Vocabulary & grammar unit one

Chia sẻ bởi Nguyễn Đào Trung | Ngày 19/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: vocabulary & grammar unit one thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT ONE : A VISIT FROM PENPAL

LISTEN AND READ
VOCABULARY :
Pen pal [ pen pכl ] : bạn tâm thư
Correspond [ kכrә`spכnd ] : trao đổi qua thư từ
At least [ æt li:st ] : ít nhất là
Meeting [`mi:tiŋ ] : cuộc gặp
Take – took – taken : dắt
Lake [ leik ] : hồ
Like : giống như
Modern [`mכdn ] : hiện đại
Busy [`bizi ] : bận rộn, nhộn nhịp
Really [`ri:әli ] : thật sự
Impress [ im`pres] ( v ) : gây ấn tượng
Impressive [ im`presiv ] ( adj ) : gây ấn tượng
Impression [ ] ( n ) : sự gây ấn tượng
Beauty [ `bju:ti ] ( n ) : vẻ đẹp
Beautiful [ `bju:tifl ] ( adj ) : xinh đẹp
Beautify [ `bju:tifai ] ( v ) : làm đẹp
Friendly [ `frendli ] ( adj ) : thân thiện
Friendliness [ `frendlinis ] ( n ) : sự thân thiện
Beautify [ `bju:tifai ] ( v ) : làm đẹp
Visit [ `vizit ] ( v ) : viếng thăm
Visitor [ vi`zitә ] ( v ) : du khách
Mausoleum [ mכ:sә`li:әm ] ( n ) : lăng
Museum [ `mju:zi:әm ] ( n ) : viện bảo tàng
Temple of Literature [`templ ] ( n ) : Văn miếu
As well as ( adv ) : cũng như
Park [ pa:k ] ( n ) : công viên
Walk past [ wכlk pa:st ] ( v ) : đi bộ qua
Mosque [ mכsk ] ( n ) : nhà thờ Hồi giáo
Primary school [`praimәri sku:l ] ( n ) : trường tiểu học
On one’s way : trên đường đi
However [ hau`evә ] ( adv ) : tuy nhiên
Peace [ `pi:s ] ( n ) : sự thanh bình, sự yên tĩnh
Peaceful [ `pi:sfl ] ( adj ) : thanh bình, yên tĩnh
Atmosphere [ `ætmәusfiә ] ( n ) : bầu không khí
Pray [ prei ] ( v ) : cầu nguyện
Enjoy + v-ing = like + v-ing : thích, thưởng thức
Wish [ ] ( v ) : ước
Vacation [] ( n ) : kì nghỉ
At the end of the week : vào cuối tuần
Get to know : nhận biết
That would be great ! thật tuyệt vời
Seem [ si:m ] ( v ) : dường như
Difficult [ `difikәlt ] ( adj ) : khó khăn
Difficulty [ `difikәlti ] ( adj ) : sự khó khăn
Have a trip ( v ) : chuyến đi
Abroad [ә`brכ:d ] ( adv ) : nước ngoài
Depend on [ di`pend כn ] ( v ) : tùy thuộc vào
Parents [ `pærәnts ] ( n ) : cha mẹ
Anyway [`eniwei] ( adv ) : dẫu sao
Keep in touch : giữ bí mật

READ
VOCABULARY :

Country [ `kΛntri ] ( n ) : quốc gia
Association [] ( n ) : hiệp hội
South [ sauθ ] ( n ) : nam
East [ i:st ] ( n ) : đông
West [ west] ( n ) : tây
North [ nכθ:] ( n ) : bắc
Asian [ ] ( n ) : châu á
Nation [ ] ( n ) : quốc gia
National [ ] ( adj ) : thuộc về quốc gia
ASEAN : Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
Divide into [ di`vaid `intu ] ( v ) : chia thành
Region [] ( n ) : khu vực
Regional [] ( n ) : thuộc về khu vực
Separate [`sepәreit ] ( v ) : chia
Separable [`sepәrәbl ] ( adj ) : có thể chia
Separation [ ] ( n ) : sự phân chia
Sea [ si: ] ( n ) : biển , đường biển
Together [ tә`geðә: ] ( adv ) : cùng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đào Trung
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)