Xếp giải HSG Phú Xuyên- k9-2014-đợt 1
Chia sẻ bởi Đặng Văn Thinh |
Ngày 17/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Xếp giải HSG Phú Xuyên- k9-2014-đợt 1 thuộc Ngữ văn 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ XUYÊN
"XẾP GIẢI
THI HSG MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2014-2015"
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Xếp giải Ghi chú
1 Nguyễn Phương Linh 7/21/2000 9A5 Trần Phú 17.25 Nhất Thi vòng 2
2 Hoàng Mỹ Linh 10/21/2000 9A1 Trần Phú 16.75 Nhì Thi vòng 2
3 Đỗ Lê Hồng Nhung 1/4/2000 9A4 Trần Phú 16.25 Ba Thi vòng 2
4 Vũ Thị Hậu 10/4/2000 9A1 Trần Phú 16.00 Ba Thi vòng 2
5 Đỗ Quang Anh 7/15/2000 9A2 Trần Phú 15.50 KK Thi vòng 2
6 Đỗ Phương Linh 6/6/2000 9A2 Trần Phú 15.00 KK Thi vòng 2
7 Nguyễn Anh Sơn 12/16/2000 9A2 Trần Phú 15.00 KK Thi vòng 2
8 Nguyễn Phương Thảo 3/7/2000 9A1 Trần Phú 15.00 KK Thi vòng 2
9 Nguyễn Minh Phương 4/4/2000 9A1 Trần Phú 14.75 KK Thi vòng 2
10 Nguyễn Lan Anh 8/26/2000 9A2 Trần Phú 14.50 KK Thi vòng 2
11 Đặng Phú Khang 4/27/2000 9A1 Phú Túc 14.25 KK Thi vòng 2
12 Phạm Thu Trang 10/25/2000 9A4 Trần Phú 14.25 KK Thi vòng 2
13 Nguyễn Phương Thảo 11/22/2000 9A2 Trần Phú 14.00 KK Thi vòng 2
14 Vũ Tiến Long 01/12/2000 9A Quang Lãng 13.50 KK Thi vòng 2
15 Đồng Hoài Nam 7/29/2000 9A2 Trần Phú 13.50 KK Thi vòng 2
16 Hoàng Thu Phương 12/4/2000 9A1 Trần Phú 13.50 KK Thi vòng 2
17 Phạm Minh Trang 9/4/2000 9A4 Trần Phú 13.50 KK Thi vòng 2
18 Nguyễn Thị Ngọc Bich 08/04/2000 9B Phượng Dực 13.25 KK Thi vòng 2
19 Phạm Ngọc Việt 11/23/2000 9A4 Trần Phú 13.25 KK Thi vòng 2
20 Trần Thu Huệ 1/27/2000 9A TT Phú Minh 12.25 KK Thi vòng 2
21 Trần Thu Nga 15/07/2000 9B Phượng Dực 12.25 KK Thi vòng 2
22 Lã Đức Hào 6/28/2000 9A2 Trần Phú 12.00 KK Thi vòng 2
23 Vũ Khánh Linh 10/9/2000 9A Châu Can 12.00 KK Thi vòng 2
24 Trần Thị Lụa 11.9.2000 9B Bạch Hạ 12.00 KK Thi vòng 2
25 Lã Như Quỳnh 10/26/2000 9A TT Phú Xuyên 12.00 KK Thi vòng 2
26 Nguyễn Hồng Sơn 14/04/2000 9A Đại Xuyên 12.00 KK Thi vòng 2
27 Nguyễn Thùy Dung 9/8/2000 9 Thuỵ Phú 11.50 KK
28 Phạm Thị Lan 6/20/2000 9A Chuyên Mỹ 11.50 KK
29 Lê Thùy Linh 4.8.2000 9A Văn Nhân 11.50 KK
30 Nguyễn Mai phương 28.3.2000 9A Bạch Hạ 11.50 KK
31 Vũ Thu Loan 29/06/2000 9A Tri Trung 11.25 KK
32 Đoàn Thị Trà Thu 10/11/2000 9B Phượng Dực 11.20 KK
33 Nguyễn Khánh Duy 10/5/2000 9A1 Phú Túc 11.00 KK
34 Trương Thị Minh Hiền 2/10/2000 9A Minh Tân 11.00 KK
35 Phạm Thị Hương 8/22/2000 9A1 Phú Túc 11.00 KK
36 Nguyễn Thanh Nhàn 14/09/2000 9B Phượng Dực 11.00 KK
