Unit11+12
Chia sẻ bởi sdgf asdf ảg |
Ngày 26/04/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit11+12 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG
A.VOCABULARY
1.energy(n): năng lượng
2.fossil(adj): hoá đá,hoá thạch (n): vật hoá đá
3.reserver(n): sự dự trữ,vật dự trữ,giữ gìn
4.stritly (adv): một cách nghiêm khắc
5.power (n): khả năng năng lực
6.exhausted (adj): cạn kiệt
7.alternative (adj): xen nhau ,thay đổi nhau,lựa chọn
8. geothermal heat: địa nhiệt
9. windmill(n): cối xay gió
10.dam (n): đập ngăn nước , nước ngăn lại , bể nước
11.solar energy: năng lượng mặt trời
12.infinite (adj): không bờ bến ,vô tận
13.solar panel: thanh mặt trời
14.potential (n): khả năng, tìêm lực
15. to research (v.i): nghiên cứu ,tiến hành
Researcher (n): nhà nghiên cứu
16.to release (v.t): làm nhẹ ,làm bớt ,làm thát khỏi
17.ecology (n): sinh thái học
18.renewable (adj): có thể phục hồi lại,thay mới, đổi mới
19.to consune (v.t): thiêu, đốt ,cháy
(v.i): cháy đi,tan nát hết
20.hydroelectricity (n): thuỷ điện
21.shred (n): miếng nhỏ ,mảnh vụn,một tí ,một chút
22.shrill (adj): rít lên ,hay la lên ,réo lên
23.splash (n): sự bắn toé (bùn,nước) ,lượng ,tiếng nước bắn toé
24.split (adj) : nứt ,nẻ,chia ra, tách ra
25.spleen (n): tâm trạng ưu uất,dễ cáu,gắt gỏng
26.splutter (n): thổi phì phì,sự thổi phù phù
27.spright (adj) : vui vẻ, hoạt bát
28.shrieking : cười ngặt nghẽo
29.to splay out : mở rộng ,lan rộng, làm sai
30.to sprout : mọc lên ,nú lên , đâm chồi
31.oil rig (n) : giàn khoan dầu
UNIT 12 :THE ASIAN GAMES
1 .advance (v) tiền bộ
2 .aquatic sports thể thao dưới nước
3 .appreciate (v) đánh giá
4 .asian (a) thuộc châu Á
5 .athlete (n) vận động viên điền kinh
6 .bar (n) thanh,xà
7 .bodybuilding (n) thể dục thể hình
8 .bronze (n) đồng (huy chương)
9 .effort (n) cố gắng
10.fencing (n) môn đấu kiếm
11.freestyle (n) kiểu bơi tự do
12.gather(v) tập hợp, tụ họp
13.gymnesium (n) phòng thể dục dụng cụ
14.gymnast (n) vận động viên thể dục
15.intercultural knowledge (n) kiến thức liên văn hóa
16.land (v) hạ,rơi
17.offical (n) quan chức
18.rugby (n) bóng bầu dục
19.silver (n) bạc (huy chương)
20.sodirarity (n) tình đoàn kết
21.squash (n) bóng quần
22.variety (n) nhiều loại khác nhau
23.squeak (n) tiếng kê the thé
24.squeal (n) tiếng kêu ré lên
25.shooting sự bắn,sự phóng đi
26.weight-lifting (n) môn cử tạ
CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG
A.VOCABULARY
1.energy(n): năng lượng
2.fossil(adj): hoá đá,hoá thạch (n): vật hoá đá
3.reserver(n): sự dự trữ,vật dự trữ,giữ gìn
4.stritly (adv): một cách nghiêm khắc
5.power (n): khả năng năng lực
6.exhausted (adj): cạn kiệt
7.alternative (adj): xen nhau ,thay đổi nhau,lựa chọn
8. geothermal heat: địa nhiệt
9. windmill(n): cối xay gió
10.dam (n): đập ngăn nước , nước ngăn lại , bể nước
11.solar energy: năng lượng mặt trời
12.infinite (adj): không bờ bến ,vô tận
13.solar panel: thanh mặt trời
14.potential (n): khả năng, tìêm lực
15. to research (v.i): nghiên cứu ,tiến hành
Researcher (n): nhà nghiên cứu
16.to release (v.t): làm nhẹ ,làm bớt ,làm thát khỏi
17.ecology (n): sinh thái học
18.renewable (adj): có thể phục hồi lại,thay mới, đổi mới
19.to consune (v.t): thiêu, đốt ,cháy
(v.i): cháy đi,tan nát hết
20.hydroelectricity (n): thuỷ điện
21.shred (n): miếng nhỏ ,mảnh vụn,một tí ,một chút
22.shrill (adj): rít lên ,hay la lên ,réo lên
23.splash (n): sự bắn toé (bùn,nước) ,lượng ,tiếng nước bắn toé
24.split (adj) : nứt ,nẻ,chia ra, tách ra
25.spleen (n): tâm trạng ưu uất,dễ cáu,gắt gỏng
26.splutter (n): thổi phì phì,sự thổi phù phù
27.spright (adj) : vui vẻ, hoạt bát
28.shrieking : cười ngặt nghẽo
29.to splay out : mở rộng ,lan rộng, làm sai
30.to sprout : mọc lên ,nú lên , đâm chồi
31.oil rig (n) : giàn khoan dầu
UNIT 12 :THE ASIAN GAMES
1 .advance (v) tiền bộ
2 .aquatic sports thể thao dưới nước
3 .appreciate (v) đánh giá
4 .asian (a) thuộc châu Á
5 .athlete (n) vận động viên điền kinh
6 .bar (n) thanh,xà
7 .bodybuilding (n) thể dục thể hình
8 .bronze (n) đồng (huy chương)
9 .effort (n) cố gắng
10.fencing (n) môn đấu kiếm
11.freestyle (n) kiểu bơi tự do
12.gather(v) tập hợp, tụ họp
13.gymnesium (n) phòng thể dục dụng cụ
14.gymnast (n) vận động viên thể dục
15.intercultural knowledge (n) kiến thức liên văn hóa
16.land (v) hạ,rơi
17.offical (n) quan chức
18.rugby (n) bóng bầu dục
19.silver (n) bạc (huy chương)
20.sodirarity (n) tình đoàn kết
21.squash (n) bóng quần
22.variety (n) nhiều loại khác nhau
23.squeak (n) tiếng kê the thé
24.squeal (n) tiếng kêu ré lên
25.shooting sự bắn,sự phóng đi
26.weight-lifting (n) môn cử tạ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: sdgf asdf ảg
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)