WORD FORM đầy đủ nhất

Chia sẻ bởi Tạ Duy Phương | Ngày 19/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: WORD FORM đầy đủ nhất thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

WORD FORM
A

1
able
(a)
Có năng lực, có khả năng


Enable
(v)
Làm cho có thể


Ably
(adv)
Một cách có tài


Ability
(n)
Năng lực, khả năng

2.
abrupt
(a)
Thình lình , đọt ngột


Abruptly
(adv)
Thình lình, rời ra


abruptness
(n)
Sự bất ngờ

3.
. absent
(a)
Vắng mặt


Absently
(adv)
Lơ đãng


Absentee
(n)
Người vắng mặt


Absence
(n)
Sự vắng mặt

4
. academy
(n)
Viện hàn lâm, viện triết học


Academe
(n)
Học viện, trường đại học


Academie
(a)
Thuộc về trường đại học


Academicals
(n)
Mũ và áo dài mặ ở đại học


Academician
(n)
Viện sĩ

5
.access
(v)
Truy cập


Access
(n)
Lối vào, đường vào, đến gần


Accession
(n)
Gia nhập và


Accessible
(a)
Có thể đi vào, tới gần


Accessibility
(n)
Sự có thể đến gần

6
.Accommodate
(v)
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở


Accommodation
(n)
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi


Accommodating
(a)
 Hay giúp đỡ, thuận lợi


Accommodative
(a)
= accommodating

7
.accord
(n)(v)
Đồng tình . đồng lòng


Accordance
(n)
Giống nhau , hợp nhau


Accordant
(a)
Phù hợp


According(to)
(pre)
Tùy theo


Accordingly
(adv)
Thùy theo

8
. accustom
(v)
Làm quen


Accustomed
(a)
Quen

9
. achieve
(v)
Có được, đạt được


Achievable
(a)
Có thể hoàn thành, đạt được


Achivement
(n)
Thành tụu, thành tích


Achiever
(n)
Người thành đạt

10
. acquaintance
(n)
Sự làm quen , hiểu biết , quen


Acquaint
(v)
Làm quen, hie3u biết

11
. act
(v)
Thực hiện


Activity
(n)
Sự hoạt động


Action
(n)
Hành đọng


Active
(a)(n)
Tích cực


Actor
(n)
Nam diễn viên


Actress
(n)
Nữ diễn viên


Activist
(n)
Người họat động tích cực

12
. actual
(a)
Thật sự, quả thật












Actually
(adv)
Quả thật, thật ra

13.
addict=addictive
(n)
Người nghiện, gười say mê


Addiction
(n)
Thói nghiện, sự ham mê


Addicted
(a)
Say mê, nghiện

14.
admire
(v)
Ngưỡng mộ, hâm mộ


Amirable
(a)
Đáng hâm mộ


Amiration
(n)
Sự hâm mộ


Admirer
(n)
Người ái mộ

15.
advantage
(n)
Sự thuận lợi


Advantageous
(a)
Có lợi, thuận lợi


Advantageously ≠ disadvantage


(adv)
(n)
Thật có lợi
Bất lợi

16.
adventure
(n)
Cuộc phiêu lưu


Adventurous
(a)
Thích mạo hiểm


Adventurer
(n)
Người thích mạo hiểm

17.
advertise
(v)
Quảng cáo


Advertisement
(n)
Mục quảng cáo


Advertiser
(n)
Người nhà quảng cáo


Advertising
(n)
Sự ảung cáo

18.
advise
(v)
Khuyên ảo


Advice
(n)
Lời khuyên


Adviser
(n)
Người khuyên, cố vấn


Advisable
(a)
Nên khôn ngoan


Advisability
(n)
Sự khen ngợi


Advisedly
(adv)
Thận trọng, suy nghĩ kỹ


Adviser
(n)
Người chỉ bảo, cố
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Duy Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)