VOCABULARIES- FOOD AND VEGETABLES

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hiền | Ngày 02/05/2019 | 62

Chia sẻ tài liệu: VOCABULARIES- FOOD AND VEGETABLES thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

VEGETABLE - FOOD- DRINK
carrots (n)
mushroom (n)
bean sprout (n)
cauliflower (n)
cabbage (n)
corn (n)
egg-plant (n) = aubergine (n)
garlic (n)
gourd (v)
cucumber (n)
pumpkin (n)
spinach (n)
pea (n)
red pepper (n)
celery (n)
spinach (n)
onion (n)
tomato (n)
vegetables (n)
milk (n)
orange juice (n)
lemon juice = lemonade (n)
iced-tea (n)
water (n)
coffee (n)
soda (n)
butter (n)
wine (n)
capuchino (n)
milkshake (n)
yogurt (n)
sweet soup (n)
beer (n)
tea (n)
jam (n)
ice-cream (n)
coke (n)
honey (n)
champaign (n)
ginger tea (n)
burning rice soup (n)
kimpap (n)
spaghetti (n)
fried-egg (n)
chilli (n)
white (red) radish (n)
dish-fruit (n)
candy (n)
salad (n)
fries (n)
pizza (n)
pancake (n)
snack (n)
sugar-fruit (n) = compost (n)
gourd (n)
chocolate (n)
ginger (n)
peanuts (n)
stirring (n)
asperagus (n)
burning meat (n)
prickle (n)
bamboo shoot (n)
fried-chicken (n)
sour-shrimp (n)
fruit (n)
rice (n)
curry (n)
spring roll (n)
seafood (n)
mint (n)
dumpling (n)
left over (n)
soya sauce (n)
pastries (n)
wheat (n)
egg (n)
–> bird’s net (n)
straw cover (n)
cereal (n)
nutricious food (n)
dried fish (n)
wax (n)
wheat (n)
brandy (n)
nutricious food (n)
portion food (n)
boiling shrimp (n)
pancake (n)
stirring pancake (n)
potato (n)
chayote (n)
gac (n)
beef vermicelli (n)
okra (n)- lady finger
luffar (n)
purple sweet potato (n)
gourd flower (n)
sweet potato (n)
snake fish (n)
stirred squid (n)
food (n)
burning rice (n)
sticky rice (n)
steamed squid (n)
tapioca cake (n)
flour sweet soup (n)
burn (n-v)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hiền
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)