Word form of unit 5 English 9
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hương |
Ngày 19/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: word form of unit 5 English 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 5: THE MEDIA
cry (v): la hét, khóc
crier (n): ngườiraohàng, rao tin
invent (v): phát minh
invention (n): sựphát minh
inventor (n): nhàphát minh
popular (adj): phổbiến, nổitiếng
unpopular (adj): khôngphổbiến
popularly (adv): 1 cáchphổbiến
popularity (n): sựphổbiến
view (n,v): quancảnh; xem
viewer (n): ngườixem
various (adj): khácnhau
variously (adv): phongphú
variety (n): sựphongphú, đadạng
develop (v): pháttriển
development (n): sựpháttriển
developing (adj): đangpháttriển
developed (adj): đãpháttriển ≠ undeveloped
underdeveloped (adj): chậmpháttriển
underdevelopment (n)
interact (v): tươngtác
interaction (n): sựtươngtác
interactive (adj): tươngtác
document (n): tàiliệu
documentary (n): phimtàiliệu
violent (adj): bạolực
violently (adv)
violence (n)
nonviolent (adj): bấtbạođộng
nonviolence (n)
bore (v): làm ai chánnản
bored (with) (adj): chán
boring (adj): nhàmchán
boringly (adv): 1 cáchnhàmchán
boredom (n): sựchánchường
appear (v): xuấthiện
appearance (n): sựxuấthiện
disappear (v): biếnmất
disappearance (n): sựbiếnmất
increase n,v): tănglên
increasing (adj): đantănglên
increasingly (adv): ngàycàngtăng
use (n,v): sửdụng, dùng
useful (adj): hữudụng
useless (adj): vôdụng
usefully (adv): mộtcáchhữudụng
uselessly (adv): mộtcáchvôdụng
user (n): ngườisửdụng
unused (adj): khôngdùngđến
respond (v): phảnhồi
response (n): sựphảnhồi
communicate (v): giaotiếp, liênlạc
communication (n): sựliênlạc, giaotiếp
communicative (adj): nóinănghoạtbát
relate (v): quanhệ
relation (n): sựgiaothiệp, quanhệ
relationship (n): mốiquanhệ, tìnhthânthuộc
relate (v): liênhệ, liênquan
relative (adj): cóliênquan
relative(s) (n): bà con họhàng
relatively (adv): khálà (trạngtừchỉmứcđộ)
wonder (v): tựhỏi
wonder (n): kỳquan, điềukỳdiệu
wonderful (adj): tuyệtvời
wonderfully (adv)
deny (v): phủnhận
denial (n): sựphủnhận
educate (v): giáodục
education (n): sựgiáodục, nềngiáodục
educational (adj): mangtínhgiáodục
well-educated (adj): đượcgiáodụctốt
ill-educated (adj): vôgiáodục
entertain (v): giảitrí
entertainer (n): ngườigópvui
entertainment (n): sựgiảitrí, cáchtiêukhiển
entertaining (adj): mangtínhgiảitrí, thưgiản
assign (v): chobàitập
assignment (n): bàitập
cost (n,v): giátrị; tốn
costly (adj): tốntiền
limit (n,v): giớihạn, hạnchế
limited (adj): hữuhạn
limitation (n): sựhạnchế, giớihạn
danger (n): nguycơ, hiểmhọa
dangerous (adj): nguyhiểm
dangerously (adv)
endanger (v): gâynguyhiểm
person (n): người, cánhân
personal (adj): thuộcvềcánhân
personally (adv): theocánhân (ai)
leak (v): ròrĩ
leaking (n): sựròrĩ
advantage (n): lợithế
advantaged (adj): cólợithế, may mắn
take advantage of…: lợidụng
disadvantage (n): bấtlợi
disadvantaged (adj): bịthiệtthòi
sell (v): bán
seller (n): ngườibán
sale (n): việcbuônbán
for sale: đểbán
grow (v): pháttriển
growth (n): sựpháttriển
grocery (n): củahàngtạphóa
groceries (n): đồtạphóa
favor (n): ủnghộ, ưathích
favorite (adj): yêuthích
please (v): làmvuilòng
pleased (with) (adj): hàilòng
pleasant (adj): dễchịu
unpleasant (adj): khóchịu
