Word form of unit 2 English 9
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hương |
Ngày 19/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: word form of unit 2 English 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 2: CLOTHING
1. fame (n): danhtiếng
famous (for) (adj): nổitiếng
2. ease (v): làmdễ chịu
easy (adj): dễ
easily (adv): mộtcáchdễdàng
3. music (n): âmnhạc
musical (adj): thuộcvềâmnhạc
musician (n): nhạcsĩ
4. tradition (n): truyềnthống
traditional (adj): thuộctruyềnthống
traditionally (adv): theotruyềnthống
5. convenience (n): sựtiệnlợi
inconvenience (n): sự bấttiện
convenient (adj): tiệnnghi, tiệnlợi
inconvenient (adj): bấttiện, bấtlợi
conveniently (adv): tiệnnghi
inconveniently (adv): bấttiện
6. modern (adj): hiệnđại
modernize (v): cáchtân, hiệnđạihóa
modernization (n): hiệnđạihóa
7. special (adj): đặcbiệt
especially (adv): đặcbiệtlà
specialty (n): đặcsản, chuyênmôn
8. design (n,v): thiếtkế, mẫuthiếtkế
designer (n): nhàthiếtkế
9. economy (n): nềnkinhtế
economic (adj): thuộcvềkinhtế
economize (v): tiếtkiệm
economical (adj): tiếtkiệm
uneconomical (adj): khôngtiếtkiệm
economically (adv): mộtcáchtiếtkiệm
uneconomically (adv): khôngtiếtkiệm
uneconomic (adj): khôngmanglạilợinhuận
10. courage (n): lòng can đảm, dũngcảm
courageous (adj): dũngcảm
courageously (adv): mộtcáchdũngcảm
encourage (v): khuyếnkhích, độngviên
encouragement (n): sựđộngviên
discourage (v): phảnđối, làmthấtvọng
discouragement (n): sựchánnản, sựngănchặn
10. fashion (n): thờitrang
fashionable (adj): hợpthờitrang
unfashionable (adj): khônghợpthờitrang
fashionably (adv)
unfashionably (adv)
11. inspiration (n): cảmhứnginspire (v): truyềncảmhứng
inspire (v): truyềncảmhứng
inspiration (n): cảmhứng
take inspiration from sb/sth: lấycảmhứngtừai/cáigì
minor (adj): thứyếu
minority (n): thiểusố
major (adj): chủyếu
majority (n): đạiđasố
poem (n): bàithơ
poet (n): nhàthơ
poetry (n): thơ ca, tuyểntậpthơ
poetic (adj): nênthơ, nhưthơ
poetically (adv)
sleeve (n): tayáo
sleeveless (adj): (áo)khôngtay
short-sleeved (adj): (áo) tayngắn
long-sleeved (adj): (áo) taydài
1. fame (n): danhtiếng
famous (for) (adj): nổitiếng
2. ease (v): làmdễ chịu
easy (adj): dễ
easily (adv): mộtcáchdễdàng
3. music (n): âmnhạc
musical (adj): thuộcvềâmnhạc
musician (n): nhạcsĩ
4. tradition (n): truyềnthống
traditional (adj): thuộctruyềnthống
traditionally (adv): theotruyềnthống
5. convenience (n): sựtiệnlợi
inconvenience (n): sự bấttiện
convenient (adj): tiệnnghi, tiệnlợi
inconvenient (adj): bấttiện, bấtlợi
conveniently (adv): tiệnnghi
inconveniently (adv): bấttiện
6. modern (adj): hiệnđại
modernize (v): cáchtân, hiệnđạihóa
modernization (n): hiệnđạihóa
7. special (adj): đặcbiệt
especially (adv): đặcbiệtlà
specialty (n): đặcsản, chuyênmôn
8. design (n,v): thiếtkế, mẫuthiếtkế
designer (n): nhàthiếtkế
9. economy (n): nềnkinhtế
economic (adj): thuộcvềkinhtế
economize (v): tiếtkiệm
economical (adj): tiếtkiệm
uneconomical (adj): khôngtiếtkiệm
economically (adv): mộtcáchtiếtkiệm
uneconomically (adv): khôngtiếtkiệm
uneconomic (adj): khôngmanglạilợinhuận
10. courage (n): lòng can đảm, dũngcảm
courageous (adj): dũngcảm
courageously (adv): mộtcáchdũngcảm
encourage (v): khuyếnkhích, độngviên
encouragement (n): sựđộngviên
discourage (v): phảnđối, làmthấtvọng
discouragement (n): sựchánnản, sựngănchặn
10. fashion (n): thờitrang
fashionable (adj): hợpthờitrang
unfashionable (adj): khônghợpthờitrang
fashionably (adv)
unfashionably (adv)
11. inspiration (n): cảmhứnginspire (v): truyềncảmhứng
inspire (v): truyềncảmhứng
inspiration (n): cảmhứng
take inspiration from sb/sth: lấycảmhứngtừai/cáigì
minor (adj): thứyếu
minority (n): thiểusố
major (adj): chủyếu
majority (n): đạiđasố
poem (n): bàithơ
poet (n): nhàthơ
poetry (n): thơ ca, tuyểntậpthơ
poetic (adj): nênthơ, nhưthơ
poetically (adv)
sleeve (n): tayáo
sleeveless (adj): (áo)khôngtay
short-sleeved (adj): (áo) tayngắn
long-sleeved (adj): (áo) taydài
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)