Vocabulary - unit 8 - english 9
Chia sẻ bởi Nguyễn An |
Ngày 19/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: vocabulary - unit 8 - english 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 8
CELEBRATIONS
GETTING STARTED
Celebrate (v): tổ chức /séo lơ brây-t/
Celebration (n): hoạt động nhân dịp lễ kỉ niệm, lễ kỉ niệm /séo lơ brấy sân/
Icon (n): biểu tượng /ái khân/
Represent (v): miêu tả, hình dung, trình bày /rê prì zen-t/
Easter (n): lễ phục sinh /ít s tơ/
Festival (n): lễ hội /fét s ti vô/
Mid-fall festival (n): tết trung thu. /mít fô fét s ti vô/
Wedding (n): lễ cưới /qué đinh/
Lunar New Year (n): tết âm lịch /lú nơ/
LISTEN AND READ
Although (adv): mặc dầu /ón đâu/
Throughout (prep): khắp, xuyên suốt /th-ru ao-t/
Holiday (n): ngày nghỉ, kì nghỉ /hó lơ đê/
Occur (v): xảy ra, xuất hiện, tìm thấy /ờ khớ/
Late (a): cuối, trễ
Early (a): đầu, sớm /ớ li/
Decorate (v): trang trí, trang hoàng /đé khơ rây-t/
Special (a): đặc biệt /spéch sô/
Such as: như là
Sticky (a): dính, nhớt, bầy nhầy /stích khi/
Sticky rice (n): cơm nếp
Sticky rice cake (n): bánh chưng, bánh tét
Apart (adv): tách rời, cách nhau /ờ pa-t/
Passover (n): lễ vượt qua /pát sấu vơ/
Jewish (a,n): ngừơi Do Thái /chú ịt-s/
Freedom (n): sự tự do /frí đơm/
Slavery (n): sự nô lệ, tình trạng nô lệ /slấy vơ ri/
Ancient (a): xưa, cổ /ấy sơn-t/
Joyful (a): vui mừng, hân hoan, vui sướng, đáng vui mừng /chói fô/
Around (prep) = about (prep): khoảng
At the same time: cùng lúc, cùng thời gian.
Receive (v): nhận được /rì si-v/
Chocolate (n): sô cô la /choóc k-lợt/
As long as: miễn là
Crowd (v): tụ tập, xúm lại, đổ xô đến /k-rao-đ/ ( (n): đám đông
Colorful (a): sặc sỡ, đầy màu sắc /khá lơ fô/
Parade (n): cuộc diễu hành /pờ rây-đ/
SPEAK
Respond (v): đáp lại, phản hồi, trả lời /rì spon-đ/
Compliment (n): lời khen ngợi /khóm pli mân-t/ ( (v): khen ngợi
Well done: tuyệt vời, tốt, làm tốt đấy.
Congratulations: xin chúc mừng /khoong gré tu lấy sân-z/
Congratulate (v): chúc mừng /khoong gré tu lấy sân/
Congratulate sb on st (v): chúc mừng ai về điều gì.
It’s very nice of you to say so: bạn thật dễ thương/tốt khi nói như vậy.
Approriate (a): thích hợp. /ờ prấu pri ợt/
Win/won/won (v): đoạt giải, thắng
Prize (n): giải thưởng /prai-z/
Contest (n): cuộc thi /khón tẹt-st/
Active (a): năng nổ, năng động /éch ti-v/
Charity (n): hội từ thiện, tổ chức cứu tế /ché rơ ti/
Nominate (v): đề cử /nó mi nây-t/
Effective (a): hiệu quả, có hiệu quả /I féch ti-v/
Activist (n): nhà hoạt động xã hội, chính trị /ách ti vịt-st/
Make up (v): sáng tạo
LISTEN
Auld Lang Syne: Ngày Xưa tươi đẹp. (tên một bài hát của người Scốt-lend được hát vào lúc nửa đêm trong đêm giao thừa) /ô –đ leng zai-n/
Missing (a): lạc, mất tích /mít sinh/
Acquaintance (n): ngừơi quen, sự quen biết /ờ khuấy tơn-s/
Kindness (n): lòng tử tế, lòng tốt /khái nịt-s/
Cup (n): tách, nguồn, cơn, nỗi khổ, niềm vui.
