Unit4 b1-5
Chia sẻ bởi Trần Tuấn Thanh |
Ngày 02/05/2019 |
55
Chia sẻ tài liệu: unit4 b1-5 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
300,400,15,100,48,39,200,700,75
100,400,300,700,200
BINGO
GOOD MORNING CLASS
Teacher : Trần Tuấn Thanh
Net work
Phong `s school
Small
Country
Eight classrooms
Four hundred students
Thu `s school
Big
City
Twenty classrooms
Nine hundred students
Unit 4 : BIG OR SMALL
Period:23 B1->5/P47-48
WHERE `S YOUR SCHOOL ?
Thursday October 9 2014
th
I. New words
Grade (n) : Khối
Ex: I am in grade 6 : Tôi là học sinh khối 6
Class 6A : Lớp 6A
Ex: I am in class 6A1 : Tôi học lớp 6A1
Floor (n) : Tầng (Lầu)
Have (v) :Có
Ex: I have 2 pens and 3 pencils : Tôi có 2 cây viết mực và 3 cây viết chì
*Note :
-I , We , You , They ....+have
-He , She , It , Lan ......+has
II. Ordinal numbers
First = 1
Second = 2
Third = 3
Fourth = 4
Fifth = 5
st
Sixth = 6
Seventh =7
Eighth = 8
Ninth = 9
Tenth =10
nd
rd
th
th
th
th
th
th
th
100,400,300,700,200
BINGO
GOOD MORNING CLASS
Teacher : Trần Tuấn Thanh
Net work
Phong `s school
Small
Country
Eight classrooms
Four hundred students
Thu `s school
Big
City
Twenty classrooms
Nine hundred students
Unit 4 : BIG OR SMALL
Period:23 B1->5/P47-48
WHERE `S YOUR SCHOOL ?
Thursday October 9 2014
th
I. New words
Grade (n) : Khối
Ex: I am in grade 6 : Tôi là học sinh khối 6
Class 6A : Lớp 6A
Ex: I am in class 6A1 : Tôi học lớp 6A1
Floor (n) : Tầng (Lầu)
Have (v) :Có
Ex: I have 2 pens and 3 pencils : Tôi có 2 cây viết mực và 3 cây viết chì
*Note :
-I , We , You , They ....+have
-He , She , It , Lan ......+has
II. Ordinal numbers
First = 1
Second = 2
Third = 3
Fourth = 4
Fifth = 5
st
Sixth = 6
Seventh =7
Eighth = 8
Ninth = 9
Tenth =10
nd
rd
th
th
th
th
th
th
th
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Tuấn Thanh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)