pleasantly (adv): mộtcáchdễchịu
unpleasantly (adv): mộtcáchkhôngthoảimái
pleasure (n): niềmvui
cry (v): la hét, khóc
crier (n): ngườiraohàng, rao tin
invent (v): phát minh
invention (n): sựphát minh
inventor (n): nhàphát minh
popular (adj): phổbiến, nổitiếng
unpopular (adj): khôngphổbiến
popularly (adv): 1 cáchphổbiến
popularity (n): sựphổbiến
view (n,v): quancảnh; xem
viewer (n): ngườixem
various (adj): khácnhau
variously (adv): phongphú
variety (n): sựphongphú, đadạng
develop (v): pháttriển
development (n): sựpháttriển
developing (adj): đangpháttriển
developed (adj): đãpháttriển ≠ undeveloped
underdeveloped (adj): chậmpháttriển
underdevelopment (n)
interact (v): tươngtác
interaction (n): sựtươngtác
interactive (adj): tươngtác
document (n): tàiliệu
documentary (n): phimtàiliệu
violent (adj): bạolực
violently (adv)
violence (n)
nonviolent (adj): bấtbạođộng
nonviolence (n)
bore (v): làm ai chánnản
bored (with) (adj): chán
boring (adj): nhàmchán
boringly (adv): 1 cáchnhàmchán
boredom (n): sựchánchường
appear (v): xuấthiện
appearance (n): sựxuấthiện
disappear (v): biếnmất
disappearance (n): sựbiếnmất
increase n,v): tănglên
increasing (adj): đantănglên
increasingly (adv): ngàycàngtăng
use (n,v): sửdụng, dùng
useful (adj): hữudụng
useless (adj): vôdụng
usefully (adv): mộtcáchhữudụng
uselessly (adv): mộtcáchvôdụng
user (n): ngườisửdụng
unused (adj): khôngdùngđến
respond (v): phảnhồi
response (n): sựphảnhồi
communicate (v): giaotiếp, liênlạc
communication (n): sựliênlạc, giaotiếp
communicative (adj): nóinănghoạtbát
relate (v): quanhệ
relation (n): sựgiaothiệp, quanhệ
relationship (n): mốiquanhệ, tìnhthânthuộc
relate (v): liênhệ, liênquan
relative (adj): cóliênquan
relative(s) (n): bà con họhàng
relatively (adv): khálà (trạngtừchỉmứcđộ)
wonder (v): tựhỏi
wonder (n): kỳquan, điềukỳdiệu
wonderful (adj): tuyệtvời
wonderfully (adv)
deny (v): phủnhận
denial (n): sựphủnhận
educate (v): giáodục
education (n): sựgiáodục, nềngiáodục
educational (adj): mangtínhgiáodục
well-educated (adj): đượcgiáodụctốt
ill-educated (adj): vôgiáodục
entertain (v): giảitrí
entertainer (n): ngườigópvui
entertainment (n): sựgiảitrí, cáchtiêukhiển
entertaining (adj): mangtínhgiảitrí, thưgiản
assign (v): chobàitập
assignment (n): bàitập
cost (n,v): giátrị; tốn
costly (adj): tốntiền
limit (n,v): giớihạn, hạnchế
limited (adj): hữuhạn
limitation (n): sựhạnchế, giớihạn
danger (n): nguycơ, hiểmhọa
dangerous (adj): nguyhiểm
dangerously (adv)
endanger (v): gâynguyhiểm
person (n): người, cánhân
personal (adj): thuộcvềcánhân
personally (adv): theocánhân (ai)
leak (v): ròrĩ
leaking (n): sựròrĩ
advantage (n): lợithế
advantaged (adj): cólợithế, may mắn
take advantage of…: lợidụng
disadvantage (n): bấtlợi
disadvantaged (adj): bịthiệtthòi
sell (v): bán
seller (n): ngườibán
sale (n): việcbuônbán
for sale: đểbán
grow (v): pháttriển
growth (n): sựpháttriển
grocery (n): củahàngtạphóa
groceries (n): đồtạphóa
favor (n): ủnghộ, ưathích
favorite (adj): yêuthích
please (v): làmvuilòng
pleased (with) (adj): hàilòng
pleasant (adj): dễchịu
unpleasant (adj): khóchịu
pleasantly (adv): mộtcáchdễchịu
unpleasantly (adv): mộtcáchkhôngthoảimái
pleasure (n): niềmvui
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)