37 Nguyễn Thanh Thảo 3/16/2000 9A Chuyên Mỹ 11.00 KK
38 Nguyễn Thị Hồng Thắm 27.6.2000 9B Bạch Hạ 11.00 KK
39 Đào Thị Thu Hiền 26/05/2000 9C Tân Dân 10.75 KK
40 Nghiêm Thị Quỳnh 06/01/2000 9A Quang Lãng 10.65 KK
41 Trầ Thị Ngọc Ánh 07/04/2000 9A Châu Can 10.50 KK
42 Nguyễn Trang Nhung 11/23/2000 9A1 Phú Túc 10.50 KK
43 Trần Thị Hồng Ngân 29/06/2000 9A TT Phú Minh 10.25 KK
44 Hoàng Vân Anh 6/22/2000 9A TT Phú Minh 10.00 KK
45 Trương Đình Đại 16.11.2000 9A Văn Nhân 10.00 KK
46 Nguyễn Phương Đông 1/13/2000 9A Đại Xuyên 10.00 KK
47 Nguyễn Thị Hoa 02/04/2000 9A TT Phú Minh 10.00 KK
48 Lương Quang Huy 06/01/2000 9A Quang Lãng 10.00 KK
49 Dương Xuân Lộc 17/06/2000 9B Phượng Dực 10.00 KK
50 Nguyễn Thị Nga 06/12/2000 9B Phượng Dực 10.00 KK
51 Lê Thị Nhung 4/23/2000 9A Nam Phong 10.00 KK
52 Đặng Phương Thảo 7/14/2000 9A1 Phú Túc 10.00 KK
53 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29.6.2000 9A Văn Nhân 9.50 KK
54 Phùng Thị Phương Anh 20.11.2000 9A Văn Nhân 9.50 KK
55 Trần Kiều Anh 8/3/2000 9A TT Phú Minh 9.50 KK
56 Ngô Thị Thùy Linh 2/2/2000 9B Văn Hoàng 9.50 KK
57 Nguyễn Thị Thùy Linh 6/8/2000 9A Phúc Tiến 9.50 KK
58 Vũ Huyền Thanh 01.11.2000 9A Tri Thuỷ 9.50 KK
59 Nguyễn Thị Hồng Trang 08/09/2000 9A Châu Can 9.50 KK
60 Bùi Thị Thu Trang 9/20/2000 9B TT Phú Minh 9.50 KK
61 Trần Ngọc Anh 11/30/2000 9A Khai Thái 9.25 KK
62 Đặng Thu Hường 9/9/2000 9A1 Phú Túc 9.25 KK
63 Nguyễn Cẩm Nhung 24.02.2000 9A Tri Thuỷ 9.25 KK
64 Hoàng Phú Thịnh 12/05/2000 9A Đại Xuyên 9.25 KK
65 Tạ Thị Thanh Thúy 17.3.2000 9A Văn Nhân 9.20 KK
66 Nguyễn Thị Huệ 6/15/2000 9A1 Phú Túc 9.00 KK
67 Lương T.Mỹ Linh 14/3/2000 9A Đại Thắng 9.00 KK
68 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/28/2000 9A Chuyên Mỹ 9.00 KK
69 Vũ Minh Quang 14/09/2000 9A Tri Trung 9.00 KK
70 Đặng Thị Thanh Thảo 1/6/2000 9A TT Phú Minh 9.00 KK
71 Đỗ Thanh Thùy 11/22/2000 9B Văn Hoàng 9.00 KK
72 Đào Thị Tuyết 05.8.2000 9B Bạch Hạ 9.00 KK
73 Nguyễn Thu Uyên 01/05/2000 9A Châu Can 9.00 KK
74 Ngô Thị Thu Nga 1/8/2000 9A Minh Tân 8.75 KK
75 Vũ Thị Minh Thúy 9/15/2000 9A1 Phú Túc 8.75 KK
76 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 9A Tri Trung 8.50 KK
77 Vũ Mạnh Hải 11/2/2000 9A Khai Thái 8.50 KK
78 Nguyễn Thị Hân 6/20/2000 9B Văn Hoàng 8.50 KK
79 Vũ Thanh Huyền 06/02/2000 9B Nam Phong 8.50 KK
80 Dương Thị Loan 3/15/2000 9B Văn Hoàng 8.50 KK
81 Trần Phương Mai 18/01/2000 9A Minh Tân 8.50 KK
82 Nguyễn Tiến Nam 30/4/2000 9B Hồng Thái 8.50 KK
83 Vũ Thị Kim Oanh 1/29/2000 9A TT Phú Xuyên 8.50 KK
