Unit 9. At home and away

Chia sẻ bởi Đinh Thị Hồng Nhung | Ngày 20/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. At home and away thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Unit 9: B1,3
DTLC
Tuesday, January 05th, 2010
Vocabulary
B1
- to look + adj: trông …..
Eg: She looks so beautiful
- neighbor [`neibə] (n): người hàng xóm
- to cut [kʌt] (v): cắt
- hairdresser [`heədresə] (n): thợ uốn, cắt tóc nữ
-
Vocabulary
B1
Exclamation
What + a/ an + adj + N!
Eg: What a beautiful house!
How + adj/ adv + S + V!
N + be!
Eg: How funny you are!
Vocabulary
B1
- material [mə`tiəriəl] (n): vải, chất liệu
Eg: My father made me a guitar
- dressmaker [`dresmeikə] (n): thợ may quần áo phụ nữ
- clever [`klevə](adj): khéo léo, tài giỏi
- to make smt for smb: tạo, làm gì cho ai
Vocabulary
B2
to watch smb do smt (đầu  cuối)
doing smt (giữa chừng)
I watched your sister make a cake yesterday
- to watch/ see/ hear + smb + do + smt
- to think + Clause
making a cake yesterday
I think you should go to the hospital.
Vocabulary
B1
- to sew [sou] (v): khâu, may vá
- hobby [`hɔbi] (n): sở thích
Eg: I decided to stay at home tonight.
- useful (adj) >< useless: vô ích
- to decide to do smt [di`said] (v): quyết định làm gì
Vocabulary
B1
to learn
teach how to do smt
know
find
- sewing machine[`souiη mə`∫i:n](n):máy may
- cushion [`ku∫n] (n): tấm nệm, đệm
- skirt [skə:t] (n): váy
Vocabulary
B1
- pretty [`priti] (adj): xinh, xinh xắn
to try smt on: thử cái gì
to do smt: cố gắng làm gì
doing smt: thử làm gì
Eg: I tried on the beautiful shoes.
Eg: I tried to pass my exam.
Eg: I tried cooking fried chicken.
Vocabulary
B1
- to fit [fit] (v): vừa
to help O with N: giúp ai làm gì
V
Eg: She always helps me with the housework.
Eg: She always helps me do the housework.
* She wears the things she makes
(mệnh đề phụ tính ngữ rút gọn)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Thị Hồng Nhung
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)