Vocabulary7
Chia sẻ bởi Trương Thanh Thiên Đức |
Ngày 18/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: vocabulary7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UNIT 1. BACK TO SCHOOL
(Trở lại trường)
A. FRIENDS (bạn bè)
back
Adv
Trở lại
friend
N
Bạn
classmate
N
Bạn cùng lớp
nice
Adj
Tốt, đẹp, hay
to see
V
Gặp, thấy, xem
to meet
V
Làm quen với, gặp
-> nice to see/meet you
Rất vui được gặp/biết bạn
again
Adv
Lại, nữa
new
Adj
Mới
-> # old
Adj
Cũ
student
N
Học sinh, sinh viên
parent
N
Cha hoặc mẹ
-> parents
N
Cha mẹ
still
Adv
Vẫn còn
uncle
N
Chú, bác, cậu, dượng
aunt
N
Cô, dì, thím, mợ, bác (gái)
different
Adj
Khác
a lot of = lots of
Adj
Nhiều
unhappy
Adj
Không vui, bất hạnh
-> # happy
Adj
Vui vẻ, hạnh phúc
to miss (sb)
V
Nhớ, nhớ nhung
see you later
Exp
Hẹn gặp lại
pretty
Adv
Khá, tương đối
lunch room
N
Phòng ăn nhẹ
B. NAMES AND ADDRESS (Tên và địa chỉ)
address
N
Địa chỉ
-> home address
N
Địa chỉ nhà
family name = surname
N
Họ
middle name
N
Tên đệm
first name
N
Tên
grade
N
Lớp (trình độ)
far
Adj
Xa
-> how far
Bao xa
about
Adv
Khoảng chừng
market
N
Chợ
movie theater
N
Rạp chiếu bóng
theater
N
Nhà hát, rạp hát
post office
N
Bưu điện
bus stop
N
Trạm xe buýt
distance
N
Khoảng cách
survey
N
Sự khảo sát, sự điều tra
-> survey form
N
Bản khảo sát, phiếu điều tra
means of transport
N
Phương tiện (giao thông)
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
(Thông tin cá nhân)
A. TELEPHONE NUMBERS (số điện thoại)
information
N
Thông tin, tin tức
-> personal information
N
Thông tin cá nhân
telephone number
N
Số điện thoại
telephone directory
N
Danh bạ điện thoại
excuse me
Exp
Xin lỗi
to call
V
Gọi điện thoại
free
Adj
Rảnh, rảnh rỗi
tomorrow
N
Ngày mai
-> tomorrow evening
Tối ngày mai (tối mai)
sure
Adj
Chắc chắn
to start
V
Bắt đầu
to meet
V
Gặp, gặp nhau
great
Adj
Rất tốt, tuyệt vời
late
Adj
Trễ, muộn
sorry
Adj
Rất tiếc,Xin lỗi
out
Adv
Ởû ngoài, ra ngoài
moment
N
Chốc lát, lúc
-> at the moment
Lúc này, bây giờ
all right
Exp
Được thôi (dùng để chỉ sự đồng ý)
to tell
V
Nói với, nói cho biết
party
N
Bữa tiệc, buổi liên quan
B. MY BIRTHDAY (sinh nhật của tôi)
birthday
Sinh nhật
-> birthday party
N
Tiệc sinh nhật
date
N
Ngày tháng
-> date of birth
Ngày (tháng) sinh
month
N
Tháng
January
Tháng Giêng
February
Tháng Hai
March
Tháng Ba
April
Tháng Tư
May
Tháng Năm
June
Tháng Sáu
July
Tháng Bảy
August
Tháng Tám
September
Tháng Chín
October
Tháng Mười
November
Tháng Mười Một
December
Tháng Mười Hai
soon
Adv
Sớm, mau
nervous
Adj
Lo lắng, bồn chồn, sợ
happy
Adj
Vui sướng, hạnh phúc
