VOCABULARY - UNIT 6 - CLASS 11

Chia sẻ bởi Hồ Thanh Nam | Ngày 26/04/2019 | 37

Chia sẻ tài liệu: VOCABULARY - UNIT 6 - CLASS 11 thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

UNIT 6 – COMPETITIONS

Athlete ……………………….(n): vận động viên
Athletic ………………………(adj): thuộc điền kinh
Apologize …………………….(v): xin lỗi
Apology ………………………(n): lời xin lỗi
Annual …………………..……(adj): hằng năm
Annually/ yearly ……………...(adv): hằng năm
Contest ………………….…….(n): cuộc thi
Competition ……………..…....(n): cuộc thi
Compete ………………….......(v): tranh tài, thi đấu
Competitive …………….….…(adj): cạnh tranh
Competitively …………….......(adv):đủ khả năng cạnh tranh
Congratulate ……………..…...(v):chúc mừng
Congratulation ……… …….....(n): sự chúc mừng
Creative …………………….…(adj):sáng tạo
Creation …………………….…(n):sự sáng tạo
Create …………………….……(v):tạo ra
Cheerful ……………..….……..(adj): vui mừng, phấn khởi
Estimate ………………..….…..(v):ước tính
Estimation ………………….….(n): sự đánh giá
Estimative ……………….…….(adj): để ước lượng
Estimator ……………..…….….(n): người đánh giá
Formally ………………….……(adv):một cách trang trọng
Formal ………………………....(adj):hình thức
Formalize ……………….….…..(v):trang trọng hóa
Formality …………………....…(n): sự trang trọng
Judge ………………………...…(v/n):phán xét/ quan tòa
Judgement ………………………….(n):sự phán xét
Participate ……………………...(v):tham gia
Participation ………………..…..(n):sự tham gia
Participant ………………….….(n):người tham gia
Observe ………………………..(v):quan sát
Observation ……………….…..(n): sự quan sát
Observational ………….….…..(adj):thuộc khả năng quan sát
Observer ………………..…..…(n):người quan sát
Observed ……………………..…..(adj):bị quan sát
Official ………………………..(n/ adj):viên chức/ thuộc chính quyền
Marathon ………………....…..(n): cuộc chạy đua maratông
Poem ……………………....….(n): bài thơ
Poetry ……………….…..……(n): nghệ thuật thơ
Poet ………………..…………(n): nhà thơ
Popularity ……………………(n): sự yêu thích của mọi người
Popularly ……………….……(adv): tính đại chúng
Popular …………………..…..(n): phổ biến
Perform ……………………...(v): biểu diễn
Performer ………………...….(n): người biểu diễn
Performing ……………..……(adj): biểu diễn
Performance ……………...….(n): sự biểu diễn
Smooth ………………………(v): giải quyết, dàn xếp
Smooth ………………...…….(adj): êm thấm
Smoothly …………………….(adv): một cách êm thấm
Smoothness ……………………..(n): sự êm thấm
Stimulate …………………….(v): khuyến khích
Stimulation …………………..(n): sự khuyến khích
Stimulating …………………..(adj): kích thích
Sculpture ………………….…(n): nghệ thuật điêu khắc
Recite ……………………..….(v): đọc, ngâm thơ
Recitation ………………..…..(n): sự ngâm thơ
Recitative …………………….(adj): có tính chất ngâm thơ
Score …………………..……..(v/n): tính điểm/ điểm số
Sponsor …………………..…..(v/n): nhà tài trợ
Represent …………………….(v): thay mặt, đại diện
Representation …………….…(n): sự đại diện
Representative ……………….(n/ adj): đại biểu/ đại diện
To take part in: tham gia
General knowledge quiz (n): cuộc thi kiến thức phổ thông
At the end of something: vào cuối cái gì đó
To have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn làm gì đó
To apologize for (not) doing something: xin lỗi vì đã (không) làm gì
To apologize to someone for something: xin lỗi ai về việc gì
On completion of doing something: khi hoàn thành làm việc gì đó
To explain something to someone: giải thích cái gì cho ai
To provide someone with something: cung cấp cho ai cái gì



The end
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Thanh Nam
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)