Word form of unit 6 English 9
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hương |
Ngày 19/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: word form of unit 6 English 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
forest (n): rừng
forester (n): ngườitrồngrừng
forestry (n): nghềlàmrừng
forested (adj): baophủbởirừng
deforestation (n): nạnphárừng
pollute (v): làm ô nhiễm
pollution (n): sự ô nhiễm
polluted (adj): bị ô nhiễm
unpolluted (adj): không ô nhiễm
pollutant (n): chấtgây ô nhiễm (chemicals, factory waste)
polluter (n): tácnhângây ô nhiễm (cars, factories, companies, people…)
conserve (v): bảotồn, bảoquản
conservation (n): sựbảotồn
conservationist (n): ngườilàmcôngtácbảotồnthiênnhiên
environment (n): môitrường
environmental (adj): thuộcmôitrường
environmentalist (n): ngườibảovệmôitrường
kind (adj): tửtế, tốtbụng
unkind (adj): khôngtửtế
kindly (adv): mộtcáchtửtế
unkindly (adv): khôngtửtế
kindness (n): sựtửtế
unkindness (n): khôngcólòngtốt
disappoint (v): làmthấtvọng
disappointment (n): nỗithấtvọng
disappointed (adj): thấtvọng
disappointing (adj): đángthấtvọng
reduce (v): cắtgiảm, làmgiảm
reduction (n): sựcắtgiảm
direct (adj): trựctiếp
directly (adv)
indirect (adj): giántiếp
indirectly (adv)
direct (v): hướngdẩn, chỉdẫn
direction (n): lờihướngdẩn, sựchỉdẩn
director (n): nhàđạodiễn
energy (n): nănglượng
energetic (adj): năngđộng, đầynănglượng
energetically (adv)
energize (v): tiếpnănglượng
Energize Your World
(slogancủa Windows 7)
recycle (v): táichế
recycling (n): việctáichế
recycled (adj): đãđượctáichế
suggest (v): đềnghị
suggestion (n): lờiđềnghị
prohibit (v): cấm
prohibition (n)
polite (adj): lịchsự, lễphép
politely (adv): mộtcáchlịchsự
politeness (n): sựlịchsự
impolite (adj): bấtlịchsự
impolitely (adv): mộtcáchbấtlịchsự
impoliteness (n): sựbấtlịchsự
volunteer (v, n): tìnhnguyện; ngườitìnhnguyện
voluntary (adj): tựnguyện
voluntarily (adv): mộtcáchtựnguyện
forest (n): rừng
forester (n): ngườitrồngrừng
forestry (n): nghềlàmrừng
forested (adj): baophủbởirừng
deforestation (n): nạnphárừng
pollute (v): làm ô nhiễm
pollution (n): sự ô nhiễm
polluted (adj): bị ô nhiễm
unpolluted (adj): không ô nhiễm
pollutant (n): chấtgây ô nhiễm (chemicals, factory waste)
polluter (n): tácnhângây ô nhiễm (cars, factories, companies, people…)
conserve (v): bảotồn, bảoquản
conservation (n): sựbảotồn
conservationist (n): ngườilàmcôngtácbảotồnthiênnhiên
environment (n): môitrường
environmental (adj): thuộcmôitrường
environmentalist (n): ngườibảovệmôitrường
kind (adj): tửtế, tốtbụng
unkind (adj): khôngtửtế
kindly (adv): mộtcáchtửtế
unkindly (adv): khôngtửtế
kindness (n): sựtửtế
unkindness (n): khôngcólòngtốt
disappoint (v): làmthấtvọng
disappointment (n): nỗithấtvọng
disappointed (adj): thấtvọng
disappointing (adj): đángthấtvọng
reduce (v): cắtgiảm, làmgiảm
reduction (n): sựcắtgiảm
direct (adj): trựctiếp
directly (adv)
indirect (adj): giántiếp
indirectly (adv)
direct (v): hướngdẩn, chỉdẫn
direction (n): lờihướngdẩn, sựchỉdẩn
director (n): nhàđạodiễn
energy (n): nănglượng
energetic (adj): năngđộng, đầynănglượng
energetically (adv)
energize (v): tiếpnănglượng
Energize Your World
(slogancủa Windows 7)
recycle (v): táichế
recycling (n): việctáichế
recycled (adj): đãđượctáichế
suggest (v): đềnghị
suggestion (n): lờiđềnghị
prohibit (v): cấm
prohibition (n)
polite (adj): lịchsự, lễphép
politely (adv): mộtcáchlịchsự
politeness (n): sựlịchsự
impolite (adj): bấtlịchsự
impolitely (adv): mộtcáchbấtlịchsự
impoliteness (n): sựbấtlịchsự
volunteer (v, n): tìnhnguyện; ngườitìnhnguyện
voluntary (adj): tựnguyện
voluntarily (adv): mộtcáchtựnguyện
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)