Unit 9. At home and away

Chia sẻ bởi Phan Khắc Tuấn | Ngày 20/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. At home and away thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Unit 9.
Sở giáo dục và đào tạo bắc ninh
Phòng giáo dục và đào tạo Tiên du
I/ Vocabulary
1. (to) sew : khâu, may vá
I/ Vocabulary
1. (to) sew : khâu, may vá
I/ Vocabulary
1. (to) sew : khâu, may vá
2.a cushion: tấm đệm gối
I/ Vocabulary
1. (to) sew : khâu, may vá
2.a cushion: tấm đệm gối
3. (to) fit - fitted : vừa, hợp
4. (to) try - tried : thử
II/ READING
1/ Ordering statements:

a. First , she made a cushion.
b. Next, she made a skirt.
c. Hoa bought some material.
d. Hoa`s neighbor helped her.
e. She tried it on.
f. It fitted very well.
g. It was too big.


Answer key:
1/Ordering statements:

2/ a. Match the English words with the Vietnamese words

1. useful
2. hobby
3. use
4. sewing machine
5. decide


II/ READING
b. có ích , bổ ích
a. máy khâu
c. sở thích
d. sử dụng
e. quyết định
1/Ordering statements:

2/ a. Match the English words with the Vietnamese words

b. "Wh" - Questions









`

a. What did Hoa learn to use ?
b. What did she make first ?
c. What color was the cushion ?
d. What did she make next ?
e. What color was the skirt ?
f. How did it look ?
g. What was the problem ?
h. Who helped her ?
i. How did it fit finally ?




II/ READING
Trò chơI ô chữ
Học sinh chia làm 2 đội
Đội A (kí hiệu O)
Đội B (kí hiệu X)
Chọn câu hỏi và trả lời. Trả lời đúng sẽ được đánh dấu kí hiệu của đội mình trong ô câu hỏi tương ứng
Đội thắng cuộc
là đội có 3 điểm thẳng hàng
Ngang, dọc hay đường chéo.
1/Ordering statements:

2/ a. Match the English words with the vietnamese words

b. "Wh" - Questions







3. Write. Put the verbs in brackets in the simple past tense

II/ READING
Hoa her neighbor make her dress. First, she some material.
Then, she the dress out.
Next, she a sewing machine to sew the dress.
Hoa that sewing a useful hobby.
She a cushion and a dress. The cushion fine, but the dress
Then,her neighbor her,so finally it
II/ READING
3. Write. Put the verbs in brackets in the simple past tense
watched
(5)
(2)
bought
(3)
cut
(4)
used
(1)
decided
(6)
was
(7)
made
(8)
was
(9)
wasn’t
(10)
helped
(11)
fitted
(watch)
(buy)
(cut)
(use)
(decide)(be)
(make)(be)
(be not)
(help) (fit)
her.
III/ homework
Learn vocabulary
Answer questions page 93
Learn "remember" page 94



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Khắc Tuấn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)