (2)……………….is between the bakery and the drugstore.
The (3)…………………….is (4)…………… the drugstore.
II/Choose the correct answer ( Chọn câu trả lời đúng): (2pts)
1.My father is a doctor. He works in a ……………….
A.hospital B.school C.stadium D.hotel
2.There is a rice paddy in the ………………..
A.city B.country C.park D.lake
3.I get up at 6 o’clock and then I ………………my teeth.
A.wash B.go C.brush D.have
4.My sister ……………….the housework after school.
A.does B.has C.plays D.takes
5.There is a hotel ………………a restaurant and a police station.
A.near B.next to C.between D.behind
6.My classroom is on the …………………floor.
A.one B.three C.third D.fiveth
7.What time do you ……………….up?
A.gets B.get C.to get D.getes
8.That is …………………house.
A.Nam B.he C.Nams’ D.Nam’s
III/Choose the words whose underlined part is pronounced differently from the other
(Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác) (1pt)
1.A.my B.paddy C.bakery D.country
2.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Bình
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)