Vocabulary6
Chia sẻ bởi Trương Thanh Thiên Đức |
Ngày 11/10/2018 |
90
Chia sẻ tài liệu: vocabulary6 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
UNIT 1. GREETINGS
hello
Int
Xin chào (thân mật)
hi
Int
Chào (thân mật)
to say
V
Nói
your
ppro
Của bạn
my
ppro
Của tôi
classmate
N
Bạn cùng lớp
I
Pro
Tôi
you
Pro
Bạn, anh, chị
am
V
Thì, là, ở
is
V
Thì, là, ở
are
V
Thì, là, ở
name
N
Tên
how
Adv
Như thế nào
-> how are you?
Exp
Bạn có khỏe không?
fine
Adj
Khỏe
thanks
Int
Cảm ơn
mr.
N
Oâng (xưng hô)
mrs
N
Bà (xưng hô)
miss
N
Cô (xưng hô)
greeting
N
Lời chào hỏi
morning
N
Buổi sáng
-> good morning
Int
Chào buổi sáng
afternoon
N
Buổi chiều
-> good afternoon
Int
Chào buổi chiều
everning
N
Buổi tối
-> good evening
Int
Chào buổi tối
night
N
Ban đêm
-> good night
Int
Chúc ngủ ngon
good bye
Int
Tạm biệt
-> bye
Int
Tạm biệt
child
N
Đứa bé, đứa trẻ
-> children
N
Các con, các em, những đứa trẻ
to thank
V
Cảm ơn
-> thank you
Exp
Cảm ơn bạn
how old . . ?
Bao nhiêu tuổi?
-> how old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
year
Năm
-> year(s) old
Tuổi
number
Số, chữ số
this
Pro
Đây, này
one
Một
two
Hai
three
Ba
four
Bốn
five
Năm
six
Sáu
seven
Bảy
eight
Tám
nine
Chín
ten
Mười
eleven
Mười một
twelve
Mười hai
thirteen
Mười ba
fourteen
Mười bốn
fifteen
Mười lăm
sixteen
Mười sáu
seventeen
Mười bảy
eighteen
Mười tám
nineteen
Mười chín
twenty
Hai mươi
UNIT 2. AT SCHOOL
to come
V
Đi đến
-> come in
Đi vào
to sit
V
Ngồi
-> sit (down)
Ngồi xuống
to stand
V
Đứng
-> stand (up)
Đứng lên
to open
V
Mở, mở ra
to close
V
Gấp (đóng) lại
to say
V
Nói
book
N
Cuốn sách
where
Adv
Ơû đâu
to live
V
Sống, sinh sống
what
Pro
Gì, cái gì
street
N
Phố, đường phố
on
Pre
Ở
in
Pre
Ở
a (an)
Một (con, quyển, cái)
house
N
Nhà
city
N
Thành phố, đô thị
to spell
V
Đánh vần
how
adv
Như thế nào
my
Của tôi
school
N
Trường học
student
N
Học sinh, sinh viên
this
Pro
Đây, này
-> these
Pro
Mấy cái nầy
that
Pro
Đó, kia
-> those
Pro
Mấy cái kia
class
N
Lớp
classroom
N
Lớp học, phòng học
your
Của bạn
teacher
N
Giáo viên
desk
N
Cái bàn
door
N
Của ra vào
window
N
Của sổ
board
N
Cái bảng
-> blackboard
N
Bảng đen
clock
N
Đồng hồ treo
hello
Int
Xin chào (thân mật)
hi
Int
Chào (thân mật)
to say
V
Nói
your
ppro
Của bạn
my
ppro
Của tôi
classmate
N
Bạn cùng lớp
I
Pro
Tôi
you
Pro
Bạn, anh, chị
am
V
Thì, là, ở
is
V
Thì, là, ở
are
V
Thì, là, ở
name
N
Tên
how
Adv
Như thế nào
-> how are you?
Exp
Bạn có khỏe không?
fine
Adj
Khỏe
thanks
Int
Cảm ơn
mr.
N
Oâng (xưng hô)
mrs
N
Bà (xưng hô)
miss
N
Cô (xưng hô)
greeting
N
Lời chào hỏi
morning
N
Buổi sáng
-> good morning
Int
Chào buổi sáng
afternoon
N
Buổi chiều
-> good afternoon
Int
Chào buổi chiều
everning
N
Buổi tối
-> good evening
Int
Chào buổi tối
night
N
Ban đêm
-> good night
Int
Chúc ngủ ngon
good bye
Int
Tạm biệt
-> bye
Int
Tạm biệt
child
N
Đứa bé, đứa trẻ
-> children
N
Các con, các em, những đứa trẻ
to thank
V
Cảm ơn
-> thank you
Exp
Cảm ơn bạn
how old . . ?
Bao nhiêu tuổi?
-> how old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
year
Năm
-> year(s) old
Tuổi
number
Số, chữ số
this
Pro
Đây, này
one
Một
two
Hai
three
Ba
four
Bốn
five
Năm
six
Sáu
seven
Bảy
eight
Tám
nine
Chín
ten
Mười
eleven
Mười một
twelve
Mười hai
thirteen
Mười ba
fourteen
Mười bốn
fifteen
Mười lăm
sixteen
Mười sáu
seventeen
Mười bảy
eighteen
Mười tám
nineteen
Mười chín
twenty
Hai mươi
UNIT 2. AT SCHOOL
to come
V
Đi đến
-> come in
Đi vào
to sit
V
Ngồi
-> sit (down)
Ngồi xuống
to stand
V
Đứng
-> stand (up)
Đứng lên
to open
V
Mở, mở ra
to close
V
Gấp (đóng) lại
to say
V
Nói
book
N
Cuốn sách
where
Adv
Ơû đâu
to live
V
Sống, sinh sống
what
Pro
Gì, cái gì
street
N
Phố, đường phố
on
Pre
Ở
in
Pre
Ở
a (an)
Một (con, quyển, cái)
house
N
Nhà
city
N
Thành phố, đô thị
to spell
V
Đánh vần
how
adv
Như thế nào
my
Của tôi
school
N
Trường học
student
N
Học sinh, sinh viên
this
Pro
Đây, này
-> these
Pro
Mấy cái nầy
that
Pro
Đó, kia
-> those
Pro
Mấy cái kia
class
N
Lớp
classroom
N
Lớp học, phòng học
your
Của bạn
teacher
N
Giáo viên
desk
N
Cái bàn
door
N
Của ra vào
window
N
Của sổ
board
N
Cái bảng
-> blackboard
N
Bảng đen
clock
N
Đồng hồ treo
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thanh Thiên Đức
Dung lượng: 1,12MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)