Word formation.(very hot
Chia sẻ bởi Võ Đạt |
Ngày 20/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: word formation.(very hot thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
form of WORD
I. Thành lập danh từ chỉ người:
V - er
Teach/Teacher (giáo viên)
Sing/ singer (ca sỹ)
Farm/ farmer (nông dân)
Drive/driver (tài xế)
Write/ writer (tác giả)
Play/ player (cầu thủ)
Lend/ lender (người cho mượn)
Work/ worker(công nhân)
Employ/employer (người chủ)
V- or
N- or
Visit/ visitor: du khách
Direct/ director: giám đốc
Act/ actor: nam diẽn viên
Edit/ editor: biên tập viên
Debt /debtor: con nợ
Compete/ competitor: đấu thủ
Instruct/ instructor: người hướng dẫn
V- ist
Novel/ novelist: tiểu thuyết gia
Art/ artist: hoạ sỹ
Tour/ tourist: du khách
Type/ typist: người đánh máy
Science/ scientist: nhà khoa học
Social / socialist: Đảng viên
V – ee
V– eer
Train/ trainee:người được h.luyện)
Engine- engineer: kỹ sư
refer/ referee (trọng tài)
Employ/employee (công nhân)
V– ant
Assist/ assistant: người phụ tá
apply / applicant: người nộp đơn
contest/ contestant: thí sinh
attend/ attendant: người tham dự
participate /participant:
người tham gia
- man
Doorman: người gác cổng
Guardsman: lính cận vệ
Business/ businessman; thg gia
Others
Music/ musician: nhạc công
Beg/ beggar: kẻ ăn xin
Library/ librarian: quản thủ thư
Surgery/surgeon: nhà phẩuthuật
II. Thành lập danh từ:
V-ment
Agree/ agreement: sự đồng ý
Encourage/ encouragement
Enjoy/ enjoyment: sự thích thú
Equip/ equipment: thiết bị
Manage/management:sự quản lí
Move/ movement; sự di chuyển
V- tion
(Sự ...)
Participate/ participation: thgia
Destroy /destruction: phá huỷ
Illustrate/ illustration: minh hoạ
Instruct/ instruction: hướng dẫn
Compete/ competition: ctranh
Prevent/ prevention: ngăn cản
V-ation
(Sự ...)
Form/ formation: thành lập
Combine/ combination:kết hợp
Determine/ determination:
quyết định
Concentrate/ concentration
tập trung
V- ness
(Sự ...)
Clean/ Cleanness: Sự sạch sẽ
Clear/ clearness: sự rõ ràng
Deaf/ deafness: tật điếc
Weak/ weakness: yếu điểm
Dark/ darkness: bóng tối
Great/ greatness: sự to lớn
Happy/ happiness: Hạnh phúc
Willing/willingness:sự sẳn lòng
Kind/ kindness: lòng tốt
Lazy/ laziness: sự lười biếng
Sad/ sadness: nỗi buồn
Ready/ readiness: sự sẳn sàng
ADJ-th
True/ truth: sự thật
Long/ length; độ dài
Strong/ strength: sức mạnh
Wide/ width: chiều rộng
Grow/ growth: sự phát triển
Deep/ depth: độ sâu
V - al
Arrive/ arrival: sự tới nơi
Remove/ removal: việc di chuyển
approve/ approval: sự tán thành
V- ance
Appear/ appearance: sự x.hiện
guide/ guidance: sự hướng dẫn
Assist/ assistance: s ự giúp đỡ
Perform/ performance: sự thực hi ện
allow/ allowance: sự cho phép
attend/ attendance: sự có mặt
V- ence
Differ/ difference: sự khác nhau
Refer/ reference: sự tham khảo
Prefer/ preference: sự thích hơn
Depend/ dependence: sự phụ thuộc
Confide/ confidence: sự tin tưởng
Adj-ity
Able/ ability: khả năng
Pure/ purity: sự tinh khiết
Solid/ solidity: sự vững chắc
Electric/ electricity: điện
Possible/ possibility: sự có thể
Similar/ similarity: sự tương tự
Popular/ popularity: tính phổ biến
Real/ reality: thực tế
III. Thành lập tình từ:
N- y (có ...)
