Unit 9: Lesson 57: B1 - B3

Chia sẻ bởi Trần Thị Phương Thảo | Ngày 02/05/2019 | 39

Chia sẻ tài liệu: Unit 9: Lesson 57: B1 - B3 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

- a nose: mũi
- a mouth: miệng
- an eye: mắt
- an ear: tai
- teeth: răng
- lips: môi
- hair: tóc
- round (adj): tròn
- oval (adj): hình trái xoan
- full (adj): đầy đặn (môi)
- black (adj): màu đen
- white (adj): màu trắng
- gray (adj): màu xám
- green (adj): màu xanh lá c©y
- red (adj): màu đỏ
- orange (adj): màu cam
- yellow (adj): màu vàng
- blue (adj): màu xanh da trêi
- brown (adj): màu nâu
- purple (adj): màu tÝa
white
black
gray
red
orange
yellow
blue
brown
green
purple

màu xanh da trêi
màu xám
màu đen
màu đỏ
màu trắng
màu xanh lá cây
màu tía
màu vàng
màu cam
màu nâu


Ba: What color is it?
Nam: It is red
Ba: What color are they?
Nam: They are green
- Form:
- Use: Hỏi đáp về màu sắc
Hoa : I have ……….
Mai : What color is her hair?
Hoa : It’s……….
Mai: What color are her eyes?
Hoa: They’ re………..
a new doll
black
blue
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Phương Thảo
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)