Word forms Học Kỳ I Grade 9

Chia sẻ bởi Nguyễn Tất Hào | Ngày 18/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: Word forms Học Kỳ I Grade 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

WORD FORM GRADE 9
UNIT 1

WORD FORM

Correspond (v)--- corespondence (n): trao đổi thư
impress (v) --- impression on (n) ---impressive (a): ấn tượng
beauty (n) --- beautiful (a) --- beautifully (adv): đẹp
friend (n) --- friendly (a) --- friendliness (n)--- friendship (n):tình bạn
peace (n) --- peaceful (a) --- peacefully (adv): yên bình
depend on (v) --- (in)dependent (a)---dependently--- dependence (n)
industry (n) ---- industrical (a): công nghiệp
introduce (v) --- introduction (n) giới thiệu
associate with (v) association (n) : liên kết
divide (v) into ---division (n) : chia cắt
region (n) ---- regional (a) : vùng, miền
tropic (n) --- tropical (a) : nhiệt đới
religion (n) ---religious (a) tôn giáo
add (v) --- addition (n)--- additional (a) : thêm vào
nation (n)—national (a) : quốc gia
instruct (v) --- instruction (n) : giới thiệu, giảng dạy
compel (v) --- compulsory (a) --- compulsion (n): ép buộc.

PREPOSITION:
consist of: bao gồm
keep in touch : giữ liên lạc
at the end of # at the beginning
depend on: lệ thuộc
unit of currency : đơn vị tiền tệ
in addition to: cho thêm vào
divide into : chia cắt
at the bus stop / airport / train station.

UNIT 2

WORD FORM:
music (n)--- musical (a) --- musician (n): nhạc sĩ
tradition (n) traditional (a) traditionally (adv): truyền thống
design (v)--- designer (n) : nhà thiết kế
differ (v) --- different from (a) --- differently (adv) --- difference (n)
on occasion (n) ---- occasional (a): dịp
(in)covenient for (a) --- conveniently (adv) --convenience (n):tiện lợi
fashion (n) --- fashionable (a) : thời trang
inspire (v) --- take inspiration from (n): lấy cảm hứng
symbol (n) --- symbolize (v) : biểu tượng
modern (a) --- modernize (v): hiện đại
economy (n) --- economical of (a) : tiết kiệm
economic (a) situation --- economically (adv) : kinh tế
persuade (v) --- persuasion (n) persuasive (a) : thuyết phục
logic (n) --- logical (a) --- logically (avd) hợp lý
conclude (v) --- conclusion (n) : kết luận
poem (n): bài thơ --- poet (n) : nhà thơ--- poetry (n) nghệ thuật thơ—poetic (a) : có chất thơ.
courage (n): sự dũng cảm --- encourage (v)--- encouragement (n): khuyến khích
pride (n) --- proud of (a)--- proudly (adv) : hãnh diện
equal (a) --- equally (adv) --- equality (n): bình đẳng
free (a) --- freedom (n): tự do
confident (a) --- confidently (adv) --- confidence (n): tự tin
live (v) --- lively (a) --- life )n) : cuộc sống
choose (v) --- choice (n) : lựa chọn

PREPOSITIONS
slit on the sides : xẻ ở hai bên
different from: khác với
on occasion: vào dịp
at work: tại sở làm
convenient for : thuận lợi
be made from : làm từ
be made of : làm từ (chất có thay đổi)
be made in : làm ở
wear out: làm mòn
go up : gia tăng
be / get out of
be font of = be interested in : thích
be proud of : hãnh diện
in conclusion : kết luận
come from : đến từ
inthe world = all over the world
take inspiration from: lấy cảm hứng từ
since + điểm thời gian
for + khoảng thời gian
think of / about: nghĩ về
be named after: đặt tên theo

UNIT 3

WORD FORM
enjoy (v) --- enjoyment (n) --- enjoyable (a) : thưởng thức
relax (v) --- relaxasive (a) --- relaxation (n) thư giãn
invite (v) --- invitation (n) mời
luck (n) --- (un)lucky (a) --- (un)luckily *(adv) may mắn

PREPOSITION OF TIME
1. AT + giỜ, the lunch time, sunset, night, easter, Christmas
2. ON + ngày / ngày tháng / ngày tháng năm
3. IN + tháng / năm /
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Tất Hào
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)