VOCAB

Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình | Ngày 18/10/2018 | 84

Chia sẻ tài liệu: VOCAB thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

UNIT 1
01. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt
02. arranging flowers /ə`reɪndʒɪŋ `flaʊər/ cắm hoa
03. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc
04. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
05. collage (n) / `kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
06. mountain climbing (n) /`maʊntɪn, `klaɪmɪŋ/ leo núi
07. making pottery /`meɪkɪŋ `pɒtəri/ nặn đồ gốm

08. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc
09. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc
10. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng
11. fragile (adj) / `frædʒaɪl / dễ vỡ
12. gardening (n) / `ɡɑːdənɪŋ / làm vườn
13. horse-riding (n) / hɔːs, `raɪdɪŋ / cưỡi ngựa
14. ice-skating (n) / aɪs, `skeɪtɪŋ / trượt băng
15. making model /`meɪkɪŋ, `mɒdəl/ mô hình
16. melody / `melədi / giai điệu
17. monopoly (n) / mə`nɒpəli / cờ tỉ phú
18. share (v) / ʃeər / chia sẻ
19. skating (n) / `skeɪtɪŋ / trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ / lạ
21. surfing (n) / `sɜːfɪŋ / lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn`ju:ʒuəl / khác thường


UNIT 2
01. allergy (n) / `ælədʒi / dị ứng
02. calorie (n) / `kæləri / calo
03. compound (n) / `kɒmpaʊnd / ghép, phức
04. concentrate(v) /`kɒnsəntreɪt / tập trung
05. conjunction (n) /kən`dʒʌŋkʃən/ liên từ
06. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp
07. cough (n) / kɒf / ho
08. diet (adj) / `daɪət / ăn kiêng
09. depression (n) /dɪˈpreʃən /chán, buồn rầu
16. expert (n) / `ekspɜːt / chuyên gia
17. itchy (adj) / `ɪtʃi / ngứa, gây ngứa
18. myth (n) / mɪθ / việc hoang đường
19. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì
20. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân
21. sickness (n) / `sɪknəs / đau yếu, ốm yếu
22. spot (n) /spɒt / mụn nhọt
23. sunburn (n) / `sʌnbɜːn / cháy nắng
24. essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết

10. independent (v) / `ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc
11. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt
12. pay attention / peɪ ə`tenʃən / chú ý, lưu ý đến
13. stay in shape / steɪɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
14. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
15. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay


UNIT 3
01.benefit (n) /`benɪfɪt/lợi ích
02.blanket (n) /`blæŋkɪt/chăn
03.charitable (adj) /`tʃærɪtəbl/từ thiện
04.clean up (n, v)/ kli:n ʌp /dọn sạch
05.donate (v) /dəʊˈneɪt/hiến tặng, đóng góp
06.mentor (n) /`mentɔːr/thầy hướng dẫn
25.mural (n) /`mjʊərəl/tranh khổ lớn
26.organisation (n)/,ɔ:gənai`zeiʃn/tổ chức
27.service (n)/ `sɜːrvɪs /dịch vụ
28.sort (n)/sɔ:t/thứ, loại, hạng
29.to be forced/ tu: bi: fɔːst /bị ép buộc
30.plant trees: trồng cây

 07.community service (n)/ kə`mju:nəti `sɜːvɪs /dịch vụ công cộng
08.disabled people (n)/ dɪˈseɪbld ̩ `pi:pl /người tàn tật
09.elderly people (n)/ `eldəli `pi:pl /người cao tuổi
10.graffiti/ ɡrə`fi:ti /hình hoặc chữ vẽ trên tường
11.homeless people/ `həʊmləs `pi:pl /người vô gia cư
12.interview (n, v)/ `ɪntərvju: /cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
13.make a difference/ meɪk ə `dɪfərəns /làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
14.non
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)