Vật lí 12X,12C6
Chia sẻ bởi Nguyễn Hải Âu |
Ngày 25/04/2019 |
82
Chia sẻ tài liệu: vật lí 12X,12C6 thuộc Vật lý 10
Nội dung tài liệu:
STT
Họ và tên
Điểm miệng
Điểm
15 phút
Điểm 45 phút
Điểm
KTHKI
ĐTB
HKI
1
Đặng Thái An
7
7
6
5.5
7.3
6.6
2
Lâm Phương Anh
8
9
8
8
8.3
8.2
3
Nguyển Thị Bé
10
8.5
9.5
9.5
9.3
9.4
4
Nguyễn Thị Biết
8
5.5
7.5
7.8
5.3
6.6
5
Trương Thị Cầm
9
8
9
10
9.5
9.7
9.3
6
Nguyễn Văn Du
7
8.5
9.5
7.5
8
8
7
Nguyễn Trọng Hiếu
9
3.5
7.5
7.5
8
7.4
8
Châu Thị Ngọc Huyền
8
6.5
8
5.5
9.3
7.7
9
Nguyễn Tr Thảo Hương
7
6.5
8.5
5.3
6.3
6.4
10
Phạm Thị Chúc Linh
7
6.5
7.5
5.5
5.3
6
11
Diệp Diễm Mi
9
8.5
8
9
9.3
8.9
12
Hồ Như Mụi
5
9
5
6.5
5
5.9
13
Trịnh Phú Mỹ
7
6.5
6
7
6.3
6.6
14
Cao Chí Nhã
7
8
8.5
5
7.3
6.9
15
Trần Thị Mỹ Nhân
8
6
4
8.5
4
5.9
16
Nguyễn Thị Nhi
7
8
8.5
3.3
9.3
7.3
17
Phan Yến Nhi
8
10
8
5
6.7
7
18
Hồ Huỳnh Như
7
10
9
7
5
6.9
19
Đoàn Oanh Oanh
7
5.5
9
5.5
6.7
6.6
20
Trần Thanh Phương
8
9
8.5
8.5
9
8.7
21
Lê Như Quỳnh
7
7
8
6.5
8.3
7.5
22
Võ Thanh Tạo
6
4
4.5
4
4.7
4.6
23
Huỳnh Thu Thảo
8
9.5
9
9.5
8.7
9
24
Võ Diễm Thúy
8
4.5
9
8.5
9
8.2
25
Đặng Thị Thùy
8
9
8
8.5
8.7
8.5
26
Nguyễn Thanh Til
9
8
10
7
8
8.1
27
Nguyễn Thùy Trang
8
7.5
8.5
5.3
7.7
7.2
28
Trịnh Hồng Trang
8
7.5
6
7
6.3
6.8
29
Nguyễn Thị Thảo Trân
7
4.5
6
5
5.7
5.6
30
Trần Thảo Trân
4
4
5
5.5
6
5.3
31
Huỳnh Thị Tú Trinh
7
7.5
7.5
7
9
7.9
32
Lê Thanh Tuấn
7
4.5
5
4
7
5.7
33
Trương Kim Tuyền
9
6.5
7
5.5
4
5.7
34
Bùi Ngọc Loan Uyên
7
9
9
5
5
6.3
35
Lê Tường Vi
7
6
5
7.3
5
6
36
Ngô Kim Viền
8
8
4.5
4
5.8
5.3
5
Họ và tên
Điểm miệng
Điểm
15 phút
Điểm 45 phút
Điểm
KTHKI
ĐTB
HKI
1
Đặng Thái An
7
7
6
5.5
7.3
6.6
2
Lâm Phương Anh
8
9
8
8
8.3
8.2
3
Nguyển Thị Bé
10
8.5
9.5
9.5
9.3
9.4
4
Nguyễn Thị Biết
8
5.5
7.5
7.8
5.3
6.6
5
Trương Thị Cầm
9
8
9
10
9.5
9.7
9.3
6
Nguyễn Văn Du
7
8.5
9.5
7.5
8
8
7
Nguyễn Trọng Hiếu
9
3.5
7.5
7.5
8
7.4
8
Châu Thị Ngọc Huyền
8
6.5
8
5.5
9.3
7.7
9
Nguyễn Tr Thảo Hương
7
6.5
8.5
5.3
6.3
6.4
10
Phạm Thị Chúc Linh
7
6.5
7.5
5.5
5.3
6
11
Diệp Diễm Mi
9
8.5
8
9
9.3
8.9
12
Hồ Như Mụi
5
9
5
6.5
5
5.9
13
Trịnh Phú Mỹ
7
6.5
6
7
6.3
6.6
14
Cao Chí Nhã
7
8
8.5
5
7.3
6.9
15
Trần Thị Mỹ Nhân
8
6
4
8.5
4
5.9
16
Nguyễn Thị Nhi
7
8
8.5
3.3
9.3
7.3
17
Phan Yến Nhi
8
10
8
5
6.7
7
18
Hồ Huỳnh Như
7
10
9
7
5
6.9
19
Đoàn Oanh Oanh
7
5.5
9
5.5
6.7
6.6
20
Trần Thanh Phương
8
9
8.5
8.5
9
8.7
21
Lê Như Quỳnh
7
7
8
6.5
8.3
7.5
22
Võ Thanh Tạo
6
4
4.5
4
4.7
4.6
23
Huỳnh Thu Thảo
8
9.5
9
9.5
8.7
9
24
Võ Diễm Thúy
8
4.5
9
8.5
9
8.2
25
Đặng Thị Thùy
8
9
8
8.5
8.7
8.5
26
Nguyễn Thanh Til
9
8
10
7
8
8.1
27
Nguyễn Thùy Trang
8
7.5
8.5
5.3
7.7
7.2
28
Trịnh Hồng Trang
8
7.5
6
7
6.3
6.8
29
Nguyễn Thị Thảo Trân
7
4.5
6
5
5.7
5.6
30
Trần Thảo Trân
4
4
5
5.5
6
5.3
31
Huỳnh Thị Tú Trinh
7
7.5
7.5
7
9
7.9
32
Lê Thanh Tuấn
7
4.5
5
4
7
5.7
33
Trương Kim Tuyền
9
6.5
7
5.5
4
5.7
34
Bùi Ngọc Loan Uyên
7
9
9
5
5
6.3
35
Lê Tường Vi
7
6
5
7.3
5
6
36
Ngô Kim Viền
8
8
4.5
4
5.8
5.3
5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hải Âu
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)