VUI HOV TIENG ANH CUA TUAN
Chia sẻ bởi Huỳnh Quang Minh Tuấn |
Ngày 11/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: VUI HOV TIENG ANH CUA TUAN thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Từ / Cụm từ
Phiên âm quốc tế
Tương đương
âm tiếng Việt
Từ loại
Nghĩa tiếng Việt
key
ki:
khi
Danh từ (n)
chìa khóa
bike
baik
bai-k
Danh từ (n)
xe đạp
book
buk
búc-k
Danh từ (n)
sách
bag
bác-g
Danh từ (n)
cặp da, giỏ, túi xách
car
ka:
kha
Danh từ (n)
xe hơi
eraser
i-rế-giơ
Danh từ (n)
cục tẩy
lighter
lái-thơ
Danh từ (n)
cái hộp quẹt
(electric) fan
(i’lektrik)
(i-léc-tríc) phan
Danh từ (n)
quạt (điện)
house
haus
hau-x
Danh từ (n)
nhà
yard
ja:d
da-đ
Danh từ (n)
cái sân
pen
pen
pen
Danh từ (n)
viết mực
ruler
ru:
rú-lơ
Danh từ (n)
thước kẻ
my
mai
mai
Đại từ (pron)
của tôi
our
áu-ơ
Đại từ (pron)
của chúng tôi
your
:
do
Đại từ (pron)
của bạn
their
đé-ơ
Đại từ (pron)
của họ
his
hiz
hít-x
Đại từ (pron)
của anh ấy
her
hơ
Đại từ (pron)
của cô ấy
its
its
ít-x
Đại từ (pron)
của nó
this
đít-x
Đại từ (pron)
cái/ người + này; đây
that
đát-z
Đại từ (pron)
cái/ người + đó; đó
these
:z
đi-z
Đại từ (pron)
những + cái/ người + này
those
đô-z
Đại từ (pron)
những + cái/ người + đó
a
ә
ơ
Mạo từ (art.)
Một (danh từ theo sau bắt đầu bằng phụ âm).
an
ânh
Mạo từ (art.)
Một (danh từ theo sau bắt đầu bằng nguyên âm)
please
pli:z
p-li-z
Hô từ (excl.)
Hãy làm ơn, xin vui lòng
Mr.
mít-x-thơ
Hô từ (excl.)
anh, ông, thằng
Ms.
mi:z
mí-z
Hô từ (excl.)
cô (không rõ có chồng hay chưa)
Mrs.
misi:z
mít-xi
Hô từ (excl.)
ba (nữ có chồng)
Miss.
mis
mít-x
Hô từ (excl.)
co (nữ chưa chồng)
name
neim
nêm
Danh từ (n)
tên
table
’teibl
thế-bô
Danh từ (n)
cái bàn
chair
’
ché-ơ
Danh từ (n)
cái ghế ngồi
desk
desk
đét-x-k
Danh từ (n)
bàn ngồi học bài
(stone) bench
() ben
x-tôn ben-ch
Danh từ (n)
băng (đá)
pencil
’pen∫l
pén-sô
Danh từ (n)
viết chì
pencil sharpener
’pen∫l ’∫a:
pén-sô sáp-pân-nơ
Danh từ (n)
cái gọt bút chì
paper
pế-pơ
Danh từ (n)
Giấy, tờ giấy.
sheet
∫i:t
sít-th
Danh từ (n)
trang giấy
page
peidჳ
pê-giơ
Danh từ (n)
trang (sách, vở)
drawers
:
đ-ró-ơ-z
Danh từ (n)
ngăn kéo
electric light
i’lektrik lait
i-léc-tríc-k lai-th
Danh từ (n)
đèn điện
oil lamp
oi-l lam-p
Danh từ (n)
đèn dầu
garden
’ga:dәn
Gá-đân
Danh từ (n)
khu vườn
shirt
∫ә:t
Sớt-th
Danh từ (n)
áo sơ mi
skirt
skә
Phiên âm quốc tế
Tương đương
âm tiếng Việt
Từ loại
Nghĩa tiếng Việt
key
ki:
khi
Danh từ (n)
chìa khóa
bike
baik
bai-k
Danh từ (n)
xe đạp
book
buk
búc-k
Danh từ (n)
sách
bag
bác-g
Danh từ (n)
cặp da, giỏ, túi xách
car
ka:
kha
Danh từ (n)
xe hơi
eraser
i-rế-giơ
Danh từ (n)
cục tẩy
lighter
lái-thơ
Danh từ (n)
cái hộp quẹt
(electric) fan
(i’lektrik)
(i-léc-tríc) phan
Danh từ (n)
quạt (điện)
house
haus
hau-x
Danh từ (n)
nhà
yard
ja:d
da-đ
Danh từ (n)
cái sân
pen
pen
pen
Danh từ (n)
viết mực
ruler
ru:
rú-lơ
Danh từ (n)
thước kẻ
my
mai
mai
Đại từ (pron)
của tôi
our
áu-ơ
Đại từ (pron)
của chúng tôi
your
:
do
Đại từ (pron)
của bạn
their
đé-ơ
Đại từ (pron)
của họ
his
hiz
hít-x
Đại từ (pron)
của anh ấy
her
hơ
Đại từ (pron)
của cô ấy
its
its
ít-x
Đại từ (pron)
của nó
this
đít-x
Đại từ (pron)
cái/ người + này; đây
that
đát-z
Đại từ (pron)
cái/ người + đó; đó
these
:z
đi-z
Đại từ (pron)
những + cái/ người + này
those
đô-z
Đại từ (pron)
những + cái/ người + đó
a
ә
ơ
Mạo từ (art.)
Một (danh từ theo sau bắt đầu bằng phụ âm).
an
ânh
Mạo từ (art.)
Một (danh từ theo sau bắt đầu bằng nguyên âm)
please
pli:z
p-li-z
Hô từ (excl.)
Hãy làm ơn, xin vui lòng
Mr.
mít-x-thơ
Hô từ (excl.)
anh, ông, thằng
Ms.
mi:z
mí-z
Hô từ (excl.)
cô (không rõ có chồng hay chưa)
Mrs.
misi:z
mít-xi
Hô từ (excl.)
ba (nữ có chồng)
Miss.
mis
mít-x
Hô từ (excl.)
co (nữ chưa chồng)
name
neim
nêm
Danh từ (n)
tên
table
’teibl
thế-bô
Danh từ (n)
cái bàn
chair
’
ché-ơ
Danh từ (n)
cái ghế ngồi
desk
desk
đét-x-k
Danh từ (n)
bàn ngồi học bài
(stone) bench
() ben
x-tôn ben-ch
Danh từ (n)
băng (đá)
pencil
’pen∫l
pén-sô
Danh từ (n)
viết chì
pencil sharpener
’pen∫l ’∫a:
pén-sô sáp-pân-nơ
Danh từ (n)
cái gọt bút chì
paper
pế-pơ
Danh từ (n)
Giấy, tờ giấy.
sheet
∫i:t
sít-th
Danh từ (n)
trang giấy
page
peidჳ
pê-giơ
Danh từ (n)
trang (sách, vở)
drawers
:
đ-ró-ơ-z
Danh từ (n)
ngăn kéo
electric light
i’lektrik lait
i-léc-tríc-k lai-th
Danh từ (n)
đèn điện
oil lamp
oi-l lam-p
Danh từ (n)
đèn dầu
garden
’ga:dәn
Gá-đân
Danh từ (n)
khu vườn
shirt
∫ә:t
Sớt-th
Danh từ (n)
áo sơ mi
skirt
skә
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Quang Minh Tuấn
Dung lượng: 122,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)