Word form 9
Chia sẻ bởi Đỗ Công Thanh Phương |
Ngày 18/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: word form 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
WORD FORMS – ENGLISH 9
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PALfriend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
friendless (adj): không có bạn bè
impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng
impression (n): ấn tượng
impressive (adj): ấn tượng
impressively (adv): ấn tượng
make a deep/strong/good impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai
beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp
beautiful (adj): xinh đẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tô điểm, làm đẹp
correspond (v): trao đổi thư từ
correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín
correspondant (n): phóng viên
corresponding (adj): tương ứng
visit (v): thăm viếng, tham quan
visit (n): chuyến viếng thăm
pay a visit to…: thăm viếng
pay sb a visit: thăm ai
visitor (n): khách tham quan
enjoy (v): tận hưởng, thích
enjoyable (adj): thú vị
enjoyment (n)
peace (n): hòa bình, thanh bình
peaceful (adj): thanh bình, yên bình
peacefully (adv)
difficult (adj): khó, khó khăn
difficultly (adv): một cách khó khăn
difficulty (n): sự khó khăn
have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì
have no difficulty doing sth: không gặp khó khăn trong việc gì
depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc
dependent (on) (adj)
dependently (adv)
dependant (n): người sống lệ thuộc người khác
dependence (n): sự lệ thuộc
independent (of) (adj): độc lập, tự lập
independently (adv)
independence (n): nền độc lập
religion (n): tôn giáo
religious (adj): thuộc về tôn giáo
region (n): vùng, miền
regional (adj): theo vùng, miền
nation (n): quốc gia
national (adj): thuộc quốc gia
nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
international (adj): quốc tế
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới, quốc tế
tropics (n): vùng nhiệt đới
tropical (adj): nhiệt đới
compulsion (n): sự bắt buộc
compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn
interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến
interesting (adj): thú vị
uninteresting (adj): không thú vị
interested (in) (adj): thích, quan tâm
office (n): văn phòng
official (adj): chính thức
officially (adv): một cách chính thức
UNIT 2: CLOTHING
fame (n): danh tiếng
famous (for) (adj): nổi tiếng
ease (v): làm dễ chịu
easy (adj): dễ
easily (adv): một cách dễ dàng
music (n): âm nhạc
musical (adj): thuộc về âm nhạc
musician (n): nhạc sĩ
tradition (n): truyền thống
traditional (adj): thuộc truyền thống
traditionally (adv): theo truyền thống
convenience (n): sự tiện lợi
inconvenience (n): sự bất tiện
convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
conveniently (adv): tiện nghi
inconveniently (adv): bất tiện
modern (adj): hiện đại
modernize (v): cách tân, hiện đại hóa
modernization (n): hiện đại hóa
special (adj): đặc biệt
especially (adv): đặc biệt là
specialty (n): đặc sản, chuyên môn
design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế
designer (n): nhà thiết kế
economy (n): nền kinh tế
economic (adj): thuộc về kinh tế
economize (v): tiết kiệm
economical (adj): tiết kiệm
uneconomical (adj): không tiết kiệm
economically (adv): một cách tiết kiệm
uneconomically (adv): không tiết kiệm
uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận
courage (n): lòng can đảm, dũng cảm
courageous (adj): dũng cảm
courageously (adv): một cách dũng cảm
encourage (v): khuyến khích, động viên
encouragement (n): sự động viên
discourage (v): phản đối, làm thất vọng
discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn
fashion (n): thời trang
fashionable (adj): hợp thời trang
unfashionable (adj): không hợp thời trang
fashionably (adv
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PALfriend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
friendless (adj): không có bạn bè
impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng
impression (n): ấn tượng
impressive (adj): ấn tượng
impressively (adv): ấn tượng
make a deep/strong/good impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai
beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp
beautiful (adj): xinh đẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tô điểm, làm đẹp
correspond (v): trao đổi thư từ
correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín
correspondant (n): phóng viên
corresponding (adj): tương ứng
visit (v): thăm viếng, tham quan
visit (n): chuyến viếng thăm
pay a visit to…: thăm viếng
pay sb a visit: thăm ai
visitor (n): khách tham quan
enjoy (v): tận hưởng, thích
enjoyable (adj): thú vị
enjoyment (n)
peace (n): hòa bình, thanh bình
peaceful (adj): thanh bình, yên bình
peacefully (adv)
difficult (adj): khó, khó khăn
difficultly (adv): một cách khó khăn
difficulty (n): sự khó khăn
have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì
have no difficulty doing sth: không gặp khó khăn trong việc gì
depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc
dependent (on) (adj)
dependently (adv)
dependant (n): người sống lệ thuộc người khác
dependence (n): sự lệ thuộc
independent (of) (adj): độc lập, tự lập
independently (adv)
independence (n): nền độc lập
religion (n): tôn giáo
religious (adj): thuộc về tôn giáo
region (n): vùng, miền
regional (adj): theo vùng, miền
nation (n): quốc gia
national (adj): thuộc quốc gia
nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
international (adj): quốc tế
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới, quốc tế
tropics (n): vùng nhiệt đới
tropical (adj): nhiệt đới
compulsion (n): sự bắt buộc
compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn
interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến
interesting (adj): thú vị
uninteresting (adj): không thú vị
interested (in) (adj): thích, quan tâm
office (n): văn phòng
official (adj): chính thức
officially (adv): một cách chính thức
UNIT 2: CLOTHING
fame (n): danh tiếng
famous (for) (adj): nổi tiếng
ease (v): làm dễ chịu
easy (adj): dễ
easily (adv): một cách dễ dàng
music (n): âm nhạc
musical (adj): thuộc về âm nhạc
musician (n): nhạc sĩ
tradition (n): truyền thống
traditional (adj): thuộc truyền thống
traditionally (adv): theo truyền thống
convenience (n): sự tiện lợi
inconvenience (n): sự bất tiện
convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
conveniently (adv): tiện nghi
inconveniently (adv): bất tiện
modern (adj): hiện đại
modernize (v): cách tân, hiện đại hóa
modernization (n): hiện đại hóa
special (adj): đặc biệt
especially (adv): đặc biệt là
specialty (n): đặc sản, chuyên môn
design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế
designer (n): nhà thiết kế
economy (n): nền kinh tế
economic (adj): thuộc về kinh tế
economize (v): tiết kiệm
economical (adj): tiết kiệm
uneconomical (adj): không tiết kiệm
economically (adv): một cách tiết kiệm
uneconomically (adv): không tiết kiệm
uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận
courage (n): lòng can đảm, dũng cảm
courageous (adj): dũng cảm
courageously (adv): một cách dũng cảm
encourage (v): khuyến khích, động viên
encouragement (n): sự động viên
discourage (v): phản đối, làm thất vọng
discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn
fashion (n): thời trang
fashionable (adj): hợp thời trang
unfashionable (adj): không hợp thời trang
fashionably (adv
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Công Thanh Phương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)