Sun/ sunny: nắng
Rain/ rainy: mưa
Sand/ sandy: cát
Cloud/ cloudy: mây
Wind/ windy : gió
Snow/ snowy: tuyết
Dust/ dusty: bụi
Fog/ foggy: sương mù
Health/ healthy: khoẻ mạnh
N- ly
(có vẻ,
hàng)
Day/ daily: hàng ng ày
Week / weekly: hàng tuần Month; yearly: hàng thág /năm
Love/ lovely: đáng yêu
Leisure/ leisurely: thoải mái
Friend/ friendly: thân thiện
Man/ Manly: có vẻ đàn ông
Brother/ brotherly: tình anh em
World/ worldly: thế gian
N-ful/ less
I. Thành lập danh từ chỉ người:
V - er
Teach/Teacher (giáo viên)
Sing/ singer (ca sỹ)
Farm/ farmer (nông dân)
Drive/driver (tài xế)
Write/ writer (tác giả)
Play/ player (cầu thủ)
Lend/ lender (người cho mượn)
Work/ worker(công nhân)
Employ/employer (người chủ)
V- or
N- or
Visit/ visitor: du khách
Direct/ director: giám đốc
Act/ actor: nam diẽn viên
Edit/ editor: biên tập viên
Debt /debtor: con nợ
Compete/ competitor: đấu thủ
Instruct/ instructor: người hướng dẫn
V- ist
Novel/ novelist: tiểu thuyết gia
Art/ artist: hoạ sỹ
Tour/ tourist: du khách
Type/ typist: người đánh máy
Science/ scientist: nhà khoa học
Social / socialist: Đảng viên
V – ee
V– eer
Train/ trainee:người được h.luyện)
Engine- engineer: kỹ sư
refer/ referee (trọng tài)
Employ/employee (công nhân)
V– ant
Assist/ assistant: người phụ tá
apply / applicant: người nộp đơn
contest/ contestant: thí sinh
attend/ attendant: người tham dự
participate /participant:
người tham gia
- man
Doorman: người gác cổng
Guardsman: lính cận vệ
Business/ businessman; thg gia
Others
Music/ musician: nhạc công
Beg/ beggar: kẻ ăn xin
Library/ librarian: quản thủ thư
Surgery/surgeon: nhà phẩuthuật
II. Thành lập danh từ:
V-ment
Agree/ agreement: sự đồng ý
Encourage/ encouragement
Enjoy/ enjoyment: sự thích thú
Equip/ equipment: thiết bị
Manage/management:sự quản lí
Move/ movement; sự di chuyển
V- tion
(Sự ...)
Participate/ participation: thgia
Destroy /destruction: phá huỷ
Illustrate/ illustration: minh hoạ
Instruct/ instruction: hướng dẫn
Compete/ competition: ctranh
Prevent/ prevention: ngăn cản
V-ation
(Sự ...)
Form/ formation: thành lập
Combine/ combination:kết hợp
Determine/ determination:
quyết định
Concentrate/ concentration
tập trung
V- ness
(Sự ...)
Clean/ Cleanness: Sự sạch sẽ
Clear/ clearness: sự rõ ràng
Deaf/ deafness: tật điếc
Weak/ weakness: yếu điểm
Dark/ darkness: bóng tối
Great/ greatness: sự to lớn
Happy/ happiness: Hạnh phúc
Willing/willingness:sự sẳn lòng
Kind/ kindness: lòng tốt
Lazy/ laziness: sự lười biếng
Sad/ sadness: nỗi buồn
Ready/ readiness: sự sẳn sàng
ADJ-th
True/ truth: sự thật
Long/ length; độ dài
Strong/ strength: sức mạnh
Wide/ width: chiều rộng
Grow/ growth: sự phát triển
Deep/ depth: độ sâu
V - al
Arrive/ arrival: sự tới nơi
Remove/ removal: việc di chuyển
approve/ approval: sự tán thành
V- ance
Appear/ appearance: sự x.hiện
guide/ guidance: sự hướng dẫn
Assist/ assistance: s ự giúp đỡ
Perform/ performance: sự thực hi ện
allow/ allowance: sự cho phép
attend/ attendance: sự có mặt
V- ence
Differ/ difference: sự khác nhau
Refer/ reference: sự tham khảo
Prefer/ preference: sự thích hơn
Depend/ dependence: sự phụ thuộc
Confide/ confidence: sự tin tưởng
Adj-ity
Able/ ability: khả năng
Pure/ purity: sự tinh khiết
Solid/ solidity: sự vững chắc
Electric/ electricity: điện
Possible/ possibility: sự có thể
Similar/ similarity: sự tương tự
Popular/ popularity: tính phổ biến
Real/ reality: thực tế
III. Thành lập tình từ:
N- y (có ...)
Sun/ sunny: nắng
Rain/ rainy: mưa
Sand/ sandy: cát
Cloud/ cloudy: mây
Wind/ windy : gió
Snow/ snowy: tuyết
Dust/ dusty: bụi
Fog/ foggy: sương mù
Health/ healthy: khoẻ mạnh
N- ly
(có vẻ,
hàng)
Day/ daily: hàng ng ày
Week / weekly: hàng tuần Month; yearly: hàng thág /năm
Love/ lovely: đáng yêu
Leisure/ leisurely: thoải mái
Friend/ friendly: thân thiện
Man/ Manly: có vẻ đàn ông
Brother/ brotherly: tình anh em
World/ worldly: thế gian
N-ful/ less
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Đạt
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)