84 Nguyễn Thùy Dương 10/07/2000 9B Phượng Dực 8.25 KK
85 Nguy
"XẾP GIẢI
THI HSG MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2014-2015"
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Xếp giải Ghi chú
1 Nguyễn Phương Linh 7/21/2000 9A5 Trần Phú 17.25 Nhất Thi vòng 2
2 Hoàng Mỹ Linh 10/21/2000 9A1 Trần Phú 16.75 Nhì Thi vòng 2
3 Đỗ Lê Hồng Nhung 1/4/2000 9A4 Trần Phú 16.25 Ba Thi vòng 2
4 Vũ Thị Hậu 10/4/2000 9A1 Trần Phú 16.00 Ba Thi vòng 2
5 Đỗ Quang Anh 7/15/2000 9A2 Trần Phú 15.50 KK Thi vòng 2
6 Đỗ Phương Linh 6/6/2000 9A2 Trần Phú 15.00 KK Thi vòng 2
7 Nguyễn Anh Sơn 12/16/2000 9A2 Trần Phú 15.00 KK Thi vòng 2
8 Nguyễn Phương Thảo 3/7/2000 9A1 Trần Phú 15.00 KK Thi vòng 2
9 Nguyễn Minh Phương 4/4/2000 9A1 Trần Phú 14.75 KK Thi vòng 2
10 Nguyễn Lan Anh 8/26/2000 9A2 Trần Phú 14.50 KK Thi vòng 2
11 Đặng Phú Khang 4/27/2000 9A1 Phú Túc 14.25 KK Thi vòng 2
12 Phạm Thu Trang 10/25/2000 9A4 Trần Phú 14.25 KK Thi vòng 2
13 Nguyễn Phương Thảo 11/22/2000 9A2 Trần Phú 14.00 KK Thi vòng 2
14 Vũ Tiến Long 01/12/2000 9A Quang Lãng 13.50 KK Thi vòng 2
15 Đồng Hoài Nam 7/29/2000 9A2 Trần Phú 13.50 KK Thi vòng 2
16 Hoàng Thu Phương 12/4/2000 9A1 Trần Phú 13.50 KK Thi vòng 2
17 Phạm Minh Trang 9/4/2000 9A4 Trần Phú 13.50 KK Thi vòng 2
18 Nguyễn Thị Ngọc Bich 08/04/2000 9B Phượng Dực 13.25 KK Thi vòng 2
19 Phạm Ngọc Việt 11/23/2000 9A4 Trần Phú 13.25 KK Thi vòng 2
20 Trần Thu Huệ 1/27/2000 9A TT Phú Minh 12.25 KK Thi vòng 2
21 Trần Thu Nga 15/07/2000 9B Phượng Dực 12.25 KK Thi vòng 2
22 Lã Đức Hào 6/28/2000 9A2 Trần Phú 12.00 KK Thi vòng 2
23 Vũ Khánh Linh 10/9/2000 9A Châu Can 12.00 KK Thi vòng 2
24 Trần Thị Lụa 11.9.2000 9B Bạch Hạ 12.00 KK Thi vòng 2
25 Lã Như Quỳnh 10/26/2000 9A TT Phú Xuyên 12.00 KK Thi vòng 2
26 Nguyễn Hồng Sơn 14/04/2000 9A Đại Xuyên 12.00 KK Thi vòng 2
27 Nguyễn Thùy Dung 9/8/2000 9 Thuỵ Phú 11.50 KK
28 Phạm Thị Lan 6/20/2000 9A Chuyên Mỹ 11.50 KK
29 Lê Thùy Linh 4.8.2000 9A Văn Nhân 11.50 KK
30 Nguyễn Mai phương 28.3.2000 9A Bạch Hạ 11.50 KK
31 Vũ Thu Loan 29/06/2000 9A Tri Trung 11.25 KK
32 Đoàn Thị Trà Thu 10/11/2000 9B Phượng Dực 11.20 KK
33 Nguyễn Khánh Duy 10/5/2000 9A1 Phú Túc 11.00 KK
34 Trương Thị Minh Hiền 2/10/2000 9A Minh Tân 11.00 KK
35 Phạm Thị Hương 8/22/2000 9A1 Phú Túc 11.00 KK
36 Nguyễn Thanh Nhàn 14/09/2000 9B Phượng Dực 11.00 KK
37 Nguyễn Thanh Thảo 3/16/2000 9A Chuyên Mỹ 11.00 KK
38 Nguyễn Thị Hồng Thắm 27.6.2000 9B Bạch Hạ 11.00 KK
39 Đào Thị Thu Hiền 26/05/2000 9C Tân Dân 10.75 KK