-> # unhappy
Adj
Không vui, bất hạnh
to
(Trở lại trường)
A. FRIENDS (bạn bè)
back
Adv
Trở lại
friend
N
Bạn
classmate
N
Bạn cùng lớp
nice
Adj
Tốt, đẹp, hay
to see
V
Gặp, thấy, xem
to meet
V
Làm quen với, gặp
-> nice to see/meet you
Rất vui được gặp/biết bạn
again
Adv
Lại, nữa
new
Adj
Mới
-> # old
Adj
Cũ
student
N
Học sinh, sinh viên
parent
N
Cha hoặc mẹ
-> parents
N
Cha mẹ
still
Adv
Vẫn còn
uncle
N
Chú, bác, cậu, dượng
aunt
N
Cô, dì, thím, mợ, bác (gái)
different
Adj
Khác
a lot of = lots of
Adj
Nhiều
unhappy
Adj
Không vui, bất hạnh
-> # happy
Adj
Vui vẻ, hạnh phúc
to miss (sb)
V
Nhớ, nhớ nhung
see you later
Exp
Hẹn gặp lại
pretty
Adv
Khá, tương đối
lunch room
N
Phòng ăn nhẹ
B. NAMES AND ADDRESS (Tên và địa chỉ)
address
N
Địa chỉ
-> home address
N
Địa chỉ nhà
family name = surname
N
Họ
middle name
N
Tên đệm
first name
N
Tên
grade
N
Lớp (trình độ)
far
Adj
Xa
-> how far
Bao xa
about
Adv
Khoảng chừng
market
N
Chợ
movie theater
N
Rạp chiếu bóng
theater
N
Nhà hát, rạp hát
post office
N
Bưu điện
bus stop
N
Trạm xe buýt
distance
N
Khoảng cách
survey
N
Sự khảo sát, sự điều tra
-> survey form
N
Bản khảo sát, phiếu điều tra
means of transport
N
Phương tiện (giao thông)
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
(Thông tin cá nhân)
A. TELEPHONE NUMBERS (số điện thoại)
information
N
Thông tin, tin tức
-> personal information
N
Thông tin cá nhân
telephone number
N
Số điện thoại
telephone directory
N
Danh bạ điện thoại
excuse me
Exp
Xin lỗi
to call
V
Gọi điện thoại
free
Adj
Rảnh, rảnh rỗi
tomorrow
N
Ngày mai
-> tomorrow evening
Tối ngày mai (tối mai)
sure
Adj
Chắc chắn
to start
V
Bắt đầu
to meet
V
Gặp, gặp nhau
great
Adj
Rất tốt, tuyệt vời
late
Adj
Trễ, muộn
sorry
Adj
Rất tiếc,Xin lỗi
out
Adv
Ởû ngoài, ra ngoài
moment
N
Chốc lát, lúc
-> at the moment
Lúc này, bây giờ
all right
Exp
Được thôi (dùng để chỉ sự đồng ý)
to tell
V
Nói với, nói cho biết
party
N
Bữa tiệc, buổi liên quan
B. MY BIRTHDAY (sinh nhật của tôi)
birthday
Sinh nhật
-> birthday party
N
Tiệc sinh nhật
date
N
Ngày tháng
-> date of birth
Ngày (tháng) sinh
month
N
Tháng
January
Tháng Giêng
February
Tháng Hai
March
Tháng Ba
April
Tháng Tư
May
Tháng Năm
June
Tháng Sáu
July
Tháng Bảy
August
Tháng Tám
September
Tháng Chín
October
Tháng Mười
November
Tháng Mười Một
December
Tháng Mười Hai
soon
Adv
Sớm, mau
nervous
Adj
Lo lắng, bồn chồn, sợ
happy
Adj
Vui sướng, hạnh phúc
-> # unhappy
Adj
Không vui, bất hạnh
to
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thanh Thiên Đức
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)