WHAT TIME IS IT
Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Nhân |
Ngày 02/05/2019 |
47
Chia sẻ tài liệu: WHAT TIME IS IT thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
1
Hỏi: What time is it?
Trả lời:
* giờ đúng:
It`s six o`clock.
It`s four o`clock.
It`s + số + o`clock.
* giờ rưỡi:
It`s half past six.
It`s half past nine.
It`s half past + số.
Everyday English
WHAT TIME IS IT? Bây giờ là mấy giờ?
a.m buổi sáng
p.m buổi chiều và tối
= What`s the time?
= Can you tell me the time , please?
2
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s one o`clock.
It`s three o`clock.
It`s four o`clock.
It`s ten o`clock.
3
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s half past one.
It`s half past three.
It`s half past four.
It`s half past ten.
4
*giờ hơn(cách 1)
It`s six ten. 6.10
It`s nine twenty 6.20
It`s eleven twenty five 6.25
It`s + giờ + phút
phần này còn áp dụng cho giờ các chương trình công cộng
VD: The film is at nine forty five.( 9.45)
VD: The lesson starts at 2.00. (p.m)
Để nói vào giờ nào làm việc gì ta dùng giới từ at
5
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s one ten.
It`s three twenty five.
It`s four five o`clock.
It`s ten twenty.
6
* giờ hơn( cách 2)
It`s ten past six (6.10)
It`s five past four (4.05).
It`s + phỳt + past + gi?.
It`s quarter past six (6.15).
It`s quarter past nine (9.15).
* giờ hơn 15 phút:
It`s quarter past + gi?.
7
* giờ kém:
It`s ten to six (6.k10)
It`s five to four (4.k05).
It`s + phỳt + to + gi?.
* giờ kém 15 phút:
It`s quarter to six(6.k15).
It`s quarter to nine(9.k15).
It`s quarter to + gi?
8
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s ten past one.
It`s twenty five past three
It`s five past four .
It`s twenty past eleven.
9
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s ten to two.
It`s five to four.
It`s twenty to eleven.
It`s twenty to five.
10
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s a quarter past one .
It`s a quarter past three .
It`s a quarter to eleven .
It`s a quarter to five .
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s about ten to two.
It`s about ten to four.
It`s about ten to five.
It`s about ten to eleven.
Hỏi: What time is it?
Trả lời:
* giờ đúng:
It`s six o`clock.
It`s four o`clock.
It`s + số + o`clock.
* giờ rưỡi:
It`s half past six.
It`s half past nine.
It`s half past + số.
Everyday English
WHAT TIME IS IT? Bây giờ là mấy giờ?
a.m buổi sáng
p.m buổi chiều và tối
= What`s the time?
= Can you tell me the time , please?
2
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s one o`clock.
It`s three o`clock.
It`s four o`clock.
It`s ten o`clock.
3
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s half past one.
It`s half past three.
It`s half past four.
It`s half past ten.
4
*giờ hơn(cách 1)
It`s six ten. 6.10
It`s nine twenty 6.20
It`s eleven twenty five 6.25
It`s + giờ + phút
phần này còn áp dụng cho giờ các chương trình công cộng
VD: The film is at nine forty five.( 9.45)
VD: The lesson starts at 2.00. (p.m)
Để nói vào giờ nào làm việc gì ta dùng giới từ at
5
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s one ten.
It`s three twenty five.
It`s four five o`clock.
It`s ten twenty.
6
* giờ hơn( cách 2)
It`s ten past six (6.10)
It`s five past four (4.05).
It`s + phỳt + past + gi?.
It`s quarter past six (6.15).
It`s quarter past nine (9.15).
* giờ hơn 15 phút:
It`s quarter past + gi?.
7
* giờ kém:
It`s ten to six (6.k10)
It`s five to four (4.k05).
It`s + phỳt + to + gi?.
* giờ kém 15 phút:
It`s quarter to six(6.k15).
It`s quarter to nine(9.k15).
It`s quarter to + gi?
8
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s ten past one.
It`s twenty five past three
It`s five past four .
It`s twenty past eleven.
9
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s ten to two.
It`s five to four.
It`s twenty to eleven.
It`s twenty to five.
10
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s a quarter past one .
It`s a quarter past three .
It`s a quarter to eleven .
It`s a quarter to five .
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s about ten to two.
It`s about ten to four.
It`s about ten to five.
It`s about ten to eleven.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thành Nhân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)