VOCABULARY - UNIT 2 - CLASS 11

Chia sẻ bởi Hồ Thanh Nam | Ngày 26/04/2019 | 43

Chia sẻ tài liệu: VOCABULARY - UNIT 2 - CLASS 11 thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

UNIT 2 - PERSONAL EXPERIENCES
Embarrass ………….(v): làm bối rối
* to make someone feel nervous, ashamed, or stupid in a social situation
Embarrassed ……….(adj): bối rối, xấu hổ
Embarrassing ………(adj): gây bối rối
Embarrassment …….(n): sự bối rối
Embrace …………….(v/n): ôm, bế
* to put your arms around someone in order to show love or friendship
Embraceable ……….(adj): có thể ôm được
Embracement ………(n): sự ôm chặt
Floppy ………………(adj): mềm
* soft and hanging down in a loose or heavy way
Glance ……………….(v): liếc nhìn
* to look somewhere quickly and then look away
Glancingly …………..(adv): liếc nhìn
Glance ……………….(n): cái nhìn thoáng qua
* a quick look at someone or something
Fuss ………………….(v/n): sự ầm ĩ
* a lot of unnecessary worry or excitement about something
Imaginary …………..(adj): tưởng tượng
* not real but only created in your mind
Imaginariness ………(n): tính không có thực
Imagination ………...(n): sự tưởng tượng
Imaginative …………(adj): giàu tưởng tượng
Imaginativeness …….(n): sự giàu tưởng tượng
Imaginable ………….(adj): có thể tưởng tượng được
Imaginableness ……..(n): tính có thể tượng tượng được
Imagine ……………...(v): tưởng tượng
Dream ……………….(v/n): giấc mộng, mơ mộng
* something good that you hope you will have or achieve in the future
Dreamily …………….(adv): như trong giấc mơ
Dreamless ……………(adj): không nằm mơ
Dreamy ………………(adj): hay mơ mộng
* someone who is dreamy has a lot of ideas but is not very sensible
Personal ……………...(adj): cá nhân, riêng tư
* used about your own opinions or feelings
Personalize …………..(v): cá nhân hóa
* to make or change something so that it is especially suitable for a particular person
Sneaky ………………(adj): lén lút
* doing or saying things secretly, often in a dishonest or unfair way
Sneaker ……………..(n): người lén lút
Sneaking ……………(adj): vụng trộm
Attitude ……………..(n): quan điểm, thái độ
* someone’s opinions or feelings about something, especially as shown by their behaviour
Affect ………………..(v): ảnh hưởng
* to cause physical damage to something
Experience ………….(v/n): kinh nghiệm, trải nghiệm
* knowledge and skill that is gained through time spent doing a job or activity
Experienced ………..(adj): có kinh nghiệm
Experiential ………..(adj): dựa trên kinh nghiệm
Experientialism ……(n): chủ nghĩa kinh nghiệm
Experientialist ……..(n): người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
Inexperienced ……...(adj): không có kinh nghiệm
Scream ……………..(v/n): la hét, tiếng thét
* to make a loud high cry because you are hurt, frightened, or excited
Screamer …………..(n): người hay la hét
Screaming …………(adj): thét lên
Terrified …………...(adj): kinh hãi
* extremely frightened
Terrific …………….(adj): khủng khiếp
Terrify ……………..(v): làm kinh hãi
Terrible ……………(adj): dễ sợ
Rescue ……………..(v/n) cứu nguy, sự giải thoát
* to save someone from a dangerous or unpleasant situation
Rescuer ……………(n): người cứu
Replace ……………(v): thay thế
* to get rid of someone or something, and to put a new person or thing in their place
Replaceable ………(adj): có thể thay thế
Replacement ……..(n): sự thay thế
Unforgettable ……(adj): không thể quên được
* something that is unforgettable will be remembered for a very long time
Memorable ………(adj): đáng nhớ
* worth remembering or easy to remember, because of being special in some way
Memory …………..(n): ký ức
Memorize …………(v): ghi nhớ
Memorial …………(adj): thuộc kỷ niệm
Memorialize ………(v): làm lễ kỷ niệm
Memorialist ………(n): người biết bản ghi niên đại
Merorability ……...(n): tính đáng ghi nhớ
Include ……………(v): bao gồm
* to contain someone or something as a part
Included ………….(adj): bao gồm cả
Including …………(adj): bao gồm cả
Includable ………..(adj): có thể bao gồm
Includible ………...(adj): có thể kể cả
Involved ………….(adj): rắc rối, phức tạp
* to include something as a necessary part of an activity, event, or situation
Surround …………(v/n): bao vây
* to be all around or on all sides of someone or something
Surrounding ……..(adj): bao quanh
Surroundings …….(plu. N): vùng bao quanh
Bake ………………(v/n): nướng
* to make bread, cakes etc using an oven
Baking ……………(n): sự nướng bánh
Baker ……………..(n): người làm bánh mì
Bakery ……………(n): lò bánh mì
Break out …………(v): xảy ra
* to escape from something such as a situation or way of life
Complain …………(v): phàn nàn
* to say that you are not satisfied with something
Complaint ………..(n): lời phàn nàn
Complainant ……..(n): người thưa kiện
Contain …………...(v): chứa, đựng
* a
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Thanh Nam
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)