WRITTEN TEST NO.3

Chia sẻ bởi Tr­­Uong Quang Khanh | Ngày 18/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: WRITTEN TEST NO.3 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

I. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT SỐ 3
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Mức độ thấp
Mức độ cao



TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL













Vocab 1
Số câu: 5
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%
Phonetics
Số câu: 3
Số điểm: 1.2


Phonetics
Số câu: 2
Số điểm: 0.8






Số câu: 5
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%

Vocab 2
Số câu: 3
Số điểm: 1.2
Tỉ lệ: 12%
words on health
Số câu: 2
Số điểm: 0.8


words on health
Số câu: 1
Số điểm: 0.4













Số câu: 3
Số điểm: 1.2
Tỉ lệ: 12%

Speaking
Số câu: 5
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%


Question words
Số câu: 5
Số điểm: 2






Số câu: 5
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%

Grammar
Số câu: 2
Số điểm: 0.8
Tỉ lệ: 8%


Present and past simple
Số câu: 2
Số điểm: 0.8





Số câu: 2
Số điểm: 0.8
Tỉ lệ: 8%

Reading
Số câu: 5
Số điểm: 2.5
Tỉ lệ: 25%


Health
Số câu: 5
Số điểm: 2.5





Số câu: 5
Số điểm: 2.5
Tỉ lệ: 25%

Writing
Số câu: 3
Số điểm: 1.5
Tỉ lệ: 15%






Sentence building
Số câu: 3
Số điểm: 1.5
Tỉ lệ: 15%


Số câu: 3
Số điểm: 1.5
Tỉ lệ: 15%

Cộng
TS câu: 23
TS điểm: 10
Tỉ lệ: 100%
TS câu: 5
TS điểm: 2=20%

TS câu: 15
TS điểm: 6.5=65%


TS câu: 3
TS điểm: 1.5=15%


Tổng số câu: 23
Tổng số điểm: 10

II. QUESTIONS








































TRƯỜNG THCS PHẠM CÔNG BÌNH
---------------------------------------
Name: .......................................................
Class: 7
BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT NO.3
Môn: Tiếng Anh 7
Thời gian làm bài: 45 phút
---------------------------


Mark Comments







I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
1. A. kind B. dentist C. children D. filling
2.A. help B. friend C. send D. fewer
3. A. virus B. write C. sick D. slight
4. A. bread B. meat C. please D. teacher
5.A. talked B. visited C. rented D. fitted
II. Choose the correct answer to complete the following sentences.
1.Don’t forget to wash …… before meals .
A. feet B. hands D. teeth D. mouth
2. I have a toothache so I’m going to the …… .
A. nurse B. doctor C. dentist D. mechanic
3. Last week , the Robinsons …… to a new apartment.
A. move B. moved C. are moving D. moves
4. Every day, I get up early to …… morning exercises.
A. do B. takes
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tr­­Uong Quang Khanh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)