40 Nghiêm Thị Quỳnh 06/01/2000 9A Quang Lãng 10.65 KK
41 Trầ Thị Ngọc Ánh 07/04/2000 9A Châu Can 10.50 KK
42 Nguyễn Trang Nhung 11/23/2000 9A1 Phú Túc 10.50 KK
43 Trần Thị Hồng Ngân 29/06/2000 9A TT Phú Minh 10.25 KK
44 Hoàng Vân Anh 6/22/2000 9A TT Phú Minh 10.00 KK
45 Trương Đình Đại 16.11.2000 9A Văn Nhân 10.00 KK
46 Nguyễn Phương Đông 1/13/2000 9A Đại Xuyên 10.00 KK
47 Nguyễn Thị Hoa 02/04/2000 9A TT Phú Minh 10.00 KK
48 Lương Quang Huy 06/01/2000 9A Quang Lãng 10.00 KK
49 Dương Xuân Lộc 17/06/2000 9B Phượng Dực 10.00 KK
50 Nguyễn Thị Nga 06/12/2000 9B Phượng Dực 10.00 KK
51 Lê Thị Nhung 4/23/2000 9A Nam Phong 10.00 KK
52 Đặng Phương Thảo 7/14/2000 9A1 Phú Túc 10.00 KK
53 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29.6.2000 9A Văn Nhân 9.50 KK
54 Phùng Thị Phương Anh 20.11.2000 9A Văn Nhân 9.50 KK
55 Trần Kiều Anh 8/3/2000 9A TT Phú Minh 9.50 KK
56 Ngô Thị Thùy Linh 2/2/2000 9B Văn Hoàng 9.50 KK
57 Nguyễn Thị Thùy Linh 6/8/2000 9A Phúc Tiến 9.50 KK
58 Vũ Huyền Thanh 01.11.2000 9A Tri Thuỷ 9.50 KK
59 Nguyễn Thị Hồng Trang 08/09/2000 9A Châu Can 9.50 KK
60 Bùi Thị Thu Trang 9/20/2000 9B TT Phú Minh 9.50 KK
61 Trần Ngọc Anh 11/30/2000 9A Khai Thái 9.25 KK
62 Đặng Thu Hường 9/9/2000 9A1 Phú Túc 9.25 KK
63 Nguyễn Cẩm Nhung 24.02.2000 9A Tri Thuỷ 9.25 KK
64 Hoàng Phú Thịnh 12/05/2000 9A Đại Xuyên 9.25 KK
65 Tạ Thị Thanh Thúy 17.3.2000 9A Văn Nhân 9.20 KK
66 Nguyễn Thị Huệ 6/15/2000 9A1 Phú Túc 9.00 KK
67 Lương T.Mỹ Linh 14/3/2000 9A Đại Thắng 9.00 KK
68 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/28/2000 9A Chuyên Mỹ 9.00 KK
69 Vũ Minh Quang 14/09/2000 9A Tri Trung 9.00 KK
70 Đặng Thị Thanh Thảo 1/6/2000 9A TT Phú Minh 9.00 KK
71 Đỗ Thanh Thùy 11/22/2000 9B Văn Hoàng 9.00 KK
72 Đào Thị Tuyết 05.8.2000 9B Bạch Hạ 9.00 KK
73 Nguyễn Thu Uyên 01/05/2000 9A Châu Can 9.00 KK
74 Ngô Thị Thu Nga 1/8/2000 9A Minh Tân 8.75 KK
75 Vũ Thị Minh Thúy 9/15/2000 9A1 Phú Túc 8.75 KK
76 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 9A Tri Trung 8.50 KK
77 Vũ Mạnh Hải 11/2/2000 9A Khai Thái 8.50 KK
78 Nguyễn Thị Hân 6/20/2000 9B Văn Hoàng 8.50 KK
79 Vũ Thanh Huyền 06/02/2000 9B Nam Phong 8.50 KK
80 Dương Thị Loan 3/15/2000 9B Văn Hoàng 8.50 KK
81 Trần Phương Mai 18/01/2000 9A Minh Tân 8.50 KK
82 Nguyễn Tiến Nam 30/4/2000 9B Hồng Thái 8.50 KK
83 Vũ Thị Kim Oanh 1/29/2000 9A TT Phú Xuyên 8.50 KK
84 Nguyễn Thùy Dương 10/07/2000 9B Phượng Dực 8.25 KK
85 Nguy
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Văn Thinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)