Word form of unit 1 English 9

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hương | Ngày 19/10/2018 | 55

Chia sẻ tài liệu: word form of unit 1 English 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

WORD FORMS – ENGLISH 9

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

1. friend (n): ngườibạn
friendly (adj): thânthiện, thânmật
unfriendly (adj): khôngthânthiện
friendliness (n): sựthânthiện
unfriendliness (n): sựkhôngthânthiện
friendship (n): tìnhbạn, tìnhhữunghị
friendless (adj): khôngcóbạnbè

impress (v): gâyấntượng, tạoấntượng
impression (n): ấntượng
impressive (adj): ấntượng
impressively (adv): ấntượng
make a deep/strong/good impression on sb:tạomộtấntượngsâusắc/mạnh/tốtđốivớiai

beauty (n): vẻđẹp, cáiđẹp
beautiful (adj): xinhđẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tôđiểm, làmđẹp

correspond (v): traođổithưtừ
correspondence (n): việctraođổithưtừ, thưtín
correspondant (n): phóngviên
corresponding (adj): tươngứng

visit (v): thămviếng, thamquan
visit (n): chuyếnviếngthăm
pay a visit to…:thămviếng
pay sb a visit:thămai
visitor (n): kháchthamquan

enjoy (v): tậnhưởng, thích
enjoyable (adj): thúvị
enjoyment (n)

peace (n): hòabình, thanhbình
peaceful (adj): thanhbình, yênbình
peacefully (adv)

impress (v): gâyấntượng, tạoấntượng
impression (n): ấntượng
impressive (adj): ấntượng
impressively (adv): ấntượng
make a deep/strong/good impression on sb:tạomộtấntượngsâusắc/mạnh/tốtđốivớiai

beauty (n): vẻđẹp, cáiđẹp
beautiful (adj): xinhđẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tôđiểm, làmđẹp

correspond (v): traođổithưtừ
correspondence (n): việctraođổithưtừ, thưtín
correspondant (n): phóngviên
corresponding (adj): tươngứng



















impress (v): gâyấntượng, tạoấntượng
impression (n): ấntượng
impressive (adj): ấntượng
impressively (adv): ấntượng
make a deep/strong/good impression on sb:tạomộtấntượngsâusắc/mạnh/tốtđốivớiai

beauty (n): vẻđẹp, cáiđẹp
beautiful (adj): xinhđẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tôđiểm, làmđẹp

correspond (v): traođổithưtừ
correspondence (n): việctraođổithưtừ, thưtín
correspondant (n): phóngviên
corresponding (adj): tươngứng

visit (v): thămviếng, thamquan
visit (n): chuyếnviếngthăm
pay a visit to…:thămviếng
pay sb a visit:thămai
visitor (n): kháchthamquan

enjoy (v): tậnhưởng, thích
enjoyable (adj): thúvị
enjoyment (n)

peace (n): hòabình, thanhbình
peaceful (adj): thanhbình, yênbình
peacefully (adv)

difficult (adj): khó, khókhăn
difficultly (adv): mộtcáchkhókhăn
difficulty (n): sựkhókhăn
have difficulty (in) doing something: gặpkhókhăntrongviệcgì
have no difficulty doing sth: khônggặpkhókhăntrongviệcgì

depend (on) (v): lệthuộc, phụthuộc
dependent (on) (adj)
dependently (adv)
dependant (n): ngườisốnglệthuộcngườikhác
dependence (n): sựlệthuộc
independent (of) (adj): độclập, tựlập
independently (adv)
independence (n): nềnđộclập

religion (n): tôngiáo
religious (adj): thuộcvềtôngiáo

region (n): vùng, miền
regional (adj): theovùng, miền

nation (n): quốcgia
national (adj): thuộcquốcgia
nationally (adv) = nationwide: khắpquốcgia
international (adj): quốctế
internationally (adv) = worldwide: khắpthếgiới, quốctế

tropics (n): vùngnhiệtđới
tropical (adj): nhiệtđới

compulsion (n): sựbắtbuộc
compulsory (adj): bắtbuộc ≠ optional: tựchọn

interest (n,v): sựquantâm, quantâmđến
interesting (adj): thúvị
uninteresting (adj): khôngthúvị
interested (in) (adj): thích, quantâm

office (n): vănphòng
official (adj): chínhthức
officially (adv): mộtcáchchínhthức


































friend (n): ngườibạn
friendly (adj): thânthiện, thânmật
unfriendly (adj): khôngthânthiện
friendliness (n): sựthânthiện
unfriendliness (n): sựkhôngthânthiện
friendship (n): tìnhbạn, tìnhhữunghị
friendless (adj): khôngcóbạnbè

impress (v): gâyấntượng, tạoấntượng
impression (n): ấntượng
impressive (adj): ấntượng
impressively (adv): ấntượng
make a deep/strong/good impression on sb:tạomộtấntượngsâusắc/mạnh/tốtđốivớiai

beauty (n): vẻđẹp, cáiđẹp
beautiful (adj): xinhđẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tôđiểm, làmđẹp

correspond (v): traođổithưtừ
correspondence (n): việctraođổithưtừ, thưtín
correspondant (n): phóngviên
corresponding (adj): tươngứng

visit (v): thămviếng, thamquan
visit (n): chuyếnviếngthăm
pay a visit to…:thămviếng
paysb a visit:thămai
visitor (n
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hương
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)