Array
Chia sẻ bởi Vũ Thị Phương Chi |
Ngày 06/05/2019 |
51
Chia sẻ tài liệu: thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Structure:
Comparative form
(So sánh hơn)
Friday, April 6th, 2012
Thêm –er vào sau tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết và một số tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng –er , -ow, -y, -le.
Big (to, lớn)
Fast(nhanh)
Quiet(yên lặng)
Happy(hạnh phúc)
Clever(thông minh)
Narrow(hẹp)
Simple(đơn giản)
bigger (to hơn, lớn hơn
Faster (nhanh hơn)
Quieter (yên lặng hơn )
Happier (hạnh phúc hơn)
Cleverer (thông minh hơn )
Narrower ( hẹp hơn)
Simpler ( đơn giản hơn )
Thêm more vào trước tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết (trừ các tính từ tận cùng bằng -er,-ow,-y,-le) hoặc có từ ba âm tiết trở lên.
Useful(hữu ích)
Boring(tẻ nhạt)
Tired(mệt)
Quickly(nhanh)
Quietly(yên tĩnh)
Beautiful(đẹp)
Interesting(thú vị)
more useful (hữu ích hơn)
more boring (tẻ nhạt hơn)
more tired (mệt hơn)
more quickly (nhanh hơn)
more quietly (yên tĩnh hơn)
more beautiful (đẹp hơn)
More interesting ( thú vị hơn)
Structure:
S + (be) + short adj/adv_er + than+ noun ….
more + long adj/adv
Example:
The giraffe is taller than the man.
The red box is(small) …………than the blue box.
Jim is (clever) ………..than Jackson.
smaller
cleverer
Đạt runs (fast) ………… than Trường.
Long is (handsome) ……………..than Cường.
English class is (interesting) …………………..than Physical class.
faster
more handsome
more interesting
Superlative form
( So sánh nhất )
Hình thức so sánh nhất của tính từ hoặc trạng từ được thành lập bằng cách:
Thêm –est vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn hoặc tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng –er, -ow, -ly, -le.
Example:
Hot(nóng)
Cheap(rẻ)
Clever(thông minh)
Early(sớm)
Shallow(nông)
Hottest (nóng nhất)
Cheapest ( rẻ nhất )
Cleverest (thông minh nhất)
Earliest (sớm nhất)
Shallowest (nông nhất)
Thêm most vào trước tính từ hoặc trạng từ dài.
Expensive (mắc)
Boring (tẻ nhạt)
Famous (nổi tiếng)
Slowly (chậm)
Fortunately (may mắn)
Most expensive(mắc nhất)
most boring(tẻ nhạt nhất)
Most famous(nổi tiếng nhất)
Most slowly (chậm nhất)
Most fortunately(may mắn nhất)
Một số dạng so sánh đặc biệt cần lưu ý:
Good/ well
Bad/badly
Many/much
Little
Far
Old
better
worse
more
less
farther
older
best
worst
most
least
farthest
oldest
Thank you for your attention !!
Comparative form
(So sánh hơn)
Friday, April 6th, 2012
Thêm –er vào sau tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết và một số tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng –er , -ow, -y, -le.
Big (to, lớn)
Fast(nhanh)
Quiet(yên lặng)
Happy(hạnh phúc)
Clever(thông minh)
Narrow(hẹp)
Simple(đơn giản)
bigger (to hơn, lớn hơn
Faster (nhanh hơn)
Quieter (yên lặng hơn )
Happier (hạnh phúc hơn)
Cleverer (thông minh hơn )
Narrower ( hẹp hơn)
Simpler ( đơn giản hơn )
Thêm more vào trước tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết (trừ các tính từ tận cùng bằng -er,-ow,-y,-le) hoặc có từ ba âm tiết trở lên.
Useful(hữu ích)
Boring(tẻ nhạt)
Tired(mệt)
Quickly(nhanh)
Quietly(yên tĩnh)
Beautiful(đẹp)
Interesting(thú vị)
more useful (hữu ích hơn)
more boring (tẻ nhạt hơn)
more tired (mệt hơn)
more quickly (nhanh hơn)
more quietly (yên tĩnh hơn)
more beautiful (đẹp hơn)
More interesting ( thú vị hơn)
Structure:
S + (be) + short adj/adv_er + than+ noun ….
more + long adj/adv
Example:
The giraffe is taller than the man.
The red box is(small) …………than the blue box.
Jim is (clever) ………..than Jackson.
smaller
cleverer
Đạt runs (fast) ………… than Trường.
Long is (handsome) ……………..than Cường.
English class is (interesting) …………………..than Physical class.
faster
more handsome
more interesting
Superlative form
( So sánh nhất )
Hình thức so sánh nhất của tính từ hoặc trạng từ được thành lập bằng cách:
Thêm –est vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn hoặc tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng –er, -ow, -ly, -le.
Example:
Hot(nóng)
Cheap(rẻ)
Clever(thông minh)
Early(sớm)
Shallow(nông)
Hottest (nóng nhất)
Cheapest ( rẻ nhất )
Cleverest (thông minh nhất)
Earliest (sớm nhất)
Shallowest (nông nhất)
Thêm most vào trước tính từ hoặc trạng từ dài.
Expensive (mắc)
Boring (tẻ nhạt)
Famous (nổi tiếng)
Slowly (chậm)
Fortunately (may mắn)
Most expensive(mắc nhất)
most boring(tẻ nhạt nhất)
Most famous(nổi tiếng nhất)
Most slowly (chậm nhất)
Most fortunately(may mắn nhất)
Một số dạng so sánh đặc biệt cần lưu ý:
Good/ well
Bad/badly
Many/much
Little
Far
Old
better
worse
more
less
farther
older
best
worst
most
least
farthest
oldest
Thank you for your attention !!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thị Phương Chi
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)