VOCABULARY - UNIT 4 - CLASS 11

Chia sẻ bởi Hồ Thanh Nam | Ngày 26/04/2019 | 49

Chia sẻ tài liệu: VOCABULARY - UNIT 4 - CLASS 11 thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:


UNIT 4 – VOLUNTEER WORK
Educate …………………(v): giáo dục, dạy
*to teach someone, usually for several years, especially at a school, college, or university
- Educated ……………… (adj):được/ có giáo dục, dạy
- Education …………….. (n):sự giáo dục
- Educational ………….. (adj):thuộc ngành giáo dục
- Educationalist ………... (n):nhà giáo, nhà nghiên cứu giáo dục
- Educator ……………… (n): thầy dạy, nhà sư phạm
- Educative ……………... (adj): có tác dụng giáo dục
Fish ……………………… (n/v): con cá/ đánh cá
* an animal that lives in water and swims
Fisher/ fisherman …….. (n): người đánh cá
Fishery ………………… (n): công nghiệp cá
Fishable ……………….. (adj): có thể đánh cá được
Fishing ………………… (n): nghề cá
Organize ………………… (v): tổ chức
*to prepare or arrange an activity or event
Organizer ……………… (n): người tổ chức
Organization ………….. (n): sự tổ chức
Organizational ………… (adj): thuộc tổ chức
Organizable …………… (adj): có thể được tổ chức
Volunteer ………………... (n/v/adj): quân tình nguyện
*someone who is not paid for the work that they do
Volunteering …………… (n): chế độ quân tình nguyện
Voluntary ………………. (adj): tự nguyện, tự giác
Voluntarily ……………. (adv): tình nguyện
Voluntariness ………… (n): sự tình nguyện
Recruit …………………… (v): tuyển thêm
*to get someone to work in a company or join an organization
Recruitment …………… (n): sự bổ sung
Assistance ……………… (n): sự giúp đỡ
*help given to someone or help that allows something to be done
Assistant ……………… (n/ adj): người giúp đỡ
Assist …………………… (v): giúp đỡ
Care …………………… (n): sự chăm nom
*effort and attention
Charity ………………… (n): hội thừ thiện
*an organization to which you give money so that it can give money and help to people who are poor or ill, or who need advice and support
Charitable ……………… (adj): từ thiện, nhân đức
Charitableness ………….(n): lòng nhân đức
Comfort ………………… (n): sự an ủi
*a physically relaxed state, without any pain or other unpleasant feelings
Comfortable …………… (adj): thoải mái, dễ chịu
Comfortably ………… (adv): một cách thoải mái
Comfortless …………… (adj): bị bỏ rơi không ai an ủi
Gratitude …………………(n): lòng biết ơn
*a feeling of being grateful to someone because they have given you something or have done something for you
Receipt …………………… (n): công thức
*a document that you get from someone showing that you have given them money or goods
Remote …………………… (adj): xa xôi, xa xăm
*far away from other cities, towns, or people
Suffer …………………… (v): chịu đựng
*to feel pain in your body or your mind
Support ………………… (v/ n): sự ủng hộ
*to approve of an idea or of a person or organization and help them to be successful
Supporter ……………… (n): người ủng hộ
Supporting …………… (adj): chống, đỡ, phụ
Excursion ……………… (n): cuộc đi chơi
*a short journey that you take for pleasure
Participate ……………… (v): tham gia
*to take part in something
Participation …………… (n): sự tham gia
Participator …………… (n): người tham gia
Invalid ……………………(n/ v/ adj): người tàn tật
*not legally effective
Martyr ……………………(n): liệt sĩ
*someone who suffers or is killed because of their religious or political beliefs
Intersection ……………… (n): sự giao nhau
*a place where roads, lines etc join or cross each other
Intersectional ………………(adj): thuộc sự cắt ngang
Intersectant ………………...(adj): cắt ngang
Intersect …………………….(v): cắt ngang nhau
Fund-raising …………………(n): sự gây quỹ
*the activity of trying to persuade people or organizations to give money for a specific purpose, especially for a charity or a political party
Co-ordinate …………………..(n/ v): ngang hàng
*to organize the different parts of a job or plan so that the people involved work together effectively
Co-ordination ……………….(n): sự phối hợp
Co-ordinative ………………..(adj): để phối hợp
Co-ordinately ………………..(adv): có phối hợp
Disadvantage …………………(n/ v): sự bất lợi
*something that makes someone or something less effective, successful, or attractive
Disadvantageous/ Disadvantaged (adj): thiệt thòi
Donation ……………………….(n): sự tặng, cho, biếu
*money or goods that you give to an organization, especially one that helps people
Donative ………………………(adj): để tặng, biếu
Donator ……………………….(n):
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Thanh Nam
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)