Vocabulary - English 9

Chia sẻ bởi Bùi Thị Vân | Ngày 19/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: vocabulary - English 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:


unit 1: a visit from pen pal

1. correspond (v)
trao đổi thư từ

 correspondence (n)
sự trao dổi thư từ

 correspondent (n)
phong vien, nguoi viet thu

2. impress (v)
gay an tuong

 impression (n)
an tuong

 3. friend(n)
ban

 friendly (a)
than mat, than thien

 friendliness (n)
su than mat

 unfriendliness (n)
su ko than mat

friendless (a) = unfriended (a)
ko co ban,

unfriendly (a)
ko than mat, ko than thien, (tinh huong) bat loi

friendlessness (n)
The friendlessness slowly kills their life...

friendship (n)
tinh ban

befriend (v)
giup do nhu ban, giup do ( ko phai la lam ban)

4. mausoleum (n)
lang, mo

5. mosque (n)
nha tho hoi giao

6. atmosphere (n)
bau ko khi

7. pray (v)
cau, cau nguyen

prayer (n)
nguoi cau nguyen

praying (n)
su cau nguyen

8. keep in touch
giu moi lien lac

9. ASEAN (Association of South East Asian Nations)
Hiep hoi cac nuoc Dong Nam A

10. divide (v)
chia ra, phan ra

divide sth into
chia cai gi ra lam (may phan)

division (n)
su phan chia

11. separate (v)
lam roi ra, tach roi ra

separated (a)
bi lam roi ra

separation (n)
su phan chia

12. comprise (v)
gom co, bao gom

13. tropical (a)
(thuoc) nhiet doi

14. climate (n)
khi hau, thoi tiet

15. consist of (v)
gom co

consist of = comprise


16. federation (n)
su thanh lap lien doan

federal (a)
(thuoc) lien bang

17. state (n)
trang thai, tinh trang

18. territory (n)
lanh tho

19. include (v)
bao gom, gom co, tinh den, ke ca

20. population (n)
dan so

21. major (a)
lon hon, nhieu hon, trong dai

majority (n)
phan lon, phan dong, da so

22. official (a)
chinh thuc

23. religion (n)
ton giao, dao, su tin ngoung, niem tin ton giao

religious (a)
(thuoc) ton giao

24. compulsory (a)
ep buoc, bat buoc

25. add (v)
them vao, lam tang them

addition (n)
phan them, su them

additional (a)
them vao, phu vao, tang them

26. option (n)
su lua chon, quyen lua chon

optional (a)
tuy y, ko bat buoc

27. instruct (v)
chi dan, chi thi cho

instruction (n)
su day, loi chi dan

instructive (a)
de day, de lam bai hoc

28. tuition (n)
su day hoc, su huong dan

tuition fee (n)
tien hoc, hoc phi

29. ghost (n)
ma, linh hon

30. monster (n)
quai vat, yeu quai

monstrous (a)
ky quai, quai di

31. ethnic (a)
(thuoc) dan toc



























unit 2: clothing

1. announce (v)
announcement (n)
công bố, tuyên bố
sự tuyên bố

2. baggy (a)
rộng thùng thình, lùng thùng

3. casual (a)
bình thường, ko tự nhiên, ko trịnh trọng (quần áo)

4. constrain (v)
constraint (n)
ép buộc, cưỡng ép
sự ép buộc

5. convenient (a)
convenience (n)
thuận tiện
sự thuận tiện

6. color (n)
colorful (a)
màu sắc
nhiều màu sắc

7. design (v) / (n)
designer (n)
thiết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thị Vân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)