Trusty (a): đáng tin cậy /trất sti/
READ
Occasion (n): dịp lễ, dịp /ờ khấy zân/
Express (v): thể hiện /ích prét-s/
Feeling (n): cảm xúc /fí linh/
Others (n): người khác /á đơ-z/
Opinion (n): ý kiến /ờ pí nhơn/
Memory (n): ký ức, trí nhớ /mé mo ri/
Lose heart
CELEBRATIONS
GETTING STARTED
Celebrate (v): tổ chức /séo lơ brây-t/
Celebration (n): hoạt động nhân dịp lễ kỉ niệm, lễ kỉ niệm /séo lơ brấy sân/
Icon (n): biểu tượng /ái khân/
Represent (v): miêu tả, hình dung, trình bày /rê prì zen-t/
Easter (n): lễ phục sinh /ít s tơ/
Festival (n): lễ hội /fét s ti vô/
Mid-fall festival (n): tết trung thu. /mít fô fét s ti vô/
Wedding (n): lễ cưới /qué đinh/
Lunar New Year (n): tết âm lịch /lú nơ/
LISTEN AND READ
Although (adv): mặc dầu /ón đâu/
Throughout (prep): khắp, xuyên suốt /th-ru ao-t/
Holiday (n): ngày nghỉ, kì nghỉ /hó lơ đê/
Occur (v): xảy ra, xuất hiện, tìm thấy /ờ khớ/
Late (a): cuối, trễ
Early (a): đầu, sớm /ớ li/
Decorate (v): trang trí, trang hoàng /đé khơ rây-t/
Special (a): đặc biệt /spéch sô/
Such as: như là
Sticky (a): dính, nhớt, bầy nhầy /stích khi/
Sticky rice (n): cơm nếp
Sticky rice cake (n): bánh chưng, bánh tét
Apart (adv): tách rời, cách nhau /ờ pa-t/
Passover (n): lễ vượt qua /pát sấu vơ/
Jewish (a,n): ngừơi Do Thái /chú ịt-s/
Freedom (n): sự tự do /frí đơm/
Slavery (n): sự nô lệ, tình trạng nô lệ /slấy vơ ri/
Ancient (a): xưa, cổ /ấy sơn-t/
Joyful (a): vui mừng, hân hoan, vui sướng, đáng vui mừng /chói fô/
Around (prep) = about (prep): khoảng
At the same time: cùng lúc, cùng thời gian.
Receive (v): nhận được /rì si-v/
Chocolate (n): sô cô la /choóc k-lợt/
As long as: miễn là
Crowd (v): tụ tập, xúm lại, đổ xô đến /k-rao-đ/ ( (n): đám đông
Colorful (a): sặc sỡ, đầy màu sắc /khá lơ fô/
Parade (n): cuộc diễu hành /pờ rây-đ/
SPEAK
Respond (v): đáp lại, phản hồi, trả lời /rì spon-đ/
Compliment (n): lời khen ngợi /khóm pli mân-t/ ( (v): khen ngợi
Well done: tuyệt vời, tốt, làm tốt đấy.
Congratulations: xin chúc mừng /khoong gré tu lấy sân-z/
Congratulate (v): chúc mừng /khoong gré tu lấy sân/
Congratulate sb on st (v): chúc mừng ai về điều gì.
It’s very nice of you to say so: bạn thật dễ thương/tốt khi nói như vậy.
Approriate (a): thích hợp. /ờ prấu pri ợt/
Win/won/won (v): đoạt giải, thắng
Prize (n): giải thưởng /prai-z/
Contest (n): cuộc thi /khón tẹt-st/
Active (a): năng nổ, năng động /éch ti-v/
Charity (n): hội từ thiện, tổ chức cứu tế /ché rơ ti/
Nominate (v): đề cử /nó mi nây-t/
Effective (a): hiệu quả, có hiệu quả /I féch ti-v/
Activist (n): nhà hoạt động xã hội, chính trị /ách ti vịt-st/
Make up (v): sáng tạo
LISTEN
Auld Lang Syne: Ngày Xưa tươi đẹp. (tên một bài hát của người Scốt-lend được hát vào lúc nửa đêm trong đêm giao thừa) /ô –đ leng zai-n/
Missing (a): lạc, mất tích /mít sinh/
Acquaintance (n): ngừơi quen, sự quen biết /ờ khuấy tơn-s/
Kindness (n): lòng tử tế, lòng tốt /khái nịt-s/
Cup (n): tách, nguồn, cơn, nỗi khổ, niềm vui.
Trusty (a): đáng tin cậy /trất sti/
READ
Occasion (n): dịp lễ, dịp /ờ khấy zân/
Express (v): thể hiện /ích prét-s/
Feeling (n): cảm xúc /fí linh/
Others (n): người khác /á đơ-z/
Opinion (n): ý kiến /ờ pí nhơn/
Memory (n): ký ức, trí nhớ /mé mo ri/
Lose heart
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn An
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)