Voc_ TOEFL_1
Chia sẻ bởi Phan Quy |
Ngày 11/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Voc_ TOEFL_1 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Vocabulary
( Test Of Ennlish as a Foreign Language )
- Abandon / / (v): Bỏ rơi, bỏ hoang, bỏ hẳn. (n):sự buông thả, sự phóng túng, sự tự do
- Abdicate / / (v): Từ bỏ. (intr v): thoái vị, từ ngôi
- Abduction / / (n): Sự bắt cóc, sự bắt đi, sự lừa đem đi, sự cuỗm đi, sự giạng ra( giải phẫu)
- Ability / / (n): Năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền
- Abroad / / (adv): Ra nước ngoài, ở nước ngoài, khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, tưởng lầm
- Abrogate / / (tr v): Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ
- Abstract / / (adj): Trừu tượng, lý thuyết, khó hiểu. (n): bản tóm tắt, vật trừu tượng
(tr v): Làm trừu tượng hoá, làm đãng trí, tóm tắt
- Abuse / / (n): Sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự gièm pha
(tr v): Lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, lợi dụng, chửi rủa, nói xấu
- Academic / / (adj): Thuộc học viện, viện hàn lâm. (n):viện sỹ, trừu tượng, hội viên học viện
- Accidental / / (adj): Xảy ra tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ thuộc. (n): cái phụ, không chủ yếu
- Accolade / / (n): Sự ôm hôn, sự ca ngợi, sự chấp thuận, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi p. tước
- Accomplished/ / (adj): Điêu luyện, thành thục, hoàn hảo, hoàn mỹ, được giáo dục kỹ lưỡng
- Accord / / (n): Sự đồng tình, nhất trí, hđịnh hbình. (tr v):làm cho hoà hợp. (intr v): phù hợp với
- Accumulate / / (intr v): Tích luỹ, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều bằng đại học, tăng về số / lượng
- Accuracy / / (n): Sự đúng đắn, sự chính xác, độ chính xác cao
- Accuse / / (intr v): Buộc tội, kết tội, tố cáo
- Achievement/ / (n): Thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương
- Acquainted / / (adj): Quen biết, quen thuộc
- Acquire / / (tr v): Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
- Acquisition / / (n): Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được
- Acting / / (n): Nghệ thuật thủ vai trong phim. (adj): quyền
- Action / / (n): Hành động, việc làm,hành vi, việc tố tụng, việc kiện cáo, cuộc chiến đấu
- Activity / / (n): Sự tích cực, sự hoạt động, sự lanh lợi, phạm vi hoạt động
- Acumen / / (n): Sự nhạy bén
- Adapt / / (tr v): Tra vào, lắp vào, phỏng theo, làm thích nghi. (intr v): thích nghi
- Addictive / / (adj): Gây ra thói nghiện
- Adjacent / / (adj): Gần kề, kế liền, sát ngay
- Adjust / / (tr
( Test Of Ennlish as a Foreign Language )
- Abandon / / (v): Bỏ rơi, bỏ hoang, bỏ hẳn. (n):sự buông thả, sự phóng túng, sự tự do
- Abdicate / / (v): Từ bỏ. (intr v): thoái vị, từ ngôi
- Abduction / / (n): Sự bắt cóc, sự bắt đi, sự lừa đem đi, sự cuỗm đi, sự giạng ra( giải phẫu)
- Ability / / (n): Năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền
- Abroad / / (adv): Ra nước ngoài, ở nước ngoài, khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, tưởng lầm
- Abrogate / / (tr v): Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ
- Abstract / / (adj): Trừu tượng, lý thuyết, khó hiểu. (n): bản tóm tắt, vật trừu tượng
(tr v): Làm trừu tượng hoá, làm đãng trí, tóm tắt
- Abuse / / (n): Sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự gièm pha
(tr v): Lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, lợi dụng, chửi rủa, nói xấu
- Academic / / (adj): Thuộc học viện, viện hàn lâm. (n):viện sỹ, trừu tượng, hội viên học viện
- Accidental / / (adj): Xảy ra tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ thuộc. (n): cái phụ, không chủ yếu
- Accolade / / (n): Sự ôm hôn, sự ca ngợi, sự chấp thuận, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi p. tước
- Accomplished/ / (adj): Điêu luyện, thành thục, hoàn hảo, hoàn mỹ, được giáo dục kỹ lưỡng
- Accord / / (n): Sự đồng tình, nhất trí, hđịnh hbình. (tr v):làm cho hoà hợp. (intr v): phù hợp với
- Accumulate / / (intr v): Tích luỹ, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều bằng đại học, tăng về số / lượng
- Accuracy / / (n): Sự đúng đắn, sự chính xác, độ chính xác cao
- Accuse / / (intr v): Buộc tội, kết tội, tố cáo
- Achievement/ / (n): Thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương
- Acquainted / / (adj): Quen biết, quen thuộc
- Acquire / / (tr v): Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
- Acquisition / / (n): Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được
- Acting / / (n): Nghệ thuật thủ vai trong phim. (adj): quyền
- Action / / (n): Hành động, việc làm,hành vi, việc tố tụng, việc kiện cáo, cuộc chiến đấu
- Activity / / (n): Sự tích cực, sự hoạt động, sự lanh lợi, phạm vi hoạt động
- Acumen / / (n): Sự nhạy bén
- Adapt / / (tr v): Tra vào, lắp vào, phỏng theo, làm thích nghi. (intr v): thích nghi
- Addictive / / (adj): Gây ra thói nghiện
- Adjacent / / (adj): Gần kề, kế liền, sát ngay
- Adjust / / (tr
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Quy
Dung lượng: 44,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)