Useful English Vocabulary

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hương | Ngày 02/05/2019 | 45

Chia sẻ tài liệu: Useful English Vocabulary thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Bedroom
/

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

/ pillow /ˈpɪl.əʊ/ - gối  bed spread /bed spred/  - tấm trải giường
/ sheet /ʃiːt/  - khăn trải giường
/ blankets /`blæŋkɪt/  - chăn



/ alarm clock /əˈlɑːm klɒk/  - đồng hồ báo thức
/ mattress /ˈmæt.rəs/  - đệm
/ chest of drawers /tʃest əv drɔːz/  - tủ ngăn kéo



/ dresser /ˈdres.əʳ/  - tủ (có ngăn kéo và gương ở trên)
/ bunk bed /bʌŋk bed/  - giường tầng
/ light switch /laɪt swɪtʃ/  - công tắc điện



/ lamp /læmp/ - đèn  lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ - cái chao đèn
/ Close

/ light bulb /laɪt bʌlb/  - bóng đèn



/
candle /ˈkæn.dl/ - nến  flame /fleɪm/ - ngọn lửa  wick /wɪk/ - bấc  candlestick /ˈkæn.dl.stɪk/  - cây cắm nến
/ chest /tʃest/ or trunk /trʌŋk/  - rương, hòm






* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hương
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)