Vocabulary - unit 4 - english 9
Chia sẻ bởi Tống Thị Thanh Bình |
Ngày 11/10/2018 |
61
Chia sẻ tài liệu: vocabulary - unit 4 - english 9 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
UNIT 4 – E 9 -
-.bare-footed /ˈbeəfʊtɪd/ ( adj) : chân đất
-. facility /ˈ/ (n.) phương tiện, thiết bị
-.face to face / tu / (adv.) trực diện
-. loudspeaker ˈspiː(r)/ (n.) loa
-.behave /ˈ/ (v.) cư xử, đối xử
-.entertain / ˌˈ/ (v.) giải trí
-.act out / ækt / (v.) đóng vai, diễn
-.arctic ɑː/ (adj.) (thuộc về) Bắc cực
-.dogsled / ˈ/ (n.) xe chó kéo
-domed / / (adj.) hình vòm
-eat out /iːt / (v.) ăn ngoài
-event /ɪˈvent/ (n.) sự kiện
-igloo (n.) lều tuyết
-illiterate /ɪˈ/ (adj.) mù chữ
-occasion /əˈ/ (n.) dịp
-pass on /ːs / (ph.v.) truyền lại, kể lại
-post // (v.) đăng tải
-snack /snæk/ (n.) đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ
-street vendor /striːt ˈ(r)/ (n.) người bán hàng rong
-strict // (adj.) nghiêm khắc
-treat /triːt/ (v.) cư xử
-generation ˈ/ (n.) thế hệ
-tradition /ˈ/ (n.) truyền thống
-wealthy welθi/ (adj. ) giàu có
-imagine /ɪˈ/ (v.) tưởng tượng, hình dung
-funeral fjuː/ (n.) đám tang
-attendant /əˈ/ (n.) người tham gia
-marriage / (n.) hôn nhân, cưới xin
-custom / (n.) phong tục, tục lệ
-seniority siːniˈ/ (n.) thâm niên
-fatal / (adj.) chết người
-dye / / (v.) nhuộm
-buffalo-driven cart ˈːt/ (n.) xe trâu kéo
-competition ˈ/ (n.) cuộc thi
-unbelievable ˈliː/ (adj.) không thể tin được
-survive /ˈ/ (v.) sống sót
-die out // (v.) tuyệt chủng
-access ækses/ (v.) vào
-bread winner /bred ˈ(r)/ (n.) trụ cột
-.bare-footed /ˈbeəfʊtɪd/ ( adj) : chân đất
-. facility /ˈ/ (n.) phương tiện, thiết bị
-.face to face / tu / (adv.) trực diện
-. loudspeaker ˈspiː(r)/ (n.) loa
-.behave /ˈ/ (v.) cư xử, đối xử
-.entertain / ˌˈ/ (v.) giải trí
-.act out / ækt / (v.) đóng vai, diễn
-.arctic ɑː/ (adj.) (thuộc về) Bắc cực
-.dogsled / ˈ/ (n.) xe chó kéo
-domed / / (adj.) hình vòm
-eat out /iːt / (v.) ăn ngoài
-event /ɪˈvent/ (n.) sự kiện
-igloo (n.) lều tuyết
-illiterate /ɪˈ/ (adj.) mù chữ
-occasion /əˈ/ (n.) dịp
-pass on /ːs / (ph.v.) truyền lại, kể lại
-post // (v.) đăng tải
-snack /snæk/ (n.) đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ
-street vendor /striːt ˈ(r)/ (n.) người bán hàng rong
-strict // (adj.) nghiêm khắc
-treat /triːt/ (v.) cư xử
-generation ˈ/ (n.) thế hệ
-tradition /ˈ/ (n.) truyền thống
-wealthy welθi/ (adj. ) giàu có
-imagine /ɪˈ/ (v.) tưởng tượng, hình dung
-funeral fjuː/ (n.) đám tang
-attendant /əˈ/ (n.) người tham gia
-marriage / (n.) hôn nhân, cưới xin
-custom / (n.) phong tục, tục lệ
-seniority siːniˈ/ (n.) thâm niên
-fatal / (adj.) chết người
-dye / / (v.) nhuộm
-buffalo-driven cart ˈːt/ (n.) xe trâu kéo
-competition ˈ/ (n.) cuộc thi
-unbelievable ˈliː/ (adj.) không thể tin được
-survive /ˈ/ (v.) sống sót
-die out // (v.) tuyệt chủng
-access ækses/ (v.) vào
-bread winner /bred ˈ(r)/ (n.) trụ cột
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tống Thị Thanh Bình
Dung lượng: 7,94KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)